Gentusi
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gentusi: Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần
Mỗi viên đặt âm đạo chứa:
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Metronidazole | 225mg |
Chloramphenicol | 100mg |
Nystatin | 75mg |
Dexamethasone acetate | 0.5mg |
Tá dược | Chất béo bão hòa vừa đủ 2000mg |
Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo hình viên đạn.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Gentusi là thuốc điều trị nhiễm khuẩn hỗn hợp âm đạo, viêm âm đạo kèm theo huyết trắng, ngứa do nhiễm khuẩn và nấm. Thành phần hoạt chất của Gentusi có các tác dụng sau:
- Metronidazole: Thuộc nhóm dẫn xuất imidazol, có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn Giardia, Trichomonas vaginalis và Entamoeba histolytica. Cơ chế tác dụng là bằng cách liên kết với ADN của vi khuẩn, phá vỡ cấu trúc di truyền và tiêu diệt vi khuẩn.
- Chloramphenicol: Kháng sinh phổ rộng, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với ribosome của vi khuẩn. Có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn ở nồng độ cao.
- Nystatin: Thuốc kháng nấm, kìm nấm và diệt nấm in vitro đối với nhiều loại nấm men và nấm giống nấm men. Cơ chế tác dụng là phá vỡ màng tế bào nấm.
- Dexamethasone acetate: Glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch.
Chỉ định: Gentusi được chỉ định để điều trị:
- Nhiễm khuẩn hỗn hợp ở vùng âm đạo
- Viêm âm đạo kèm theo huyết trắng
- Ngứa do nhiễm khuẩn hoặc nấm
- Viêm âm đạo do Trichomonas
- Viêm âm đạo do nguyên nhân hỗn hợp
- Phòng nhiễm nấm âm đạo
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Trường hợp | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, viêm âm đạo do nhiễm khuẩn hỗn hợp | Đặt 1 viên/ngày (trước khi đi ngủ), trong 10-12 ngày. Viêm âm đạo do Trichomonas cần điều trị kéo dài 10-12 ngày. |
Phòng nhiễm nấm âm đạo | 1 viên/ngày, trong 7-10 ngày. |
Cách dùng
1. Vệ sinh âm đạo sạch sẽ và lau khô.
2. Nhúng thuốc vào nước sạch khoảng 20 giây trước khi đặt.
3. Nằm ngửa, hai chân dang rộng.
4. Dùng ngón tay (đeo găng tay y tế) hoặc dụng cụ đặt thuốc sâu vào âm đạo. Để thuốc trong ngăn mát tủ lạnh 5-10 phút trước khi đặt.
Lưu ý: Đặt thuốc sâu vào âm đạo mỗi tối trước khi đi ngủ.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như: bỏng nhẹ, kích ứng da, rát vùng âm đạo, ngứa âm đạo, phát ban.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc diệt tinh trùng | Không nên phối hợp (có thể làm giảm hiệu quả của thuốc diệt Trichomonas và thuốc tránh thai tại chỗ). |
Warfarin | Metronidazole có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông máu. |
Kháng sinh diệt khuẩn | Không nên sử dụng đồng thời Chloramphenicol với kháng sinh diệt khuẩn, thuốc tác dụng trên hệ tạo máu, coumarin, hydantoin và Methotrexate. |
Phenobarbital | Phenobarbital có thể làm tăng chuyển hóa Metronidazole, dẫn đến thải trừ nhanh hơn. |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.
- Điều trị đủ thời gian, ngay cả khi triệu chứng thuyên giảm. Nếu sau 4 tuần điều trị không đỡ, cần tái khám.
- Tránh các nguồn lây nhiễm hoặc tái nhiễm.
- Có thể làm giảm độ tin cậy của các biện pháp tránh thai cơ học.
- Thận trọng khi sử dụng cho người rối loạn chức năng gan nặng.
- Chưa có nghiên cứu về độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về xử lý quá liều.
Quên liều
Nếu quên liều, đặt thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Metronidazole: Ngoài tác dụng trên, Metronidazole còn được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do Trichomonas vaginalis gây ra. Điều trị cần thực hiện đồng thời cho cả hai người trong quan hệ tình dục, ngay cả khi một người không có triệu chứng.
Chloramphenicol: Là một hợp chất clo hữu cơ, acetamide được thay thế bằng dichloro, chứa vòng nitrobenzene, liên kết amide và hai chức rượu. Nó có vai trò như chất chống vi trùng, thuốc kháng khuẩn, chất ức chế tổng hợp protein.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này