Fumahem Oral Solution
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fumahem Oral Solution
Thành phần
Mỗi 15ml siro Fumahem Oral Solution chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sắt III Hydroxide polymaltose | 130mg |
Phụ liệu | Đường kính, Sorbitol vừa đủ 15ml |
Dạng bào chế: Siro uống
Công dụng
Fumahem Oral Solution được sử dụng để hỗ trợ điều trị thiếu máu thiếu sắt. Phức hợp sắt(III)-hydroxit polymaltose (IPC) trong sản phẩm là một chế phẩm sắt không ion, tạo thành phức hợp ổn định với polymaltose. Nó giúp tăng giá trị huyết sắc tố trung bình, hiệu quả trong việc điều trị thiếu máu thiếu sắt (IDA). Sắt là thành phần thiết yếu trong việc vận chuyển oxy, chức năng ty thể và sản xuất năng lượng. IPC có khả năng hấp thụ tốt hơn sắt kim loại, thậm chí tốt hơn gấp 7 lần khi dùng cùng bữa ăn.
Chỉ định
- Trẻ em và người lớn bị thiếu máu thiếu sắt, thường xuyên mệt mỏi, da dẻ xanh xao.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần bổ sung sắt.
- Người bị mất máu do chấn thương hoặc phẫu thuật.
Chống chỉ định
Không sử dụng Fumahem Oral Solution cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Tác dụng phụ
Hiện chưa ghi nhận tác dụng phụ đáng kể nào của Fumahem Oral Solution.
Tương tác thuốc
Hiện chưa ghi nhận tương tác đặc biệt nào của Fumahem Oral Solution với các thuốc khác. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng chung Fumahem Oral Solution với bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào khác.
Dược lực học
Phức hợp sắt(III)-hydroxit polymaltose (IPC) là một dạng sắt không ion, hấp thu tốt hơn sắt kim loại. Nó được hấp thu ở ruột non và được vận chuyển đến các mô cần thiết để tổng hợp hemoglobin, từ đó cải thiện tình trạng thiếu máu thiếu sắt.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu thêm)
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em 2-5 tuổi | 5ml x 1 lần/ngày |
Trẻ em 5-10 tuổi | 5ml x 1-2 lần/ngày |
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên và người lớn | 1 lọ (15ml)/ngày |
Phụ nữ mang thai và cho con bú | 1-2 lọ (15ml)/ngày |
Cách dùng
Uống trực tiếp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu có dấu hiệu bị rạch, bóc, hết hạn sử dụng, không có tem mác, hoặc có dấu hiệu biến màu, chảy nước, ẩm mốc.
- Không nên lạm dụng sản phẩm.
- Giữ lối sống lành mạnh, tránh xa chất kích thích khi dùng sản phẩm.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Fumahem Oral Solution được khuyên dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Sản phẩm không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu thêm)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu thêm)
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Sắt III Hydroxide polymaltose
Sắt III Hydroxide polymaltose là một dạng phức hợp sắt không ion, giúp tăng khả năng hấp thu và giảm tác dụng phụ tiêu hóa so với các dạng sắt khác. Nó được hấp thu tốt hơn ở ruột non và góp phần quan trọng trong quá trình tạo hồng cầu và vận chuyển oxy.
Ưu điểm
- Mùi vị dễ uống.
- An toàn, ít tác dụng phụ.
- Dùng được cho nhiều đối tượng, kể cả trẻ em và phụ nữ có thai, cho con bú.
- Hấp thu nhanh.
Nhược điểm
- Tác dụng nhanh hay chậm phụ thuộc vào cơ địa mỗi người.
- Cần sử dụng một thời gian để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này