Hasanclar 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm

Video

Hasanclar 500mg

Thuốc kháng sinh

Thành phần Mỗi viên nén Hasanclar 500mg chứa:
  • Hoạt chất: Clarithromycin 500mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng: Clarithromycin là một kháng sinh macrolide, dùng đường uống, có cấu trúc tương tự erythromycin. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, tương tự erythromycin, ức chế nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, vi khuẩn gây bệnh và một số vi khuẩn kỵ khí. Clarithromycin mạnh hơn erythromycin đối với một số mầm bệnh như Bacteroides melaninogenicus, Chlamydia pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Mycobacterium chelonae. Kết hợp với chất chuyển hóa 14-hydroxy, nó có tác dụng chống lại Haemophilus influenzae. Tuy nhiên, các chủng vi khuẩn kháng erythromycin cũng có thể kháng clarithromycin. Hoạt tính kháng khuẩn được tăng cường nhờ chất chuyển hóa 14-hydroxy hoạt động.

Hiệu quả chống lại nhiều mầm bệnh đã được chứng minh, bao gồm Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, nhiều loại staphylococcistreptococci, Legionella (chủ yếu là Legionella pneumophila).

Chỉ định:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới: viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Viêm loét dạ dày - tá tràng do Helicobacter pylori.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniaeLegionella.
  • Nhiễm trùng độc do trực khuẩn bạch hầu.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm: 250-500mg/lần, 2 lần/ngày, 6-14 ngày. Trẻ em dưới 12 tuổi dùng dạng nhũ tương.
  • Viêm loét dạ dày - tá tràng do H. pylori (người lớn, người cao tuổi): 500mg/lần, 2 lần/ngày, 7 ngày. Có thể kết hợp với thuốc khác (ví dụ: Omeprazole).
  • Suy thận: Có thể cần điều chỉnh liều, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước lọc.

Chống chỉ định

Dị ứng với clarithromycin, macrolide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Không dùng kết hợp với các thuốc dẫn xuất ergot.

Tác dụng phụ

Có thể gặp: đau bụng, buồn nôn, viêm miệng, viêm thanh quản, mất ngủ, thiếu tỉnh táo, mất tập trung, đãng trí, giảm thính lực (tạm thời), rối loạn chức năng gan nhẹ.

Tương tác thuốc

Không dùng chung với thuốc chống đông máu, thuốc nhóm ergot, disopyramide, phenytoin. Có thể tăng nồng độ theophylline và carbamazepine trong máu. Thận trọng khi dùng với terfenadin và kháng histamin không gây ngủ. Có thể giảm hấp thu zidovudine và tăng hiệu lực digoxin.

Dược lực học

Clarithromycin ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống và sinh sản của vi khuẩn.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy khác)

Lưu ý thận trọng

Không tương tác với thuốc tránh thai đường uống. Thuốc được hoạt hóa bởi cytochrome P450 sẽ tăng nồng độ trong huyết thanh khi dùng chung với clarithromycin. Nồng độ và độc tính của theophylline cũng tăng lên khi dùng chung với clarithromycin. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy khác)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy khác)

Thông tin về Clarithromycin

Clarithromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. (Thông tin chi tiết hơn về dược lý, cơ chế tác dụng, chuyển hóa và thải trừ cần được tham khảo từ các nguồn tài liệu y khoa uy tín).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ