Gimfastnew 120

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19313-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
120
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty CP Dược Phẩm Imexpharm

Video

Gimfastnew 120: Thông tin chi tiết sản phẩm

Gimfastnew 120 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Fexofenadin, thuộc nhóm kháng histamin thế hệ thứ hai. Thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin hydroclorid 120 mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Gimfastnew 120 được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa vòm họng, mắt đỏ và chảy nước mắt.
  • Mày đay mạn tính vô căn.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Gimfastnew 120 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

4. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Buồn ngủ
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Khó tiêu
  • Mệt mỏi

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Fexofenadin không được chuyển hóa ở gan, do đó ít có tương tác với các thuốc khác. Tuy nhiên:

  • Sử dụng đồng thời với Erythromycin hoặc Ketoconazol có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong máu lên 2-3 lần, tuy nhiên không ảnh hưởng đến hiệu quả và tính an toàn của thuốc.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi nên dùng cách xa Gimfastnew 120 ít nhất 2 giờ để tránh giảm hấp thu thuốc.

6. Dược lực học

Fexofenadin là chất chuyển hóa của terfenadin, hoạt chất có tác dụng kháng histamin chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên. Nó ức chế sự co thắt phế quản do kháng nguyên ở chuột lang nhạy cảm và ức chế giải phóng histamin từ các tế bào mast. Trên động vật thí nghiệm, không thấy tác dụng kháng cholinergic hoặc ức chế thụ thể alpha 1-adrenergic. Không thấy tác dụng an thần hoặc các tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương ở bệnh nhân điều trị với Fexofenadin.

7. Dược động học

Hấp thu: Fexofenadin hydroclorid được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trung bình là 2,6 giờ.

Phân bố: Fexofenadin gắn kết chủ yếu với albumin và alpha1-acid glycoprotein trong huyết tương (60-70%). Thể tích phân bố toàn thân là 5,4-5,8 lít/kg. Fexofenadin không qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa, chủ yếu không qua gan. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính.

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ (dài hơn ở người suy thận). Đại đa số (80%) được thải trừ qua phân, phần còn lại qua nước tiểu ở dạng không đổi.

8. Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: 1 viên/lần x 1 lần/ngày.

Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,5 viên/lần/ngày.

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

9. Lưu ý thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ở các đối tượng sau:

  • Người lớn tuổi
  • Bệnh nhân suy gan
  • Bệnh nhân suy thận

Cần ngừng sử dụng Fexofenadin ít nhất 24-48 giờ trước khi thực hiện các xét nghiệm dị ứng trên da.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Fexofenadin trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi/trẻ bú mẹ.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Fexofenadin ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần thận trọng nếu gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt.

10. Xử trí quá liều

Liều 800mg Fexofenadin hydroclorid dùng 1 lần hoặc 690mg/ngày trong 1 tháng không gây ra triệu chứng bất thường. Trong trường hợp ngộ độc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ (có thể bao gồm thẩm tách máu).

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

13. Thông tin thêm về Fexofenadin

Fexofenadin là một kháng histamine thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể như các kháng histamine thế hệ đầu. Nó được dung nạp tốt, ít chuyển hóa ở gan và có ít tác dụng phụ.

Nhiều nghiên cứu cho thấy Fexofenadin hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng mắt và cải thiện chất lượng sống ở bệnh nhân viêm kết mạc dị ứng kèm viêm mũi dị ứng. Nó cũng có tính an toàn cao và được trẻ em dung nạp tốt hơn so với một số thuốc kháng histamine thế hệ hai khác.

14. Hình ảnh sản phẩm

(Thêm hình ảnh Gimfastnew 120 vào đây)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ