Fexofenadin 120-Hv

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25013-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
120-hv
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần US Pharma USA

Video

Fexofenadin 120-HV: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Fexofenadin 120-HV chứa:

Fexofenadin hydroclorid 120 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Thuốc Fexofenadin 120-HV là thuốc gì?

2.1.1 Dược lực học

Fexofenadin 120-HV là thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ 3. Fexofenadin, chất chuyển hóa của Terfenadin, ức chế sự co phế quản do kháng nguyên và ức chế sự giải phóng histamin từ các tế bào mast. Thuốc không có tác dụng kháng cholinergic hoặc ức chế thụ thể alpha 1-adrenergic. Vì không vượt qua hàng rào máu não, thuốc không gây buồn ngủ hoặc các tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương.

2.1.2 Dược động học

Fexofenadin có sinh khả dụng đường uống tốt và hấp thu nhanh. Khoảng 60-70% Fexofenadin gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thuốc không bị chuyển hóa ở gan. Thời gian bán thải trung bình của fexofenadin hydroclorid là 14,4 giờ. Con đường thải trừ chính của thuốc chưa được xác định đầy đủ.

2.2 Chỉ định

Fexofenadin 120-HV được chỉ định điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa vòm miệng và họng, ngứa mắt, đỏ mắt và chảy nước mắt.
  • Mày đay và các phản ứng dị ứng da khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, 1 lần/ngày.

Bệnh nhân suy thận: Có thể dùng liều khởi đầu 1 viên/lần/ngày.

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Lưu ý: Liều cao hơn không tăng hiệu quả điều trị và có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nên uống thuốc trước khi ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, mệt mỏi.

Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).

6. Tương tác thuốc

Fexofenadin không bị chuyển hóa ở gan, vì vậy tương tác qua gan ít xảy ra. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng chung với:

  • Erythromycin/Ketoconazole: Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương gấp 2-3 lần, nhưng thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Thuốc antacid chứa nhôm hoặc magie: Có thể làm giảm hấp thu Fexofenadin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng ở người cao tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận (cần theo dõi nhưng không cần điều chỉnh liều). Ngừng dùng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm dị ứng da.

7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn nên thận trọng khi làm việc cần sự tập trung cao.

7.3 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Fexofenadin thường không được khuyến cáo dùng trong thai kỳ. Có thể làm giảm tiết sữa ở phụ nữ cho con bú.

7.4 Xử trí quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.

8. Thông tin thêm về Fexofenadin

Fexofenadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ 3, có tác dụng ức chế tác dụng của histamin, một chất trung gian gây viêm trong phản ứng dị ứng. So với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, Fexofenadin ít gây buồn ngủ hơn.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Ít gây buồn ngủ.
  • Tác dụng kéo dài, chỉ cần uống 1 lần/ngày.
  • Ít tương tác thuốc.

Nhược điểm:

  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ