Hafenthyl 145Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25971-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
145mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm

Video

Hafenthyl 145mg

Thông tin sản phẩm

Hafenthyl 145mg là thuốc hạ mỡ máu, được chỉ định trong điều trị rối loạn lipoprotein máu ở những trường hợp không đáp ứng với chế độ ăn uống và các liệu pháp điều trị khác.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fenofibrate 145mg
Tá dược HPMC 615, povidon K30, Lactose monohydrat, …

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Hafenthyl 145mg được chỉ định trong các trường hợp rối loạn lipoprotein máu týp IIa, IIb, III, IV, V không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và các biện pháp điều trị khác.

Chống chỉ định

  • Người suy thận.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Người viêm tụy cấp, mạn tính.
  • Người mẫn cảm với Fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em.
  • Người bệnh đã từng gặp phản ứng nhạy cảm ánh sáng khi dùng Ketoprofen hoặc các thuốc nhóm Fibrat.
  • Người suy gan.
  • Người có bệnh lý về túi mật.
  • Phụ nữ có thai.

Lưu ý: Có thể sử dụng cho người viêm tụy cấp do tăng triglycerid máu nghiêm trọng, tuy nhiên cần thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Thường gặp Hiếm gặp Rất hiếm gặp
  • Đau bụng
  • Táo bón, tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Trướng vùng thượng vị
  • Ngứa, mề đay
  • Mệt mỏi
  • Tăng cân
  • Rối loạn dạ dày-ruột
  • Nổi ban
  • Phản ứng nhạy cảm ánh sáng
  • Ban không đặc hiệu
  • Tăng transaminase huyết thanh
  • Tăng creatinin huyết thanh
  • Nhược cơ hoặc đau cơ
  • Buồn ngủ, đau đầu
  • Chóng mặt
  • Ứ mật
  • Giảm tinh trùng
  • Rối loạn chức năng cương dương
  • Viêm mũi
  • Rụng tóc
  • Hoại tử biểu bì
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Giảm tiểu cầu
  • Thiếu máu
  • Hạ đường huyết
  • Giảm bạch cầu
  • Rối loạn hô hấp
  • Sỏi mật

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Fenofibrate có thể kéo dài thời gian prothrombin. Cần theo dõi thời gian prothrombin và điều chỉnh liều thuốc chống đông khi phối hợp.
  • Nhựa gắn acid mật: Có thể làm giảm hấp thu Fenofibrate.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin): Tăng nguy cơ độc thận.
  • Các chất ức chế HMG-CoA reductase (Statin): Tăng nguy cơ viêm tụy cấp và tác dụng phụ trên cơ.
  • Thuốc độc với gan: Không nên phối hợp.

Dược lực học

Fenofibrate là dẫn xuất của axit phenoxy-isobutyric, có tác dụng điều chỉnh lipid máu. Nó hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể alpha kích hoạt tăng sinh peroxisome (PPARα), điều hòa chuyển hóa axit béo và cholesterol. Fenofibrate làm giảm cholesterol toàn phần (TC), triglycerid, LDL-C và tăng HDL-C.

Dược động học

Hấp thu: Tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa sau 2-4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.

Phân bố: Liên kết 99% với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Thủy phân thành acid fenofibric.

Thải trừ: Chủ yếu qua phân (60%), một phần qua nước tiểu (25%). Thời gian bán thải khoảng 20 giờ, tăng ở người suy thận.

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn: 1 viên/ngày, uống cả viên với nước. Liều dùng không cần điều chỉnh khi chuyển từ các dạng bào chế khác.

Người suy thận: Giảm liều hoặc dùng các dạng viên có hàm lượng thấp hơn.

Người cao tuổi: Giữ nguyên liều.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thăm dò chức năng gan, thận trước khi dùng.
  • Nguy cơ tác dụng phụ trên cơ tăng lên ở người bị suy giáp.
  • Khi dùng phối hợp với thuốc chống đông máu, cần giảm liều thuốc chống đông và theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin.
  • Nếu SGPT (ALT) > 100 đơn vị, cần ngừng dùng thuốc.
  • Kiểm tra định kỳ nồng độ transaminase trong năm đầu tiên sử dụng thuốc.
  • Cần thận trọng ở người có sỏi mật hoặc xơ gan mật.
  • Nếu nồng độ lipid máu không cải thiện sau 3-6 tháng, cần xem xét liệu pháp điều trị khác.
  • Theo dõi chặt chẽ nồng độ creatinin kinase nếu có biểu hiện bất thường trên cơ. Ngừng thuốc nếu phát hiện bệnh cơ, viêm cơ hoặc creatinin kinase cao.

Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng Hafenthyl 145mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều. Nếu xảy ra quá mẫn, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin về Fenofibrate

Fenofibrate là một thuốc thuộc nhóm fibrate, được sử dụng rộng rãi để điều trị rối loạn lipid máu. Nó có hiệu quả trong việc làm giảm cholesterol toàn phần, triglycerid, và LDL-C, đồng thời làm tăng HDL-C. Fenofibrate được chứng minh là một lựa chọn điều trị hữu ích, có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với statin.

Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt và nhiệt độ cao.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ