Getinomide 25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
896110193623
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 chai x 30 viên
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Getz Pharma (Private) Limited

Video

Getinomide 25mg

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Hoạt chất Tenofovir Alafenamide 25mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Getinomide 25mg được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, nặng từ 25kg trở lên.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: Theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với thức ăn, nên uống vào cùng một thời điểm cố định trong ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Getinomide 25mg cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa da, nổi mề đay, sưng môi, lưỡi, mặt.
  • Tiêu hóa: Đau dạ dày, buồn nôn, nôn, ợ hơi, ợ nóng, khó tiêu, đau bụng.
  • Cơ xương khớp: Đau cơ bắp, đau khớp, cứng khớp, khó vận động.
  • Gan: Suy giảm chức năng gan, tăng men gan, vàng da, vàng mắt.
  • Thận: Suy giảm chức năng thận.
  • Khác: Tăng cân, mỡ máu, đau đầu, chóng mặt, ho, ớn lạnh, đau họng, triệu chứng giống cúm, khó tiểu, đau khi đi tiểu, nước tiểu sẫm màu hoặc nâu, thay đổi lượng nước tiểu.

6. Tương tác thuốc

Getinomide 25mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh (Rifampicin, rifabutin, rifapentine)
  • Thuốc kháng virus điều trị HIV (lopinavir, atazanavir, ritonavir)
  • Thuốc chống nấm (Itraconazole, Ketoconazole)
  • Thuốc điều trị động kinh (Carbamazepine, Phenobarbital, Oxcarbazepine)
  • Thuốc có chứa Adefovir hoặc các thuốc kết hợp có chứa tenofovir
  • Thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của P-gp và BCRP

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Getinomide 25mg.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng Getinomide 25mg cho bệnh nhân nhiễm cả HBV và HIV.
  • Cần làm xét nghiệm chức năng gan và thận trước và trong quá trình điều trị.
  • Kiểm tra viêm gan C, viêm gan D và HIV trước khi bắt đầu điều trị.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi hoặc nặng dưới 25kg.
  • Không tự ý ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa rõ Getinomide 25mg có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú hay không. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có đầy đủ thông tin về quá liều. Nếu xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Tenofovir Alafenamide là tiền chất của tenofovir, một thuốc kháng virus viêm gan B. Nó ức chế quá trình sao chép virus bằng cách kết hợp với DNA virus, làm ngừng chuỗi DNA của tế bào virus.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 0,48 giờ.

Phân bố: Có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 80%.

Chuyển hóa: Thủy phân trong tế bào thành tenofovir, sau đó phosphoryl hóa thành dạng hoạt động.

Thải trừ: Ít hơn 1% bài tiết qua nước tiểu, khoảng 31,7% qua phân. Nửa đời thải trừ khoảng 0,51 giờ.

9. Thông tin bổ sung về Tenofovir Alafenamide

Tenofovir Alafenamide cũng được chứng minh là chất ức chế phiên mã ngược nucleotide hiệu quả trong điều trị HIV-1, với hiệu quả tương tự Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) nhưng an toàn hơn.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong điều trị viêm gan B mạn tính.
  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ