Genbeclo 10G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23369-15
Dạng bào chế:
Kem bôi
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM.

Video

Genbeclo 10g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Genbeclo 10g là kem bôi da được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý da viêm, ngứa kèm nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm. Sự kết hợp độc đáo của Betamethasone dipropionat, Gentamycin sulfat và Clotrimazol mang lại hiệu quả điều trị toàn diện.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 10.000 đvqt
Betamethasone dipropionat 0,64mg
Clotrimazol 10mg
Tá dược Vừa đủ 10g: Cetostearyl alcol, cetyl alcol, cremophor A6, cremophor A285, parafin long, propylen glycol, Glycerin, methyl paraben, propyl paraben, nước tinh khiết.

Dạng bào chế: Kem bôi da.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Genbeclo 10g có tác dụng nhờ sự kết hợp của 3 hoạt chất:

  • Gentamycin sulfat: Kháng sinh aminoglycoside diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram âm hiếu khí và một số tụ cầu khuẩn. Tuy nhiên, hiệu quả có thể giảm do sự kháng thuốc ngày càng tăng ở một số chủng vi khuẩn.
  • Betamethasone dipropionat: Corticosteroid tổng hợp có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh. Giúp làm giảm nhanh chóng các triệu chứng viêm, ngứa, sưng tấy.
  • Clotrimazol: Thuốc kháng nấm phổ rộng, ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh ngoài da, bao gồm cả Candida và một số vi khuẩn.

Dược động học:

Gentamycin: Hấp thu kém qua đường tiêu hóa, phân bố chủ yếu vào dịch ngoại bào. Thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ, có thể kéo dài ở trẻ sơ sinh và người suy thận.

Betamethasone: Hấp thu tốt khi bôi tại chỗ, đặc biệt nếu băng kín. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa chủ yếu ở gan và thận, thải trừ qua nước tiểu.

Clotrimazol: Hấp thu rất ít khi bôi ngoài da. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Genbeclo 10g được chỉ định điều trị các bệnh ngoài da đáp ứng với corticosteroid, kèm theo hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn và/hoặc nấm nhạy cảm với các thành phần của thuốc, bao gồm:

  • Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc.
  • Bệnh da có thương tổn thâm nhiễm, ban, sẩn.
  • Nấm da, nấm Candida ngoài da.
  • Các bệnh lý da khác đáp ứng với corticosteroid có kèm theo nhiễm trùng.

3. Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương 2 lần/ngày (sáng và tối). Thời gian điều trị không quá 2 tuần. Cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng:

  1. Làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị.
  2. Bôi một lớp mỏng kem Genbeclo 10g lên vùng da bị ảnh hưởng.
  3. Rửa tay sạch sau khi sử dụng.

Lưu ý: Không bôi lên vùng da bị loét, niêm mạc mắt, miệng, âm đạo. Tránh băng kín vùng da bôi thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Genbeclo 10g trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn lao da, giang mai, nhiễm virus (herpes, thủy đậu,...), nhiễm nấm toàn thân.

5. Tác dụng phụ

Genbeclo 10g có thể gây ra một số tác dụng phụ tại chỗ như:

  • Cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng da.
  • Viêm nang lông, phát ban.
  • Tăng lông, giảm sắc tố da, teo da.
  • Nhiễm trùng thứ phát.

Sử dụng lâu dài và trên diện rộng có thể gây ra tác dụng phụ toàn thân, bao gồm:

  • Mất cân bằng điện giải (giữ natri, mất kali).
  • Ảnh hưởng đến hệ xương khớp (yếu cơ, loãng xương).
  • Rối loạn nội tiết (kinh nguyệt thất thường, hội chứng Cushing).
  • Rối loạn thần kinh (mất ngủ, thay đổi tâm trạng).
  • Tác dụng phụ trên mắt và tai (đục thủy tinh thể, glôcôm, điếc).

Cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Genbeclo 10g có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Betamethasone: Có tương tác với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, thuốc chống đái tháo đường, thuốc chống đông coumarin, thuốc kháng viêm không steroid, salicylat, thuốc chống trầm cảm ba vòng, estrogen, glycosid digitalis.
  • Gentamycin: Có thể tương tác với các thuốc gây độc thận (aminoglycoside khác, vancomycin,...), thuốc gây độc tai (acid ethacrynic, furosemid), thuốc ức chế dẫn truyền thần kinh cơ.
  • Clotrimazol: Có thể làm tăng nồng độ tacrolimus trong huyết thanh.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và vùng da bị loét.
  • Không băng kín vùng da bôi thuốc.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Xử trí quá liều và quên liều

Quá liều: Triệu chứng có thể bao gồm giữ natri và nước, tăng đường huyết, rối loạn điện giải, tác dụng phụ toàn thân tương tự tác dụng phụ đã nêu ở trên. Cần theo dõi điện giải đồ, cân bằng điện giải và ngừng thuốc từ từ.

Quên liều: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra, nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Thông tin chi tiết về từng thành phần hoạt chất đã được trình bày ở phần 2.1 Tác dụng.

10. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-23369-15

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM

Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ