Hasanbose 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25972-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm

Video

Hasanbose 50

Thuốc điều trị đái tháo đường type 2

1. Thành phần

Mỗi viên nén Hasanbose 50 chứa:

  • Hoạt chất: Acarbose 50mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Chỉ định

Hasanbose 50 được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2, sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Hasanbose 50 không cố định, tùy thuộc vào đáp ứng và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Liều tối đa không vượt quá 2 viên/lần x 3 lần/ngày.

Người lớn:

  • Liều bắt đầu: 0,5 viên/lần x 3 lần/ngày, uống cùng với thức ăn đầu tiên của mỗi bữa. Có thể bắt đầu với liều 0,5 viên/ngày, sau đó tăng dần lên 0,5 viên/lần x 3 lần/ngày để giảm tác dụng phụ tiêu hóa.
  • Liều duy trì: Điều chỉnh liều sau mỗi 4-8 tuần, có thể tăng lên 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Liều thông thường là 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày (liều trên 1 viên/lần x 3 lần/ngày chỉ nên dùng cho người trên 60kg). Cần theo dõi nồng độ glucose máu, hemoglobin glycosylat và khả năng dung nạp thuốc để điều chỉnh liều dùng.
  • Liều tối đa: 1 viên/lần x 3 lần/ngày (người ≤ 60kg) hoặc 2 viên/lần x 3 lần/ngày (người > 60kg).

Trẻ em dưới 18 tuổi:

Không khuyến cáo sử dụng.

Người cao tuổi trên 65 tuổi:

Liều dùng tương tự như người lớn.

Suy thận:

Khi ClCr < 25 ml/phút, nồng độ và AUC của Acarbose có thể tăng. Không khuyến cáo sử dụng ở người có nồng độ creatinine > 2mg/dL.

Xơ gan:

Chống chỉ định.

3.2 Cách dùng

Uống Hasanbose 50 ngay khi bắt đầu bữa ăn. Nên nhai cùng với miếng thức ăn đầu tiên hoặc uống cả viên trước bữa ăn. Cần theo dõi nồng độ glucose máu và hemoglobin glycosylat để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều dùng.

Khi phối hợp Hasanbose 50 với các thuốc hạ đường huyết khác, có thể cần hiệu chỉnh liều của các thuốc đó để tránh hạ đường huyết.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Hasanbose 50.
  • Viêm nhiễm đường ruột.
  • Tắc ruột hoặc có nguy cơ tắc ruột.
  • Người dễ bị bệnh do tăng áp lực ổ bụng (vì Hasanbose 50 có thể gây đầy hơi).
  • Suy gan, xơ gan, tăng men gan.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Hạ đường huyết.
  • Tiểu đường nhiễm toan ceton.
  • Suy thận nặng (chưa có đủ dữ liệu).

5. Tác dụng phụ

Hệ thống/Cơ quan Tần suất Tác dụng không mong muốn
Máu và hệ bạch huyết Không rõ Giảm tiểu cầu
Hệ thống miễn dịch Không rõ Phản ứng dị ứng
Mạch máu Hiếm gặp Phù mạch
Tiêu hóa Rất thường gặp Đầy hơi
Thường gặp Đau bụng, tiêu chảy
Ít gặp Buồn nôn, nôn, khó tiêu
Không rõ Tắc ruột, giả tắc ruột, chướng khí
Gan mật Ít gặp Tăng men gan
Hiếm gặp Vàng da
Không rõ Viêm gan

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Sucrose và chế phẩm chứa sucrose Gây khó chịu bụng, tiêu chảy
Chất hấp phụ ở ruột và enzyme tiêu hóa Làm giảm tác dụng của Acarbose
Neomycin Tăng hiệu quả giảm glucose máu nhưng tăng mức độ và tần suất tác dụng phụ tiêu hóa
Sắt Có thể gây giảm chuyển hóa và hấp thu sắt
Thuốc điều trị đái tháo đường (sulfonylure, biguanid) Tăng tác dụng hạ glucose máu, có thể gây hạ đường huyết
Cholestyramin Ảnh hưởng đến tác dụng của Acarbose
Digoxin Ảnh hưởng đến sinh khả dụng của digoxin

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thuốc Hasanbose 50 là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi chức năng gan trong 6-12 tuần đầu. Nếu thấy tăng men gan kéo dài, cần ngừng sử dụng và kiểm tra chức năng gan định kỳ.
  • Khi dùng đơn độc, Hasanbose 50 không gây hạ đường huyết. Tuy nhiên, khi phối hợp với các thuốc khác, có thể xảy ra hạ đường huyết, thậm chí sốc, cần uống glucose ngay lập tức.
  • Không dùng Hasanbose 50 đơn độc ở người tiểu đường nhiễm toan, tăng ceton, hôn mê, stress. Nên sử dụng insulin trong trường hợp này.
  • Nếu gặp các triệu chứng cấp tính ở dạ dày, không điều trị bằng thuốc kháng acid chứa Magie và nhôm.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Hasanbose 50 trong thời kỳ mang thai và cho con bú, vì vậy chống chỉ định.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy.

Xử trí: Không dùng thực phẩm chứa carbohydrate trong 4-6 giờ.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Acarbose là một tetrasaccharide, cạnh tranh với các enzyme alpha-amylase của tụy và alpha-glucosidase ở ruột, làm giảm hấp thu và tiêu hóa carbohydrate sau khi ăn. Điều này giúp hạ đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng vi mạch khi kết hợp với chế độ ăn uống. Acarbose không ức chế enzyme lactase, không tăng bài tiết insulin. Acarbose làm chậm hấp thu glucose, không gây giảm calo đáng kể và không gây sụt cân.

8.2 Dược động học

Acarbose chủ yếu lưu lại trong ống tiêu hóa, được các enzyme và vi khuẩn đường ruột chuyển hóa để phát huy tác dụng. Nồng độ Acarbose đạt Cmax sau 1 giờ uống, chất chuyển hóa đạt Cmax sau 14-24 giờ. Acarbose được thải trừ qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 2 giờ.

9. Thông tin thêm về Acarbose

Ưu điểm: Acarbose đơn trị có tác dụng làm giảm triglyceride (TG) ở bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân và không gây hạ đường huyết. Acarbose có tác dụng hạ đường huyết tương tự chất ức chế DPP-4, nhưng có tác dụng giảm cân vượt trội hơn, phù hợp với bệnh nhân tiểu đường type 2 thừa cân/béo phì.

Nhược điểm: Không dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi.

10. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-25972-16

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

**(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ