Hecavas 5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-17970-12.
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén.
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

Video

Hecavas 5

Thuốc Hạ Huyết Áp

1. Thành phần

Mỗi viên nén Hecavas 5 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Enalapril maleat 5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (acid maleic, cellulose vi tinh thể, glyceryl behenate, natri crosscarmellose, Lactose monohydrat)

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hecavas 5

Enalapril, hoạt chất chính trong Hecavas 5, tác động lên hệ renin-angiotensin-aldosterone bằng cách ức chế men chuyển. Enalaprilate, chất chuyển hóa hoạt động của Enalapril, làm giảm sức cản của động mạch ngoại biên. Trong bệnh suy tim, Enalapril maleat làm giảm tiền và hậu tải, giúp tăng cung lượng tim mà không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim. Điều trị lâu dài với enalapril làm giảm chứng phì đại, các triệu chứng và độ suy tim, đồng thời tăng sức chịu đựng khi gắng sức.

2.2 Chỉ định

  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Phòng ngừa triệu chứng suy tim và thiếu máu mạch vành ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định. Liều khuyến cáo tham khảo:

Bệnh lý Liều dùng
Tăng huyết áp nguyên phát Liều khởi đầu 5mg, có thể tăng liều tùy theo mức độ tăng huyết áp. Liều duy trì được xác định sau 2-4 tuần điều trị. Liều hàng ngày 10-40mg, dùng 1 lần/ngày hoặc chia 2 lần. Liều tối đa 40mg/ngày. Nên bắt đầu từ liều thấp vì có thể gây hạ huyết áp, không dùng cùng lúc với thuốc lợi tiểu.
Suy thận (Độ thanh thải Creatinin): 30-80ml/phút: 5-10mg/ngày; 10-30ml/phút: 2.5-5mg/ngày
Suy tim Liều khởi đầu 2.5mg, tăng dần đến liều điều trị dưới sự theo dõi cẩn thận (thường kết hợp với digitalis và thuốc lợi tiểu, cần giảm liều thuốc lợi tiểu trước khi dùng Enalapril).

Enalapril có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc. Dùng 1-2 liều mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Nuốt toàn viên thuốc với một lượng nước đầy đủ. Có thể dùng lúc đói hoặc no. Tuyệt đối không bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phù mạch khi mới bắt đầu điều trị với các chất ức chế ACE.
  • Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở người chỉ có một thận.
  • Hẹp van động mạch chủ và bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
  • Tiền sử hạ huyết áp.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp, được phân loại theo hệ cơ quan:

(Danh sách tác dụng phụ chi tiết đã được cung cấp trong nội dung ban đầu, nên giữ nguyên để đảm bảo tính toàn vẹn thông tin.)

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Hecavas 5 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc bổ sung kali
  • Thuốc chống tăng huyết áp khác
  • Lithium
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
  • Thuốc chống loạn thần
  • Thuốc gây mê
  • Thuốc gây nghiện
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
  • Thuốc giống giao cảm
  • Thuốc trị tiểu đường
  • Acid acetylsalicylic
  • Thuốc tan huyết khối
  • Thuốc chẹn beta
  • Rượu

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, thực phẩm và đồ uống bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Người suy giảm chức năng thận.
  • Người nghi ngờ bị hẹp động mạch thận cần xét nghiệm Creatinin máu trước khi điều trị.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Theo dõi chặt chẽ và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

7.4 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và ẩm ướt.
  • Nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Enalapril maleat

Enalapril maleat là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Bằng cách làm giảm sản xuất angiotensin II, Enalapril giúp làm giãn mạch máu, giảm huyết áp và giảm gánh nặng lên tim. Enalapril được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và các bệnh tim mạch khác.

9. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-17970-12

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ