Getvilol Tablets 2.5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21989-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2.5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Video

Getvilol Tablets 2.5mg

Tên thuốc: Getvilol Tablets 2.5mg

Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nebivolol 2.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Nebivolol là hỗn hợp Racemic của hai dạng đồng phân d-Nebivolol và l-Nebivolol. Đây là thuốc chẹn thụ thể Beta chọn lọc trên Beta 1 và cạnh tranh nhờ tác động của đồng phân D-Nebivolol. Nebivolol có tương tác với L-Arginine/Nitric oxide trong quá trình vận chuyển gây ra đặc tính giãn mạch nhẹ (đặc tính này không có ở những thuốc chẹn Beta khác). Cơ chế tác dụng của thuốc bao gồm: Giảm dẫn truyền dòng giao cảm, ức chế renin, giảm tần số và lực co bóp của cơ tim, giảm sức cản ngoại vi.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1.5 - 4 giờ sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến dược động học của Nebivolol.
  • Phân bố: Nebivolol liên kết 98% với protein huyết tương, chủ yếu với Albumin.
  • Chuyển hóa: Nebivolol được chuyển hóa chính nhờ men CYP2D6. Các chất chuyển hóa của nó cũng góp phần vào hoạt tính dược lý của thuốc.
  • Thải trừ: Nebivolol được bài tiết 35% qua nước tiểu và 44% qua phân.

2.2 Chỉ định

Getvilol 2.5mg được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân hoặc tăng huyết áp vô căn, thường gặp ở người cao tuổi.
  • Suy tim mạn tính mức độ nhẹ và trung bình (ở bệnh nhân trên 70 tuổi, sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Điều trị tăng huyết áp vô căn

  • Người lớn: Bắt đầu với 2.5mg (1 viên) mỗi ngày, một lần. Có thể tăng liều sau 1-2 tuần điều trị. Liều tối đa 10mg (4 viên) mỗi ngày. Tác dụng hạ huyết áp rõ rệt sau 1-2 tuần, đạt hiệu quả tối ưu sau khoảng 4 tuần.
  • Suy thận: Bắt đầu với 2.5mg (1 viên) mỗi ngày, một lần. Liều tối đa 5mg (2 viên) mỗi ngày.
  • Người cao tuổi: Bắt đầu với 2.5mg (1 viên) mỗi ngày, một lần. Liều tối đa 5mg (2 viên) mỗi ngày. Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân trên 75 tuổi.

3.1.2 Điều trị suy tim

Liều khởi đầu 2.5mg (1 viên)/ngày, tăng dần liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, nhưng nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Getvilol Tablets 2.5mg nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị suy gan nặng.
  • Bị suy tim cấp, sốc trong cơn suy tim cấp, block tim độ 2, độ 3.
  • Bị rối loạn toan chuyển hóa, rối loạn tuần hoàn, chậm nhịp tim (<60 lần/phút), hạ huyết áp (<90 mmHg).
  • Có tiền sử co thắt phế quản, hen phế quản.
  • Bị hội chứng xoang, chẹn xoang nhĩ thất.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: đau đầu, hoa mắt, dị cảm, khó thở, táo bón, buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, phù, ảo giác, ác mộng, trầm cảm, giảm thị lực, nhịp tim chậm, suy tim, chậm dẫn truyền nhĩ thất, hạ huyết áp, co thắt phế quản, phát ban.

Hiếm gặp: rối loạn thần kinh, ngất, bệnh vẩy nến tiến triển nặng thêm, phù mạch thần kinh, phản ứng quá mẫn, rối loạn tâm thần, khô mắt, hội chứng Raynaud.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Paroxetin, Fluoxetin, Thioridazin, Quinidin (có thể tăng nồng độ Nebivolol trong huyết tương, tăng nguy cơ chậm nhịp tim).
  • Cimetidin, Ranitidine (tăng nồng độ Nebivolol trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng đến tác dụng lâm sàng).
  • Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (tăng tác động lên thời gian dẫn truyền nhĩ-thất).
  • Thuốc gây mê dẫn xuất halogen (giảm phản xạ tim nhanh, tăng nguy cơ hạ huyết áp).
  • Thuốc tăng huyết áp (có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Nebivolol).

7. Lưu ý và thận trọng

  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, ảo giác.
  • Trẻ em và vị thành niên: Chưa có dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
  • Chế độ ăn uống và luyện tập: Kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Chậm nhịp tim, hạ huyết áp, co thắt phế quản, suy tim cấp.

Xử trí: Đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

11. Thông tin thêm về Nebivolol

Nebivolol là một thuốc chẹn beta-1 chọn lọc, có tác dụng giãn mạch nhẹ. Nó làm giảm huyết áp bằng cách làm giảm nhịp tim và sức cản mạch máu ngoại vi. Nebivolol được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp và suy tim mạn tính, đặc biệt ở người cao tuổi. Một số nghiên cứu cho thấy Nebivolol có ưu điểm hơn so với các thuốc chẹn beta khác về hiệu quả và tác dụng phụ.

12. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim mạn tính, đặc biệt ở người cao tuổi.
  • Dạng bào chế tiện dụng.
  • Có thể có lợi thế so với các thuốc chẹn beta khác ở bệnh nhân khó điều trị.
  • Một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả cao và tác dụng phụ ít hơn các thuốc chẹn beta thế hệ cũ.

Nhược điểm

  • Chống chỉ định với nhiều đối tượng.
  • Tương tác thuốc phức tạp.
  • Cần theo dõi chặt chẽ về mặt lâm sàng.
  • Khó sử dụng ở bệnh nhân hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
  • Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chuyển hóa glucose hoặc lipid.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ