Metromicon

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
2338/QLD-KD
Dạng bào chế:
viên đặt âm đạo
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên đặt
Xuất xứ:
Moldova
Đơn vị kê khai:
Công ty Ltd Farmaprim – MOLDOVA

Video

Metromicon: Thuốc Chống Nấm Viêm Âm Đạo

Metromicon là thuốc đặt âm đạo được chỉ định để điều trị viêm âm đạo, ngứa rát, và khí hư bất thường do nhiễm nấm và/hoặc vi khuẩn.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metronidazole 100 mg
Miconazole nitrate 100 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo

Công dụng

Metromicon được sử dụng để điều trị các trường hợp viêm nhiễm phụ khoa, khí hư bất thường, ngứa rát âm đạo do:

  • Nhiễm nấm âm đạo (như Candida)
  • Nhiễm trùng roi âm đạo (Trichomonas)
  • Nhiễm khuẩn âm đạo (gồm vi khuẩn Gram âm, vi khuẩn kỵ khí, và vi khuẩn nhạy cảm với metronidazole)

Chỉ định

Metromicon được chỉ định cho các trường hợp viêm âm đạo, ngứa rát âm đạo và khí hư bất thường có nguyên nhân từ nhiễm nấm và/hoặc vi khuẩn như đã nêu ở phần Công dụng.

Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu (như warfarin), astemizol, cisaprid.
  • Bệnh nhân suy gan.
  • Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ tại chỗ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ngứa
  • Kích ứng
  • Cảm giác nóng rát tại âm đạo (thường gặp khi mới bắt đầu sử dụng)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác hoặc các dấu hiệu bất thường.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Disulfiram Tăng tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh (rối loạn thần kinh, nhầm lẫn)
Thuốc chống đông máu (như warfarin) Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu
Astemizole và Terfenadine Tăng nồng độ astemizole và terfenadine trong huyết tương
Theophylline và procainamide Có thể làm thay đổi nồng độ theophylline và procainamide
Lithium Tăng nồng độ lithium trong huyết thanh
Phenobarbital Tăng chuyển hóa metronidazole
Vecuronium Tăng tác dụng của vecuronium
Cimetidine Có thể gây tăng nồng độ metronidazole

Dược lực học

Metronidazole: Thuộc nhóm diệt khuẩn 5-nitro-imidazole, kháng sinh phổ rộng, diệt chủ yếu vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh như amip. Cơ chế hoạt động dựa trên liên kết với DNA của vi khuẩn, ức chế tổng hợp DNA và gây chết vi khuẩn. Ít bị kháng thuốc, đặc biệt là với Helicobacter pylori. Có thể phối hợp với kháng sinh khác để diệt cả vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí.

Miconazole: Thuộc nhóm kháng nấm imidazole, diệt nấm bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol ở màng tế bào nấm, từ đó ức chế sự sinh trưởng và lan rộng của nấm. Có hiệu quả với nhiều loại nấm như Aspergillus, Blastomyces, Candida, Phialophora, Pseudallescheria.

Dược động học

Metronidazole: Hấp thu một phần qua niêm mạc. Nửa đời trong huyết tương khoảng 8 giờ. Thể tích phân bố xấp xỉ thể tích nước trong cơ thể. Khoảng 10-20% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan. Bài tiết qua nước tiểu.

Miconazole: Khi dùng ngoài, hấp thu qua da rất ít (<1%). Khi đặt âm đạo, hấp thu vào máu khoảng <1.3%. Khoảng 90% gắn với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan. Bài tiết qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Đặt 1 viên/ngày vào âm đạo trước khi đi ngủ, liên tục trong 10 ngày. Nếu triệu chứng thuyên giảm sớm, vẫn nên tiếp tục đặt thuốc thêm vài ngày.

Cách dùng:

  • Để viên thuốc trong ngăn mát tủ lạnh khoảng 10 phút trước khi đặt.
  • Rửa sạch âm đạo trước khi đặt viên.
  • Nằm ngửa và dùng tay đẩy viên thuốc sâu vào trong âm đạo.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không nên quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.
  • Không tự ý ngưng hoặc lạm dụng thuốc.
  • Kiểm tra viên thuốc trước khi dùng, nếu thấy có dấu hiệu bất thường (ẩm mốc, chảy…) thì không nên sử dụng.
  • Phụ nữ mang thai: Không sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú trong 24-48 giờ sau khi dùng thuốc.

Xử lý quá liều

Điều trị triệu chứng. Trường hợp nặng cần rửa dạ dày.

Quên liều

Đặt liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch trình.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C. Tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về thành phần

Metronidazole: Là một loại thuốc kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng. Nó hoạt động bằng cách phá hủy DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến cái chết của chúng. Được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí gây ra.

Miconazole Nitrate: Là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm imidazole. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, dẫn đến sự phá hủy màng tế bào và cái chết của nấm. Được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm da, âm đạo và các vùng khác trên cơ thể.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ