Goldcefo 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-18874-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Lamda

Video

Goldcefo 1g

Thuốc Goldcefo 1g được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch do vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxim.

1. Thành phần

Hoạt chất chính: Cefotaxim dưới dạng Cefotaxim natri, hàm lượng 1g/ống.

Tá dược: Vừa đủ 1 ống bột pha tiêm.

Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Goldcefo 1g

Dược lực học:

Cefotaxim là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Cơ chế hoạt động: ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Cefotaxim bền vững với men beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

Phổ tác dụng: Rộng, mạnh hơn với vi khuẩn Gram âm so với cephalosporin thế hệ 1 và 2, nhưng yếu hơn với vi khuẩn Gram dương so với cephalosporin thế hệ 1.

Dược động học:

Đường dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Chuyển hóa: Một phần thành chất chuyển hóa có hoạt tính desacetyl cefotaxim.

Phân bố: Rộng khắp các mô và dịch cơ thể. Khoảng 40% liên kết với protein huyết tương. Qua hàng rào máu não.

Thải trừ: Chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải: Cefotaxim (1 giờ), desacetyl cefotaxim (1,5 giờ).

2.2 Chỉ định:

Điều trị nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch do vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxim:

  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Viêm màng trong tim
  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Bệnh lậu
  • Bệnh thương hàn
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn da - mô mềm
  • Nhiễm khuẩn nặng trong ổ bụng
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều lượng:

Người lớn: Liều tối đa 12g/ngày.

  • Nhiễm khuẩn không biến chứng: 1 ống x 2 lần/ngày (mỗi 12 giờ), tiêm tĩnh mạch hoặc bắp.
  • Nhiễm khuẩn nặng, viêm màng não: 2 ống x 3-4 lần/ngày (mỗi 6-8 giờ), tiêm tĩnh mạch hoặc bắp.
  • Bệnh lậu: 1 ống, tiêm tĩnh mạch.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: 1 ống tiêm tĩnh mạch 30 phút trước mổ. Sinh mổ: 1 ống tĩnh mạch ngay khi kẹp cuống rau, sau đó 2 liều nữa mỗi 6 và 12 giờ (tĩnh mạch hoặc bắp).

Trẻ em: Liều dùng theo cân nặng và độ tuổi.

  • Liều thông thường: 100-150 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Nhiễm khuẩn nặng: có thể tăng lên 200 mg/kg/ngày.
  • Trẻ sơ sinh đủ tháng: 50 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Có thể tăng lên 150-200 mg/kg/ngày nếu cần.
  • Trẻ sơ sinh thiếu tháng: Không quá 50 mg/kg/ngày do chức năng thận chưa hoàn chỉnh.

Suy thận: Điều chỉnh liều. Nếu độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút, giảm nửa liều. Liều tối đa 2g/ngày.

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Thời gian điều trị: Tối thiểu 2-3 ngày sau khi các triệu chứng biến mất.

3.2 Cách dùng:

Pha bột với dung môi thích hợp rồi tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.

Tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm (ít nhất 3 phút) để tránh tác dụng phụ.

Có thể dùng trước hoặc sau khi ăn.

Dùng thuốc cách đều nhau.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với cefotaxim hoặc cephalosporin khác.
  • Dị ứng chéo với penicillin.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Tiêu chảy
  • Viêm tắc tĩnh mạch tại chỗ tiêm (tĩnh mạch)
  • Đau, viêm tại chỗ tiêm (bắp)

Ít gặp:

  • Thay đổi hệ vi khuẩn chí ruột, bội nhiễm

Hiếm gặp:

  • Sốc phản vệ
  • Phản ứng mẫn cảm
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Thiếu máu, tan máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt

6. Tương tác thuốc

Có thể tương tác với probenecid, azlocillin, fosfomycin. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

Thận trọng: Suy thận (giảm liều). Thuốc qua nhau thai và sữa mẹ. Cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Mang thai: Qua nhau thai (3 tháng giữa), thời gian bán thải 2,3-2,6 giờ ở thai nhi và nước ối.

Cho con bú: Bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng hệ vi khuẩn chí đường ruột ở trẻ.

8. Bảo quản

Nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

9. Thông tin thêm về Cefotaxim

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các nguồn đáng tin cậy khác nếu có sẵn)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ