Fozvir 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fozvir 25mg
Fozvir 25mg là thuốc trị ký sinh trùng chứa hoạt chất Tenofovir Alafenamid (TAF) với hàm lượng 25mg/viên. Thuốc được chỉ định trong điều trị viêm gan B mạn tính, góp phần hạn chế sự tiến triển của xơ hóa gan và ung thư gan. So với các thuốc chứa Tenofovir khác, Fozvir 25mg có ưu điểm về khả năng dung nạp tốt hơn đối với thận và xương.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir Alafenamid | 25mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Fozvir 25mg
2.1.1 Dược lực học
Tenofovir Alafenamid (TAF) ức chế polymerase của virus viêm gan B, ngăn cản quá trình tổng hợp virus. TAF có hoạt tính kháng virus mạnh hơn tenofovir disoproxil (một hoạt chất khác được sử dụng trong điều trị viêm gan B và HIV) gấp 5 lần, đồng thời có khả năng dung nạp tốt hơn đối với thận. TAF tích lũy trong tế bào cao hơn, dẫn đến nồng độ trong huyết tương thấp hơn đáng kể (thấp hơn 91% so với tenofovir disoproxil).
2.1.2 Dược động học
TAF được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng của TAF được cải thiện đáng kể so với tenofovir. Nồng độ đỉnh đạt được sau 2 giờ dùng thuốc với liều đơn. Hấp thu tăng lên khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo. TAF được chuyển hóa thành tenofovir (dạng hoạt tính) bởi các enzyme trong cơ thể. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật (47%) và thận (36%). Thời gian bán thải của TAF là 0.51 giờ. Tốc độ thanh thải giảm ở bệnh nhân suy thận.
2.2 Chỉ định
- Điều trị viêm gan B mạn tính.
- Điều trị trường hợp xơ hóa gan tiến triển, ung thư gan.
- Tiền sử gia đình có người bị viêm gan B biến chứng xơ gan, ung thư gan.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Nên uống Fozvir sau ăn khoảng 2 tiếng. Tốt nhất nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Tenofovir Alafenamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận giai đoạn cuối (thanh thải creatinine < 15 mL/phút).
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Giảm phosphat huyết, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: khó thở, nhiễm acid lactic, viêm tụy, tăng transaminase, viêm gan, nổi mẩn, suy thận cấp, suy thận, bệnh ống thận gần gốc (bao gồm cả hội chứng Fanconi), tăng creatinine, hoại tử ống thận cấp, suy nhược, hoại tử xương (đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ, nhiễm HIV tiến triển hoặc dùng phác đồ ARV dài ngày).
6. Tương tác thuốc
Fozvir 25mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc chống tiểu đường (didanosine, metformin, stavudine), atazanavir, ritonavir, lopinavir, abacavir, lamivudine, didanosine, thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleoside, thuốc ức chế protease HIV, thuốc tránh thai đường uống chứa norgestimat và ethinyl estradiol. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng đồng thời Fozvir 25mg với các thuốc khác để tránh tương tác bất lợi. Đặc biệt lưu ý kiểm tra chức năng thận định kỳ khi dùng chung với các chất bài tiết ở thận hoặc các chất độc thận.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ. Không nên sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy gan mất bù.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình. Không khuyến cáo sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
- Sau khi ngừng thuốc: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan trong vài tháng sau khi ngừng điều trị do có thể xảy ra các đợt cấp tính nghiêm trọng. Có thể cần tiếp tục điều trị nếu cần thiết.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú vì chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể xuất hiện trong sữa mẹ.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có thông tin về xử trí quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VD3-91-20
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Medisun
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng bào chế viên nén bao phim, dễ uống, tiện lợi.
- Liều dùng đơn giản (1 viên/ngày).
- TAF có khả năng dung nạp tốt hơn đối với thận và xương so với tenofovir disoproxil fumarate.
- Được sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
Nhược điểm:
- Giá thành tương đối cao.
- Cần theo dõi chức năng gan sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này