Hasalfast 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hasalfast 60mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Hasalfast 60mg là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Hasalfast 60mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin Hydrochloride | 60mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Hasalfast 60mg được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên (hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa vòm miệng và cổ họng, ngứa, đỏ và ngứa mắt).
- Mày đay mạn tính tự phát ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều lượng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Viêm mũi dị ứng theo mùa (người lớn và trẻ em từ 12 tuổi) | 2 viên/lần/ngày, trước ăn |
Viêm mũi dị ứng theo mùa (trẻ em 6-11 tuổi) | 1/2 viên x 2 lần/ngày |
Mày đay vô căn mạn tính (người lớn và trẻ em trên 12 tuổi) | 3 viên/lần/ngày, trước ăn |
Lưu ý: Người cao tuổi, bệnh nhân suy gan, suy thận không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, trước khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Hasalfast 60mg cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, buồn nôn.
Ít gặp: Mệt mỏi.
Chưa rõ tần suất: Phù mạch, tức ngực, khó thở, sốc phản vệ, tiêu chảy, nhịp tim nhanh, rối loạn giấc ngủ, đánh trống ngực.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời ketoconazol và erythromycin làm tăng hấp thu fexofenadine. Fexofenadine hydrochloride không nên dùng cùng lúc với thuốc kháng acid chứa nhôm và magiê vì chúng làm giảm hấp thu fexofenadine.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận, suy gan.
- Bệnh nhân có tiền sử tim mạch cần được cảnh báo về các tác dụng phụ tim mạch có thể xảy ra (nhịp tim nhanh, đánh trống ngực).
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi.
Xử trí: Loại bỏ thuốc khỏi cơ thể bằng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu không hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về Fexofenadin Hydrochloride
10.1 Dược lực học
Fexofenadin hydrochloride là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên. Nó ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast, không qua được hàng rào máu não.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1,5 giờ.
Phân bố: 60-70% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: 80% thải trừ qua mật.
11. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-22663-15
Nhà sản xuất: Hasan
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này