Gardan 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gardan 250mg
Gardan 250mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Acid mefenamic, được sử dụng để giảm các triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid mefenamic | 250mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Gardan 250mg được chỉ định để giảm đau từ nhẹ đến trung bình do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp
- Thương tổn mô mềm (ví dụ: căng cơ, viêm gân)
- Đau cơ xương khớp
- Đau đầu
- Nhức răng
- Đau sau mổ
- Đau bụng kinh
Thuốc cũng có tác dụng kháng viêm và hạ sốt.
3. Chỉ định
Xem mục "Công dụng".
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Gardan 250mg trong các trường hợp sau:
- Viêm loét dạ dày tá tràng hoặc viêm ruột
- Suy giảm chức năng gan/thận
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
- Mẫn cảm với Acid mefenamic hoặc các thuốc nhóm NSAID khác (bao gồm Aspirin)
- Quá mẫn với bất kỳ tá dược nào của thuốc
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đau bụng).
Ít gặp:
- Bất thường chức năng gan/thận, viêm cầu thận
- Buồn ngủ, đau đầu
- Rối loạn thị lực
- Phát ban, mày đay
- Mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết (thường gặp khi sử dụng thuốc lâu dài)
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Gardan 250mg cùng với các thuốc sau:
- Thuốc liên kết với protein huyết tương: Có thể cần điều chỉnh liều lượng.
- Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế men chuyển: Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ tổn thương thận và tăng Kali máu.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ độc tính thận.
- Kháng sinh nhóm quinolones: Tăng nguy cơ động kinh.
- Corticosteroids và rượu: Tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.
7. Dược lực học
Acid mefenamic là thuốc giảm đau, hạ sốt và kháng viêm không gây nghiện. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế enzym cyclo-oxygenase (COX), đặc biệt là COX-1 và COX-2, giảm tổng hợp prostaglandin – chất gây đau và viêm. Acid mefenamic tác động cả trung ương và ngoại biên.
8. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-4 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể.
- Chuyển hóa: Liên kết với protein huyết tương >90%.
- Thải trừ: 50% thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 2-4 giờ. Thải trừ chủ yếu dưới dạng acid mefenamic liên hợp và chất chuyển hóa.
9. Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em >14 tuổi: 500mg/lần x 3 lần/ngày hoặc 500mg liều đầu, sau đó 250mg/lần cách 6 giờ.
Trẻ em 6 tháng - 14 tuổi (điều trị viêm khớp vô căn hoặc sốt): 25mg/kg/ngày, chia nhiều lần cách 6 giờ.
Thời gian dùng thuốc: Không quá 7 ngày.
Cách dùng: Uống với nhiều nước trong bữa ăn.
10. Lưu ý thận trọng
- Không dùng cho người mẫn cảm với NSAID hoặc Aspirin (có thể gây co thắt phế quản).
- Chỉ dùng tối đa 7 ngày trừ khi có chỉ định đặc biệt.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan/thận.
- Hạn chế rượu và theo dõi sức khỏe đường tiêu hóa khi dùng cùng corticoid.
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có phát ban hoặc rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
11. Xử lý quá liều
Rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ theo chỉ định của bác sĩ.
12. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
13. Thông tin bổ sung về Acid mefenamic
Acid mefenamic là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm. Ngoài tác dụng trên, một số nghiên cứu cho thấy Acid mefenamic có thể có tác dụng cải thiện triệu chứng trầm cảm.
14. Sản phẩm thay thế (Thông tin tham khảo, không phải khuyến nghị)
Một số sản phẩm có chứa Acid mefenamic có thể được xem xét như sản phẩm thay thế, tuy nhiên, việc thay đổi thuốc cần được sự tư vấn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này