Clopivir 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22710-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định

Video

Clopivir 75mg

Thuốc Clopivir 75mg được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị xơ vữa động mạch ở những người bị nhồi máu cơ tim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel bisulfat 75 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Clopivir 75mg

2.1.1 Dược lực học

Clopidogrel là một chất ức chế kết tập tiểu cầu. Cơ chế hoạt động của Clopidogrel là ức chế sự gắn kết của ADP với các thụ thể tiểu cầu, qua đó ức chế quá trình kết tập tiểu cầu. Điều này dẫn đến ức chế hình thành cục máu đông, ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu, và giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân xơ vữa động mạch.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, tỷ lệ hấp thu tối thiểu khoảng 50% liều dùng.
  • Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa chính của nó (thiol) liên kết với protein huyết tương với tỷ lệ 94% và 98% tương ứng.
  • Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ thống enzym cytochrome P450.
  • Thải trừ: Clopidogrel và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu và phân.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa biến cố do xơ vữa động mạch ở người bị nhồi máu cơ tim gần đây, đột quỵ gần đây, hoặc bệnh động mạch ngoại biên đã được xác định.
  • Hội chứng mạch vành cấp (đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim không có sóng Q), bao gồm cả bệnh nhân được điều trị bằng thuốc và can thiệp mạch vành qua da (có/không có stent) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Nhồi máu cơ tim: 1 viên/ngày.
  • Hội chứng mạch vành cấp: Liều khởi đầu 300mg, sau đó tiếp tục 75mg/ngày. Thường dùng kết hợp với Aspirin (1-3 viên/ngày).

Người già/bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống Clopivir 75mg trực tiếp với một cốc nước. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Clopidogrel, các thành phần khác của thuốc hoặc NSAIDs.
  • Tiền sử xuất huyết tiêu hóa.
  • Đang bị chảy máu (ví dụ: loét dạ dày, xuất huyết não, rối loạn chảy máu).

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn. Các tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm mẩn ngứa, dị ứng, phát ban, đau dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng Clopivir 75mg cùng với:

  • NSAIDs: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc ức chế enzyme CYP2C19: Có thể làm giảm chuyển hóa Clopidogrel và làm giảm nồng độ thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ chấn thương hoặc chảy máu (ngừng thuốc ít nhất 1 tuần trước khi phẫu thuật).
  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan nặng.
  • Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Nếu xuất hiện dấu hiệu xuất huyết, cần làm xét nghiệm máu ngay lập tức.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng, ẩm.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc kháng tiểu cầu được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch. Hiệu quả của Clopidogrel có thể khác nhau tùy thuộc vào di truyền và yếu tố khác. Một số nghiên cứu cho thấy đơn trị liệu bằng clopidogrel hiệu quả hơn aspirin trong việc ngăn ngừa biến cố tim mạch sau can thiệp mạch vành.

10. Ưu điểm và nhược điểm của Clopivir 75mg

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Được sản xuất bởi một công ty dược phẩm uy tín.
  • Trong một số trường hợp, hiệu quả tốt hơn aspirin.

Nhược điểm:

  • Tăng nguy cơ xuất huyết.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ