Hafenthyl 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18105-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Video

Hafenthyl 200

Hafenthyl 200 là thuốc hạ mỡ máu, chống xơ vữa động mạch, được sử dụng phổ biến trong điều trị rối loạn lipid máu.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Hafenthyl 200 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Fenofibrate micronized 200 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hafenthyl 200

Fenofibrate, hoạt chất chính trong Hafenthyl 200, tác động lên các lipoprotein mật độ thấp (VLDL và LDL), làm giảm cholesterol toàn phần/cholesterol HDL. Thuốc giúp cải thiện sự phân bổ cholesterol trong huyết tương, đặc biệt hữu ích trong trường hợp tăng lipid máu gây xơ vữa động mạch (tỉ lệ cholesterol toàn phần/HDL thường cao trong trường hợp này).

Tác dụng cụ thể bao gồm:

  • Giảm khoảng 20-25% lượng cholesterol máu.
  • Tăng 10-30% nồng độ HDL cholesterol (cholesterol tốt).
  • Giảm 40-50% nồng độ triglyceride máu.
  • Giảm sự kết tập tiểu cầu.
  • Giảm acid uric máu, làm giảm nguy cơ mắc bệnh gút.

Sử dụng thuốc dài ngày và đúng chỉ định có thể làm giảm đáng kể lượng cholesterol ngoài mạch máu.

2.2 Chỉ định

Hafenthyl 200 được chỉ định cho người lớn mắc các bệnh sau, đặc biệt khi chế độ ăn kiêng và tập luyện không đem lại hiệu quả:

  • Tăng cholesterol máu type IIa với tăng triglyceride máu nội sinh đơn thuần (type IV).
  • Tăng lipid máu hỗn hợp (type IIb và III).
  • Tăng lipoprotein máu thứ phát.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.

Liều dùng thông thường:

  • Người lớn: 1 viên/ngày.
  • Trẻ em trên 10 tuổi: Tối đa 5 mg/kg/ngày (liều lượng cụ thể do bác sĩ quyết định).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng bữa ăn. Kết hợp với chế độ ăn kiêng hạn chế lipid. Tuân thủ đúng lịch trình điều trị và theo dõi thường xuyên.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Hafenthyl 200 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Rối loạn chức năng gan.
  • Bệnh túi mật.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Tiền sử phản ứng dị ứng ánh sáng với thuốc kháng viêm không steroid như Fibrate hoặc Ketoprotein.

5. Tác dụng phụ

Hafenthyl 200 có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy).
  • Tăng men gan tạm thời.
  • Phản ứng dị ứng da.
  • Đau cơ.

Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Hafenthyl 200 có thể tương tác với các thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc, đặc biệt là thuốc chống đông máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thăm khám chức năng gan và thận trước khi điều trị.
  • Theo dõi lipid máu sau 3-6 tháng điều trị. Cân nhắc thay đổi phương pháp điều trị nếu không đạt hiệu quả.
  • Theo dõi định kỳ men gan (ASAT, ALAT). Ngừng điều trị nếu men gan tăng trên 3 lần giới hạn bình thường.
  • Theo dõi chặt chẽ prothrombin máu khi dùng kết hợp với thuốc chống đông.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Fenofibrate

Ưu điểm: Fenofibrate được FDA chấp thuận điều trị tăng triglyceride máu, tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp. Thuốc dung nạp tốt và hiệu quả khi các biện pháp không dùng thuốc không đủ.

Nhược điểm: Có thể gây tăng men gan và creatine phosphokinase, cần theo dõi và điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng nếu cần.

Thông tin dược động học và dược lực học: (Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn đáng tin cậy)

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói (Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn đáng tin cậy)

(SĐK, Nhà sản xuất, Đóng gói)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ