Fonotim Tab.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fonotim Tab.
Thuộc nhóm: Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Fonotim Tab. chứa:
Hoạt chất: | Nabumetone 500mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Fonotim Tab.
Nabumetone là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng chống viêm và giảm đau. Nabumetone là một tiền chất, được chuyển hóa ở gan thành 6-methoxy-2-naphthylacetic acid, chất này ức chế sự tổng hợp prostaglandin – trung gian gây viêm. Do đó, Fonotim làm giảm các triệu chứng đau, tê bì do bệnh thấp khớp gây ra, đồng thời làm giảm sưng và cứng khớp, đặc biệt trong viêm xương khớp cấp và mạn tính.
2.2 Chỉ định
- Bệnh thấp khớp, viêm đa khớp.
- Viêm xương khớp cấp và mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu: 1g/ngày (2 viên), chia 1 hoặc 2 lần. Liều duy trì: 1-2g/ngày, không vượt quá 2g/ngày.
Người cao tuổi: Tối đa 1g/ngày (2 viên).
Suy thận:
- Độ thanh thải creatinine ≥ 50ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- Độ thanh thải creatinine 30-49ml/phút: Liều khởi đầu 750mg/ngày, tối đa 1,5g/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước, tốt nhất là vào buổi tối trước khi đi ngủ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Nabumetone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với Aspirin hoặc các NSAID khác (có biểu hiện hen suyễn, phù mạch, nổi mề đay).
- Loét dạ dày-tá tràng hoặc tiền sử loét dạ dày.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải (ít gặp):
- Tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, ợ hơi, trào ngược dạ dày, xuất huyết dạ dày.
- Da: Ngứa, phát ban, mề đay.
- Hô hấp: Hen cấp.
- Tim mạch: Phù, tăng huyết áp, mặt đỏ bừng.
- Thị giác: Rối loạn thị giác, viêm kết mạc.
Ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Ketorolac: Tăng tác dụng phụ tiêu hóa (viêm, loét, chảy máu dạ dày).
- Thức ăn và sữa: Có thể làm tăng tốc độ hấp thu Nabumetone.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có thể làm tăng transaminase huyết thanh và các chỉ số chức năng gan khác. Thận trọng khi dùng cho người suy gan.
- Có thể gây hại cho dạ dày và tá tràng. Theo dõi chặt chẽ và ngừng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường.
- Thuốc kê đơn, chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị mạn tính: Theo dõi thường xuyên chức năng gan, thận, huyết học.
- Điều trị cấp tính: Kết hợp điều trị nguyên nhân và thận trọng với trường hợp viêm cấp tính nặng.
- Có thể gây nhức đầu, ù tai, chóng mặt, buồn ngủ. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi khô ráo, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Nabumetone
(Cần bổ sung thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của Nabumetone từ nguồn dữ liệu Gemini nếu có.)
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Cần bổ sung thông tin về xử trí quá liều và quên liều từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác.)
10. Thông tin nhà sản xuất
(Cần bổ sung thông tin nhà sản xuất và số đăng ký thuốc.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này