Colistimed 1 Miu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Colistimed 1 MIU
Colistimed 1 MIU là thuốc kháng sinh nhóm polymyxin, được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm đa kháng thuốc.
Thành phần
Mỗi lọ Colistimed 1 MIU chứa:
- Colistimethat natri (tương đương 34mg Colistin 1 MIU): 80 mg
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm
Tác dụng - Chỉ định
Dược lực học
Colistin (Colistimethat natri) là một kháng sinh nhóm polymyxin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách phá hủy màng tế bào vi khuẩn. Colistin có phổ hẹp, chủ yếu tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, E. coli, các vi khuẩn thuộc họ Klebsiella, Enterobacter, Salmonella, Shigella, Pasteurella, Citrobacter, Acinetobacter, một số chủng Haemophilus influenzae và Bordetella pertussis. Tuy nhiên, một số vi khuẩn Gram âm kháng lại Colistin, bao gồm Achromobacter xylosoxidans và Stenotrophomonas maltophilia. Vi khuẩn Gram dương, vi khuẩn kỵ khí, cầu khuẩn Gram âm, vi khuẩn thuộc họ Proteus, Brucella, Burkholderia, Neisseria, Serratia, họ Providencia và các chủng Mycobacteria thường kháng Colistin.
Nồng độ tối thiểu ức chế (MIC) của Colistin thường từ 0,01 đến 4 microgam/ml.
Dược động học
Sau khi tiêm bắp, thuốc được hấp thu tối đa vào máu trong 2-3 giờ. Colistimethat natri gắn kết kém với protein huyết tương và hầu như không gắn vào các mô cơ quan. Một lượng nhỏ Colistimethat natri bị thủy phân tạo thành colistin. Colistin được phân bố đều vào các cơ quan như gan, thận, não, tim và cơ. Colistin không qua hàng rào máu não nhưng qua được nhau thai và vào sữa mẹ. Khi tiêm tĩnh mạch, thời gian bán thải là khoảng 1,5 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận, dưới dạng không đổi hoặc chuyển hóa. Khoảng 80% liều ban đầu được tìm thấy trong nước tiểu trong vòng 24 giờ. Ở trẻ em và người suy thận, tốc độ thanh thải thuốc giảm.
Chỉ định
Colistimed 1 MIU chỉ được sử dụng khi các thuốc khác không hiệu quả, trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, ví dụ như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn thận, nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều thường dùng là 6.000.000 IU/ngày (tương đương 200 mg colistin base), chia làm nhiều lần. Liều dùng cần được điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận dựa trên creatinin huyết thanh hoặc độ thanh thải creatinin. (Xem bảng liều điều chỉnh chi tiết trong tài liệu gốc).
Cách dùng
Colistimed 1 MIU là thuốc bột pha tiêm. Dung dịch thuốc sau khi pha có thể dùng theo đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch chậm (trong khoảng 1 giờ, chia làm 3 lần/ngày). Hướng dẫn pha chế dung dịch tiêm chi tiết có trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo thuốc.
Chống chỉ định
- Người dị ứng với Colistin hoặc các kháng sinh nhóm polymyxin.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
- Người bệnh nhược cơ.
- Người suy thận nặng hoặc đang dùng các thuốc gây độc thận.
- Người bệnh đang gây mê với hydroxydion (Viadril).
Tác dụng phụ
Colistin có thể gây độc tính trên thận, biểu hiện như hoại tử ống thận và viêm thận kẽ. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm phản ứng dị ứng (sốt, phát ban, da sần, tổn thương da), các tác dụng thần kinh (tê quanh môi, hoa mắt, rối loạn vận mạch, mất chức năng điều hòa vận động, co giật, mất phương hướng, ngừng thở), và đau tại chỗ tiêm. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng và thời gian điều trị. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Không dùng phối hợp Colistin với Cephalosporin hoặc aminoglycosid do nguy cơ tăng độc tính thận. Colistin có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh cơ của thuốc giãn cơ không khử cực. Thuốc ổn định nhu động ruột có thể làm tăng hấp thu Colistin.
Tương kỵ thuốc
Không trộn lẫn Colistimed với các thuốc khác, trừ một số dung dịch tương hợp được phép dùng làm dung môi pha tiêm (Natri clorid 0,9%; dung dịch dextrose 5%; hỗn hợp dextrose 5% và natri clorid 0,225%, 0,45% hoặc 0,9%; dung dịch Ringer lactat, dung dịch saccarose 10%).
Lưu ý khi sử dụng
- Giảm liều ở người suy thận.
- Có thể gây liệt thần kinh vận cơ ở bệnh nhân bệnh phổi mạn tính.
- Sử dụng kéo dài có thể gây phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây chóng mặt, rối loạn thị giác, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cần thay máu.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Colistin
Colistin là một polymyxin được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn Gram âm đa kháng thuốc. Mặc dù có độc tính trên thận, Colistin vẫn đóng vai trò quan trọng trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh khác. Việc sử dụng Colistin cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ định bởi bác sĩ.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hoạt tính kháng sinh mạnh và chọn lọc. | Giá thành cao. |
An toàn khi tiêm truyền (đa số tác dụng phụ hồi phục sau khi ngừng thuốc). | Khả năng bị kháng thuốc ngày càng cao. |
Hiệu quả và an toàn hơn các kháng sinh khác ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (theo một số nghiên cứu). | Yêu cầu bảo quản và pha chế vô trùng, kỹ thuật tiêm truyền cần được thực hiện bởi người có chuyên môn. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này