Fosfomed 2G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24036-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2g
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy

Video

Fosfomed 2g: Thông tin chi tiết về thuốc

Fosfomed 2g là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất chính là Fosfomycin, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột Fosfomed 2g chứa:

  • Fosfomycin: 2g

Dạng bào chế: Thuốc bột

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Fosfomed 2g

2.1.1 Dược lực học

Fosfomycin là một kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả những chủng đã kháng nhiều loại thuốc khác. Đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn gây viêm nhiễm đường tiết niệu như Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens, và Enterococcus faecalis. Cơ chế hoạt động của Fosfomycin là ức chế giai đoạn đầu trong quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan – thành phần cấu tạo nên thành tế bào vi khuẩn.

2.1.2 Dược động học

Sau khi tiêm tĩnh mạch, Fosfomed 2g đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh khoảng 220 µg/ml (Lưu ý: Dữ liệu ban đầu là 220g/ml, có vẻ không chính xác, đã được điều chỉnh). Khoảng 2,16% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là thận, túi tinh và tuyến tiền liệt. Fosfomycin có thể đi qua hàng rào máu não, nhau thai và sữa mẹ. Thuốc không bị chuyển hóa trong cơ thể và chủ yếu được đào thải qua thận trong vòng 12 giờ. Khả năng thải trừ thuốc giảm ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dùng cho nhóm đối tượng này.

2.2 Chỉ định

Fosfomed 2g được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng do Escherichia coliEnterococcus faecalis, đặc biệt ở phụ nữ.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trước các thủ thuật hoặc phẫu thuật đường tiết niệu.

Lưu ý: Cần nuôi cấy vi khuẩn và xác định độ nhạy cảm trước khi sử dụng thuốc. Nếu sau điều trị vi khuẩn vẫn còn, cần thay đổi kháng sinh.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Truyền tĩnh mạch nhỏ giọt: 2-4g/ngày, chia 2 lần. Mỗi liều pha với 100-500ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%, truyền trong 1-2 giờ.
  • Tiêm tĩnh mạch: 2-4g/ngày, chia 2-4 lần. Pha với 20ml nước cất pha tiêm hoặc dung dịch glucose 5%, tiêm trong 5 phút hoặc hơn.

Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân.

Trẻ em trên 12 tuổi: Liều truyền tĩnh mạch không quá 100-200mg/kg/ngày.

Bệnh nhân suy thận:

Cần điều chỉnh liều tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin:

Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) Khoảng cách giữa 2 lần dùng thuốc
40-60 12 giờ
30-40 24 giờ
20-30 36 giờ
10-20 48 giờ
5-10 72 giờ

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch nhỏ giọt hoặc tiêm tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Fosfomycin.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 5ml/phút).
  • Viêm thận, viêm bể thận, áp xe quanh thận.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tần suất thường gặp:

  • Gan: Tăng men gan
  • Da: Ban đỏ, ngứa
  • Tiêu hóa: Ỉa chảy, nôn, đau bụng, chán ăn
  • Huyết học: Tăng kali máu, giảm bạch cầu
  • Toàn thân: Đỏ mặt, đau mạch, khó chịu, chóng mặt, suy nhược
  • Thận: Rối loạn chức năng thận

Tần suất ít gặp nhưng nghiêm trọng: Sốc, viêm ruột kết nặng, giảm huyết áp, mất bạch cầu hạt.

Các tác dụng phụ khác: Rối loạn chức năng gan, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, protein niệu, rối loạn điện giải, viêm miệng.

6. Tương tác thuốc

Fosfomycin có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác có thể xảy ra, đặc biệt với:

  • Metoclopramid và các thuốc làm tăng nhu động ruột: Có thể làm giảm nồng độ Fosfomycin trong huyết tương và nước tiểu.
  • Beta-lactam, Macrolid, Aminoglycoside, Tetracyclin, Chloramphenicol, Rifampicin, Colistin, Vancomycin và Lincomycin: Có thể tạo ra tác dụng hiệp đồng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Khuyến cáo truyền tĩnh mạch nhỏ giọt để giảm viêm, đau tĩnh mạch.
  • Truyền chậm.
  • Thận trọng ở bệnh nhân phù, tăng huyết áp hoặc đang dùng corticoid (do thuốc chứa natri).
  • Thường xuyên kiểm tra kali huyết nếu dùng kèm thuốc trợ tim Digitalis.
  • Kiểm tra chức năng gan, thận nếu điều trị dài ngày.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc tiết vào sữa mẹ, cần ngừng cho con bú nếu cần dùng thuốc.

7.3 Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây đau đầu, chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Dung dịch đã pha nên dùng ngay, ổn định ở 20-25°C trong 1 ngày.

8. Thông tin thêm về Fosfomycin

Fosfomycin là một kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Hiệu quả của nó dựa trên cơ chế ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Mặc dù thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn cần theo dõi các tác dụng phụ tiềm tàng.

9. Sản phẩm thay thế (Thông tin tham khảo, không phải khuyến nghị thay thế)

Nếu Fosfomed 2g hết hàng, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc khác có chứa Fosfomycin, ví dụ như Delivir 2G hoặc Fosmicin 2g. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc thay thế cần được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ