Medrokort 40 Medlac

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35125-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40 medlac
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 Lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MEDLAC PHARMA ITALY

Video

Medrokort 40 Medlac: Thông tin chi tiết sản phẩm

Medrokort 40 Medlac là thuốc kháng viêm thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm và tự miễn.

Thành phần

Mỗi lọ Medrokort 40 Medlac chứa:

Thành phần Liều lượng
Methylprednisolon 40mg

Công dụng - Chỉ định

Medrokort 40 Medlac được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm động mạch thái dương
  • Viêm mạch quanh động mạch nốt
  • Hen phế quản
  • Viêm loét đại tràng mạn
  • Thiếu máu tan máu
  • Giảm bạch cầu hạt
  • Dị ứng nặng
  • Hội chứng thận hư (nguyên phát) - điều trị triệu chứng
  • Kết hợp trong điều trị ung thư (như một phần của phác đồ điều trị)

Chống chỉ định

Không sử dụng Medrokort 40 Medlac cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
  • Tổn thương da do virus hoặc nấm.
  • Đang sử dụng vaccin sống.
  • Đang dùng thuốc chống viêm khác (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

Tác dụng phụ

Medrokort 40 Medlac có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn:

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Tim mạch Nhịp tim chậm, ngừng tim, loạn nhịp tim, suy tim, cơ tim phì đại, sốc tuần hoàn, phù, huyết khối, tăng huyết áp
Thần kinh trung ương Viêm màng não, trầm cảm, hoang mang, hưng phấn, đau đầu, tăng áp lực sọ não, mất ngủ, khó chịu
Da Mụn trứng cá, viêm da dị ứng, rụng tóc, toát mồ hôi, bầm máu
Nội tiết và chuyển hóa Ức chế tuyến thượng thận, lắng đọng canxi, hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose, đái tháo đường, chậm phát triển (ở trẻ em), tăng glucose huyết

Ngoài ra, có thể gặp các tác dụng phụ tại chỗ, trên hệ thống miễn dịch và cơ xương khớp. Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Các thuốc làm giảm tác dụng của Methylprednisolon: Phenytoin, Phenobarbital, Rifampin, thuốc lợi tiểu giảm Kali huyết.

Các thuốc bị ảnh hưởng chuyển hóa bởi Methylprednisolon: Ciclosporin, Erythromycin, Phenobarbital, Phenytoin, Carbamazepin, Ketoconazol, Rifampicin.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng.

Dược lực học

Methylprednisolon là dẫn xuất methyl của prednisolon, có tác dụng chính là ức chế miễn dịch và chống viêm. Nó gắn vào thụ thể glucocorticoid trong tế bào, điều chỉnh biểu hiện gen, làm giảm sản xuất cytokine tiền viêm và ức chế COX-2, giảm sản xuất prostaglandin gây viêm. Methylprednisolon cũng làm suy giảm chức năng tế bào lympho T và tăng chức năng lympho B.

Dược động học

Methylprednisolon được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm. Thể tích phân bố là 1,4 lít/kg. Thuốc qua được hàng rào máu não và vào sữa mẹ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 77%. Chuyển hóa ở gan chủ yếu qua CYP3A4. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Methylprednisolon dạng tiêm là 0,25 ± 0,1 giờ.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Medrokort 40 Medlac phụ thuộc vào bệnh lý, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Liều thông thường là 2 ngày/lần, uống vào buổi sáng. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định. Tham khảo bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.

Ví dụ liều dùng (chỉ mang tính chất tham khảo, cần có chỉ định của bác sĩ):

  • Hen phế quản cấp: Tiêm tĩnh mạch 60-120mg/lần, cứ 6 giờ tiêm 1 lần. Sau đó chuyển sang dùng đường uống.
  • Bệnh thấp nặng: Liều khởi đầu 0.8mg/kg/ngày, chia nhiều lần.
  • Viêm khớp mạn tính ở trẻ em (trường hợp nặng): 10-30mg/kg/lần, chia 3 lần.
  • Hội chứng thận hư nguyên phát: Liều khởi đầu 0.8-1.6mg/kg/ngày.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Medrokort 40 Medlac cho các đối tượng sau:

  • Người bị loãng xương
  • Người mới nối thông mạch máu
  • Rối loạn tâm thần
  • Loét dạ dày, loét tá tràng
  • Đái tháo đường
  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Trẻ em đang lớn

Nên sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể để giảm thiểu tác dụng phụ. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây suy tuyến thượng thận cấp. Liều cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vaccin.

Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Methylprednisolon có thể qua nhau thai. Không nên sử dụng liều cao trong 3 tháng đầu thai kỳ. Chỉ sử dụng trong các tháng tiếp theo nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Chỉ sử dụng nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Ở liều điều trị thông thường, Medrokort 40 Medlac không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Sử dụng Methylprednisolon kéo dài có thể gây loãng xương, yếu cơ, hội chứng Cushing, ức chế tuyến thượng thận.

Xử trí: Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Thông tin thêm về Methylprednisolon

Methylprednisolon là một loại corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý viêm, tự miễn và dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ để giảm thiểu rủi ro tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ