Fenagi 75

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30279-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Fenagi 75: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fenagi 75 là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chứa hoạt chất chính là Diclofenac natri với hàm lượng 75mg/viên, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Diclofenac natri 75 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Cơ chế tác dụng

Diclofenac là một dẫn xuất của axit phenylaxetic, có tác dụng ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Prostaglandin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tưới máu thận, vì vậy việc ức chế prostaglandin có thể gây độc thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý thận sẵn có.

2.2 Chỉ định

Fenagi 75 được chỉ định để điều trị các bệnh lý viêm khớp mạn tính, bao gồm:

  • Viêm đa khớp dạng thấp
  • Thoái hóa khớp
  • Viêm cột sống dính khớp

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

  • Người lớn:
    • Thoái hóa khớp: 1 viên/lần, 2 lần/ngày. Điều trị dài ngày có thể dùng liều 100mg/ngày, nhưng cần lựa chọn dạng bào chế phù hợp.
    • Viêm đa khớp dạng thấp: 1 viên/lần, 1-2 lần/ngày. Liều tối đa không quá 150mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với một lượng nước đầy đủ. Có thể uống cùng hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fenagi 75 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tiến triển.
  • Tiền sử chảy máu hoặc thủng dạ dày do sử dụng NSAID.
  • Hen phế quản.
  • Chảy máu đang diễn ra.
  • Bệnh tim mạch nặng, suy gan nặng, suy thận nặng.
  • Đang sử dụng thuốc chống đông coumarin.
  • Suy tim sung huyết.
  • Rối loạn tạo máu.
  • Phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Fenagi 75 bao gồm:

  • Thường gặp: Nhức đầu, bồn chồn, buồn nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy, chướng bụng, khó tiêu, tăng men gan (transaminase), ù tai.
  • Ít gặp: Đau bụng, phản ứng dị ứng, buồn ngủ, trầm cảm, kích thích, mày đay.
  • Hiếm gặp: Phù, giảm bạch cầu, viêm bàng quang, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Fenagi 75 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc sau:

  • Thuốc chống đông đường uống (ví dụ: warfarin) và heparin: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Kháng sinh quinolon: Tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
  • Aspirin hoặc glucocorticoid: Giảm nồng độ diclofenac trong huyết tương.
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Diflunisal: Tăng nồng độ diclofenac trong huyết tương.
  • Lithi: Tăng nồng độ lithi.
  • Digoxin: Tăng nồng độ digoxin trong huyết thanh.
  • Glycosid tim: Có thể làm nặng thêm suy tim.
  • Ticlopidin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Methotrexat: Tăng độc tính của methotrexat.
  • Cyclosporin, thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc chống toan, cimetidin, probenecid, thuốc làm tăng Kali máu, thuốc điều trị đái tháo đường: Cần thận trọng khi sử dụng chung.

7. Dược động học

Hấp thu: Diclofenac được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ uống thuốc.

Phân bố: Thuốc được phân bố vào dịch khớp và gắn kết mạnh với protein huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ: Diclofenac được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Một phần nhỏ được thải trừ qua phân dưới dạng không đổi.

8. Dược lực học

Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác dụng chính là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), dẫn đến giảm tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Người bệnh có tiền sử loét đường tiêu hóa.
  • Người bệnh suy gan, suy thận.
  • Người bệnh tăng huyết áp.
  • Người bệnh có tiền sử bệnh gan.
  • Rối loạn đông máu, chảy máu.
  • Người cao tuổi.
  • Rối loạn thị giác.
  • Không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Cần theo dõi định kỳ nguy cơ này, ngay cả khi không có triệu chứng.

10. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, xuất huyết tiêu hóa, co giật, ù tai.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày (nếu cần thiết).

11. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin bổ sung về Diclofenac natri

Diclofenac natri là một NSAID được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm khớp và đau. Hiệu quả của nó trong việc giảm đau và viêm đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ tiềm tàng, đặc biệt là tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và tim mạch. Việc sử dụng Diclofenac natri nên được thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ để giảm thiểu rủi ro.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ