Gimfastnew 180

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20170-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
180
Dạng bào chế:
viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

Video

Gimfastnew 180

Thuốc chống dị ứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Gimfastnew 180

2.1.1 Dược lực học

Fexofenadin là chất chuyển hóa của Terfenadin, một chất kháng histamin có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên. Nó ức chế sự co phế quản do kháng nguyên gây nên ở chuột lang nhạy cảm và ức chế sự tiết histamin từ dưỡng bào màng bụng của chuột cống. Trên động vật thí nghiệm, không thấy tác dụng kháng cholinergic hoặc ức chế thụ thể alpha 1-adrenergic. Thuốc không vào được hàng rào máu não, không gây tác dụng an thần hoặc các tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương.

(Tham khảo: Cheng-Zhi Huang, Zhi-Hui Jiang, Jian Wang, Yue Luo, Hua Peng (29/11/2019). Antihistamine effects and safety of fexofenadine: a systematic review and Meta-analysis of randomized controlled trials, Pubmed.)

2.1.2 Dược động học

Sau khi uống liều duy nhất 2 viên 60mg fexofenadin hydroclorid, thuốc được hấp thu nhanh với thời gian trung bình để đạt nồng độ tối đa trong huyết tương là 2,6 giờ. Fexofenadin gắn 60 – 70% vào protein huyết tương, chủ yếu gắn vào Albumin và a1 – acid glycoprotein. Uống liều 120 mg/lần, 2 lần/ ngày, thì fexofenadin sẽ có dược động học tuyến tính. Thời gian bán thải trung bình của fexofenadin hydroclorid là 14,4 giờ sau khi uống 60 mg, 2 lần/ ngày. Nồng độ thuốc thải trừ qua thận và qua các cơ quan khác chưa được xác định.

(Tham khảo: Steven M Smith, John G Gums (Tháng 7 năm 2009). Fexofenadine: biochemical, pharmacokinetic and pharmacodynamic properties and its unique role in allergic disorders, Pubmed.)

2.2 Chỉ định

Gimfastnew 180 được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng như: Hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa vòm miệng và họng, mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt.

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: Uống 1 viên/ lần, 1 lần/ ngày. Bệnh nhân suy gan không cần giảm liều. Liều cao hơn không làm tăng tác dụng điều trị. Nên dùng Gimfastnew 180 theo đường uống, tốt nhất là trước khi ăn.

4. Chống chỉ định

  • Người dị ứng, mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn, đau bụng kinh, khó tiêu, mệt mỏi.

Hiếm gặp: hội chứng Stevens-Johnson/Hoại tử biểu bì nhiễm độc.

6. Tương tác thuốc

Fexofenadin hydroclorid không chuyển hóa ở gan nên không tương tác với các thuốc khác qua cơ chế gan. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng với:

  • Erythromycin hoặc Ketoconazole: có thể tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương gấp 2 – 3 lần. Tuy nhiên, sự gia tăng này thường không ảnh hưởng đến khoảng QT và không làm tăng phản ứng phụ.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm hay magie: giảm hấp thu Fexofenadin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng đối với người lớn tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận. Cần dừng sử dụng thuốc chứa Fexofenadine ít nhất 24 – 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên trong da.

7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không gây buồn ngủ, không có tác dụng an thần nên không ảnh hưởng đến độ tập trung tỉnh táo. Tuy nhiên, cần kiểm tra phản ứng cá nhân trước khi lái xe hoặc thực hiện các công việc phức tạp nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào như chóng mặt và buồn ngủ.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Fexofenadine thường không được kê đơn trong thời kỳ mang thai. Fexofenadine có thể làm giảm sản xuất sữa, đặc biệt nếu được sử dụng với pseudoephedrine. Cần theo dõi trẻ sơ sinh bú sữa mẹ về các triệu chứng cáu kỉnh và bồn chồn.

7.4 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu quá liều, cần đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Không gây buồn ngủ.
  • Tác dụng kéo dài 24 giờ.
  • Chất lượng tốt.

Nhược điểm:

  • Không được khuyến khích dùng cho phụ nữ có thai.
  • Ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa.
  • Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.

9. Thông tin thêm về Fexofenadin

Fexofenadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1 ngoại biên. Điều này giúp giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, và sưng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ