Omepramed 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30869-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy

Video

Omepramed 40: Thông tin chi tiết sản phẩm

Omepramed 40 là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được chỉ định để điều trị các bệnh lý như loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, ... Sản phẩm này được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Mỗi lọ bột đông khô Omepramed 40 chứa 40mg Omeprazol dưới dạng Omeprazol natri.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Omepramed 40

2.1.1 Dược lực học

Omeprazol là một chất ức chế bơm proton (PPI), thuộc nhóm benzimidazole. Nó ức chế đặc hiệu Hydrogen-potassium Adenosine Triphosphatase (H+/K+ ATPase), enzyme chịu trách nhiệm bơm proton vào trong dịch vị, từ đó làm giảm tiết acid dạ dày. Omeprazol cũng có tác dụng ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), vi khuẩn gây ra nhiều bệnh lý dạ dày.

2.1.2 Dược động học

Omeprazol gắn kết với protein huyết tương khoảng 95%. Thời gian tác dụng kéo dài do khả năng liên kết bền vững với H+/K+ ATPase, nhưng thời gian bán thải trong huyết tương ngắn. Thuốc được chuyển hóa ở gan chủ yếu qua hệ thống cytochrom P450 (CYP), cụ thể là CYP2C19. Các chất chuyển hóa đều không có hoạt tính và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 80%), một phần nhỏ qua phân (khoảng 20%).

2.2 Chỉ định

  • Trào ngược dạ dày thực quản
  • Viêm thực quản trào ngược
  • Điều trị duy trì sau khi khỏi viêm thực quản trào ngược
  • Loét dạ dày, tá tràng
  • Phòng ngừa loét dạ dày, tá tràng
  • Điều trị loét dạ dày, tá tràng do H. pylori gây ra (kết hợp với kháng sinh)
  • Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, tá tràng do thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) gây ra
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 40mg/ngày (1 lọ)/lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo chỉ định của bác sĩ. Liều trên 60mg/ngày nên chia làm 2 lần. Đối với hội chứng Zollinger-Ellison, liều khởi đầu khuyến cáo là 60mg/ngày (1,5 lọ). Liều dùng ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: Pha 1 lọ bột đông khô với 10ml nước cất vô trùng, lắc đều và tiêm tĩnh mạch chậm trong 2,5-4 phút.

Truyền tĩnh mạch: Pha 1 lọ với 5ml nước cất vô trùng, sau đó pha thêm vào 100ml dung dịch Glucose 5% hoặc Natri clorid 0,9% và truyền tĩnh mạch trong 20-30 phút. Nên sử dụng thuốc ngay sau khi pha. Nếu không dùng ngay, thuốc pha loãng với dung dịch Natri clorid 0,9% có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng ≤ 25°C trong 12 giờ; với nước cất vô trùng là 4 giờ; với dung dịch Glucose 5% là 6 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Omeprazol, các dẫn xuất benzimidazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Không dùng phối hợp với các thuốc kháng virus ức chế protease (trong điều trị HIV) như atazanavir, saquinavir, nelfinavir…

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn.
  • Ít gặp: mất ngủ, chóng mặt.
  • Hiếm gặp: giảm bạch cầu, tiểu cầu, giảm magie máu, phản ứng dị ứng (phù mạch, sốt, sốc phản vệ).
  • Rất hiếm gặp: mất bạch cầu hạt, giảm toàn bộ tế bào máu, ảo giác, hung hăng, lupus ban đỏ bán cấp, tăng men gan, giảm natri máu, suy gan, bệnh não (ở bệnh nhân có bệnh gan sẵn có), viêm da, phát ban, ngứa, nổi mề đay, trầm cảm, lú lẫn, kích động, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu mô nhiễm độc (TEN), hội chứng Stevens-Johnson, gãy xương (cột sống, xương hông, cổ tay), nhìn mờ, yếu cơ, phù ngoại biên, khó chịu, co thắt phế quản, chứng vú to ở nam, khô miệng, viêm đại tràng vi thể, viêm miệng, nhiễm Candida dạ dày-ruột, viêm gan (có hoặc không kèm vàng da), rụng tóc, nhạy cảm với ánh sáng, đau khớp, đau cơ, viêm thận kẽ, tăng tiết mồ hôi.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Omeprazol có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chuyển hóa qua CYP2C19: Có thể làm thay đổi nồng độ các thuốc này trong máu (ví dụ: phenytoin, cilostazol).
  • Thuốc hấp thu phụ thuộc pH: Omeprazol có thể làm thay đổi hấp thu các thuốc này (ví dụ: digoxin, nelfinavir, atazanavir, clopidogrel, posaconazol, erlotinib, itraconazol, ketoconazol).
  • Các thuốc khác: methotrexat, tacrolimus, saquinavir.

Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Omeprazol có thể che lấp triệu chứng của ung thư dạ dày, cần khám để xác định nguyên nhân loét trước khi dùng thuốc.
  • Không khuyến cáo dùng Omeprazol cùng atazanavir.
  • Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do Salmonella hoặc Campylobacter.
  • Có thể làm giảm nồng độ magie trong máu, đặc biệt khi sử dụng lâu dài.
  • Có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người cao tuổi dùng thuốc kéo dài.
  • Có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm Chromogranin A (CgA).
  • Có thể gây chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Omepramed 40 trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, nôn. Điều trị triệu chứng.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.

9. Thông tin thêm về Omeprazol

Omeprazol là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và có thời gian bán thải tương đối ngắn. Omeprazol được chuyển hoá ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Việc sử dụng Omeprazol cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng bột đông khô, bảo quản tốt.
  • Hiệu quả điều trị cao trong các bệnh lý dạ dày - tá tràng.
  • Kết hợp với kháng sinh giúp điều trị dứt điểm nhiễm H. pylori.
  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ.
  • Có thể tương tác với nhiều thuốc khác.
  • Có thể che lấp dấu hiệu của ung thư dạ dày.
  • Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ