Tocimat 180

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25350-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
180
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)

Video

Tocimat 180: Thuốc Chống Dị Ứng

Tocimat 180 là thuốc chống dị ứng được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để giảm triệu chứng của mề đay tự phát mạn tính và viêm mũi dị ứng.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Tocimat 180 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin hydroclorid 180mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng

Tocimat 180 được sử dụng để giảm các triệu chứng của:

  • Mề đay tự phát mạn tính
  • Viêm mũi dị ứng

3. Chỉ định

Tocimat 180 được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên bị mề đay mạn tính và viêm mũi dị ứng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Tocimat 180 nếu bạn:

  • Quá mẫn với fexofenadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Tocimat 180 bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, nhiễm virus (cảm cúm), nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng, đau bụng kinh.
Ít gặp Khô miệng, đau bụng, lo lắng, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
Hiếm gặp Mày đay, phát ban, phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, sốc phản vệ.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời fexofenadin với thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi sẽ làm giảm hấp thu thuốc. Nên dùng các loại thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ. Erythromycin và ketoconazol có thể làm tăng nồng độ fexofenadin trong huyết tương, tuy nhiên tương tác này hầu như không có ý nghĩa lâm sàng.

7. Dược lực học

Fexofenadin là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi thế hệ thứ hai, có hoạt tính chọn lọc và đặc hiệu cao. Nó không gây độc cho tim vì không ức chế kênh kali liên quan đến quá trình tái cực của tế bào cơ tim. Fexofenadin không có tác dụng đối kháng acetylcholin, dopamin đáng kể và không ức chế các thụ thể α-adrenergic hay β-adrenergic. Ở liều điều trị, thuốc không gây buồn ngủ hay ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Tác dụng của thuốc nhanh và kéo dài nhờ liên kết với thụ thể H1 tạo phức hợp bền vững, tách ra chậm.

8. Dược động học

Sau khi uống liều 180mg, Fexofenadin hydroclorid được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong khoảng 1-3 giờ (khoảng 494 ng/ml). Khoảng 60-70% fexofenadin gắn kết với protein huyết tương. Thuốc hầu như không bị chuyển hóa nhiều. Thời gian bán thải của thuốc là từ 11 đến 15 giờ. Phần lớn thuốc được đào thải qua mật, và khoảng 10% được bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu.

9. Liều lượng và cách dùng

Liều thông thường là 180 mg (1 viên), uống 1 lần mỗi ngày. Nên uống thuốc trước bữa ăn. Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi, người bị suy gan hoặc suy thận.

10. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cần theo dõi cẩn thận đối với những người có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch hoặc đã từng có khoảng QT kéo dài.
  • Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc kháng histamin khác.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da, cần ngưng dùng fexofenadin ít nhất 24-48 giờ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Các dữ liệu về tác dụng của fexofenadin lên phụ nữ có thai cũng như thai nhi chưa được nghiên cứu đầy đủ. Không rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng Tocimat 180 cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Do fexofenadin có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi và đau đầu, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11. Xử lý quá liều

Thông tin về độc tính cấp của Fexofenadin còn hạn chế. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, chóng mặt và khô miệng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Có thể sử dụng các biện pháp loại bỏ thuốc khỏi đường tiêu hóa. Thẩm phân máu chỉ loại bỏ một lượng thuốc không đáng kể (khoảng 1,7%).

12. Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.

13. Ưu điểm của Fexofenadin

  • Thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng chọn lọc và ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ một.
  • Sinh khả dụng đường uống cao (lên đến 90%), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhanh chóng.
  • Ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể được dùng cho những bệnh nhân có bệnh lý thận mà không cần điều chỉnh liều.

14. Nhược điểm của Fexofenadin

  • Không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Thời kỳ mang thai cần thận trọng.
  • Có thể tương tác với một số loại thuốc khác (ví dụ: thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi).

15. Bảo quản

Bảo quản Tocimat 180 ở nhiệt độ dưới 30°C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ