Friburine 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Friburine 40mg
Thuốc Friburine 40mg được sử dụng trong điều trị và dự phòng tăng acid uric huyết ở bệnh nhân Gout mãn tính.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Febuxostat | 40mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Microcrystallin cellulose, Lactose monohydrat, tinh bột tiền gelatin hóa, natri croscarmellose, Povidone K30, Crospovidon, Magnesi stearat, Colloidal Silicon dioxid, Opadry II white, Green lake) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhóm thuốc: Thuốc chống bệnh Gout
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Dược lực học
Febuxostat là chất ức chế xanthine oxidase/dehydrogenase chọn lọc. Xanthine oxidase là enzym xúc tác quá trình oxy hóa hypoxanthine thành xanthine và xanthine thành acid uric trong quá trình chuyển hóa purine. Febuxostat ức chế mạnh XOR, ngăn chặn cả hoạt động oxidase và dehydrogenase, từ đó ngăn ngừa sản xuất acid uric.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh và mạnh mẽ sau khi uống, sinh khả dụng trên 84%. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 1-1,5 giờ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 29-75 lít. 99,2% liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua hệ thống enzym uridin diphosphat glucuronosultransferase và cytochrom P450.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 5-8 giờ. Thải trừ qua gan và thận.
Chỉ định
Thuốc Friburine 40mg được chỉ định cho bệnh nhân Gout mạn tính với tăng acid uric máu.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 40mg hoặc 80mg/ngày. Liều khởi đầu: 40mg/ngày. Nếu sau 2 tuần điều trị với liều 40mg mà nồng độ acid uric máu vẫn trên 6mg/dL, cần tăng liều lên 80mg/ngày.
- Người già: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy thận (nhẹ và vừa): Sử dụng liều khuyến cáo (độ thanh thải creatinine >30ml/phút).
- Suy gan (nhẹ và vừa): Sử dụng liều khuyến cáo.
- Trẻ em: Chưa có đủ nghiên cứu.
Cách dùng
Uống với một cốc nước. Có thể dùng bất cứ lúc nào, trong hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
- Trẻ em và vị thành niên dưới 18 tuổi.
- Dị ứng với Febuxostat hoặc tá dược.
Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Phù nề, phát ban, viêm da, nổi mề đay, ngứa
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, táo bón, khó tiêu
- Cơn gout cấp tính, bất thường chức năng gan
- Nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn ngủ, đau nửa đầu
- Giảm xúc giác, khướu giác, mất vị giác
- Tăng huyết áp, đỏ mặt, đánh trống ngực
- Khó thở, ho
- Đau khớp, yếu cơ, đau cơ
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Friburine 40mg có thể tương tác với:
- Mercaptopurin và Azathioprin
- Rosiglitazon hoặc chất nền CYP2C8
- Theophylin
- Naproxen và chất ức chế glucuronid hóa
- Thuốc cảm ứng glucuronid hóa
- Colchicin, Hydrochlorothiazid, Warfarin, Indometacin
- Desipramin hay chất nền CYP2D6
- Thuốc kháng acid
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Sử dụng đúng liều theo chỉ định.
- Ngừng dùng thuốc ngay lập tức nếu có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng lại nếu đã từng có phản ứng quá mẫn với Febuxostat.
- Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Dữ liệu lâm sàng hạn chế, không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Febuxostat
Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc xanthine oxidase, được sử dụng trong điều trị bệnh gút. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất acid uric trong cơ thể. Hiệu quả và an toàn của Febuxostat đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ bảo quản và phân liều.
- Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
- Có thể được sử dụng thay thế cho Allopurinol ở những bệnh nhân không đáp ứng điều trị.
Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ.
- Không sử dụng được cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này