ViêN Đặt Waryal
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Viên Đặt Waryal
Số đăng ký: VN-18218-14
Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên
Thành phần
Hoạt chất | Metronidazole 500mg, Miconazole nitrat 100mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất:
Metronidazole: Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt là đối với vi khuẩn kỵ khí. Cũng có tác dụng chống ký sinh trùng, hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do Trichomonas vaginalis. Hấp thu qua đường tiêu hóa nhưng hấp thu qua da không đáng kể.
Miconazole nitrat: Thuộc nhóm azole, có tác dụng kháng nấm phổ rộng. Ức chế sự tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm, dẫn đến ức chế sự phát triển và sinh sản của nấm. Hấp thu tại chỗ kém.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định:
- Điều trị tại chỗ viêm âm đạo, khí hư, ngứa rát do nhiều nguyên nhân.
- Điều trị nhiễm Trichomonas vaginalis âm đạo và niệu đạo.
- Điều trị nhiễm nấm Candida âm đạo và âm hộ – âm đạo.
- Điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí ở âm đạo gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Metronidazole.
- Điều trị nhiễm trùng phối hợp do vi khuẩn Gram dương, kỵ khí và nấm âm hộ âm đạo.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Đặt âm đạo 1 viên/ngày trước khi đi ngủ trong 14 ngày liên tục hoặc 1 viên x 2 lần/ngày (sáng và tối) trong 7 ngày liên tục.
- Viêm âm đạo tái phát: 1 viên x 2 lần/ngày (sáng và tối) trong 14 ngày liên tục.
Cách dùng:
Trước khi đặt, nên để viên thuốc vào ngăn mát tủ lạnh khoảng 5-10 phút. Rửa sạch âm đạo, đặt viên thuốc sâu vào trong âm đạo. Nằm ngửa để thuốc được đặt sâu vào trong âm đạo.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các dẫn xuất imidazole khác.
- Tổn thương gan.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Sử dụng đồng thời với warfarin, astemizol, cisaprid.
Tác dụng phụ
Có thể gặp các triệu chứng như: ngứa, cảm giác nóng, kích thích niêm mạc âm đạo, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Không nên sử dụng đồng thời với các biện pháp tránh thai (bao cao su, màng ngăn âm đạo) và tampon.
Dược động học
Metronidazole hấp thu qua da không đáng kể. Miconazole dùng tại chỗ hấp thu kém vào vòng tuần hoàn chung.
Dược lực học
Metronidazole: Kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng kháng khuẩn và chống ký sinh trùng.
Miconazole: Thuốc kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm azole, ức chế hoạt động của men CYP450 14α-lanosterol demethylase của nấm.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng ở người đang sử dụng các biện pháp tránh thai cơ học do thuốc có thể làm giảm độ tin cậy của biện pháp tránh thai.
- Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị. Điều trị đồng thời cho cả bạn tình để ngăn ngừa tái nhiễm.
- Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu chứng minh độ an toàn, không nên sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Có thể ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và cho trẻ bú tiếp sau 24-48 giờ điều trị.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, vị kim loại, mất điều hòa, nhức đầu, chóng mặt, dị cảm, co giật, giảm bạch cầu, nước tiểu nhuộm màu đen, chán ăn, tiêu chảy.
Điều trị: Điều trị triệu chứng. Nếu quá liều do ăn phải, rửa dạ dày hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Đặt thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Ưu điểm
- Tác dụng tại chỗ.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị viêm âm đạo, khí hư, ngứa rát, nhiễm Trichomonas vaginalis.
Nhược điểm
- Thuốc kê đơn.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này