Fenagi 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30278-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

Video

Fenagi 50: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fenagi 50 là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) chứa hoạt chất chính là Diclofenac natri với hàm lượng 50mg/viên, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Diclofenac natri 50 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Dược lực học

Diclofenac, dẫn chất của acid phenylacetic, là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau và giảm sốt mạnh. Diclofenac là một chất ức chế mạnh hoạt tính của cyclooxygenase, do đó làm giảm đáng kể sự tạo thành prostaglandin, prostacyclin và thromboxan – những chất trung gian của quá trình viêm. Diclofenac cũng điều hòa con đường lipoxygenase và sự kết tụ tiểu cầu. Prostaglandin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tưới máu thận, vì vậy việc sử dụng thuốc chống viêm cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh thận hoặc suy tim mạn tính.

2.2. Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu gần như hoàn toàn ở đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 2-3 giờ sau khi uống. Phân bố: Thuốc được phân bố vào màng hoạt dịch và gắn mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa, thải trừ: Thuốc được bài tiết qua phân và nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, phần còn lại được thải trừ qua phân.

2.3. Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng viêm khớp mạn tính: Viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp.
  • Giảm nhẹ triệu chứng của các đợt cấp viêm cạnh khớp (vai đau cấp, viêm gân, viêm bao gân, viêm bao hoạt dịch).
  • Giảm đau cấp (viêm sau chấn thương, đau lưng, bong gân, trật khớp) và đau mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1. Liều dùng

Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người bệnh. Tuy nhiên, một số liều dùng tham khảo như sau:

  • Viêm cột sống dính khớp: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Thoái hóa khớp: Liều thông thường: 1 viên/lần x 2-3 lần/ngày. Điều trị dài ngày: 2 viên/ngày (không nên dùng liều cao hơn). Nếu đau nhiều về đêm, uống 2 viên/lần vào buổi tối trước khi ngủ.
  • Viêm khớp dạng thấp, viêm cạnh khớp: Liều dùng thông thường: 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Liều tối đa không quá 3 viên/ngày. Điều trị dài ngày: Liều duy trì là 2 viên/ngày, có thể tăng lên tới 3 viên/ngày nếu cần, chia nhiều lần.
  • Đau cấp và mạn tính: Liều khởi đầu: 100 mg/lần/ngày. Liều duy trì: 50 mg x 3 lần/ngày.

3.2. Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với một lượng nước thích hợp. Nên uống thuốc kèm thức ăn để hạn chế kích ứng đường tiêu hóa. Để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, nên sử dụng Fenagi ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với diclofenac, aspirin, các NSAID khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tiến triển; tiền sử chảy máu hoặc thủng dạ dày – ruột liên quan đến sử dụng NSAIDs trước đây.
  • Hen hoặc co thắt phế quản, bệnh tim mạch nặng, suy thận nặng hoặc suy gan nặng.
  • Đang dùng thuốc chống đông coumarin.
  • Suy tim ứ máu, giảm thể tích tuần hoàn.
  • Bệnh nhân suy tim sung huyết, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi, bệnh mạch máu não.
  • Bệnh chất tạo keo (nguy cơ viêm màng não vô khuẩn).
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau, bao gồm:

  • Thường gặp (ADR > 1/100): Nhức đầu, bồn chồn, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, trướng bụng, chán ăn, khó tiêu, tăng transaminase, ù tai.
  • Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Phù, dị ứng (đặc biệt co thắt phế quản ở người bệnh hen), choáng phản vệ, viêm mũi, mày đay, đau bụng, chảy máu đường tiêu hóa, loét dạ dày tá tràng, nôn máu, ỉa máu, buồn ngủ, ngủ gật, trầm cảm, mất ngủ, lo âu, khó chịu, nhìn mờ, điểm tối thị giác, đau nhức mắt, nhìn đôi.
  • Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Phát ban, hội chứng Stevens – Johnson, rụng tóc, viêm màng não vô khuẩn, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu, rối loạn co bóp túi mật, test chức năng gan bất thường, nhiễm độc gan, viêm bàng quang, đái máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư.

6. Tương tác thuốc

Diclofenac có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng để tránh tương tác bất lợi. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

Không nên phối hợp: Thuốc chống đông, heparin, kháng sinh nhóm quinolon, aspirin, glucocorticoid, diflunisal, lithi, digoxin, ticlopidin, dụng cụ tránh thai đặt trong tử cung, methotrexat.

Thận trọng khi phối hợp: Cyclosporin, thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc chống toan, cimetidin, probenecid, thuốc làm tăng Kali máu, thuốc điều trị đái tháo đường.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1. Lưu ý và thận trọng

Nguy cơ tim mạch: Sử dụng NSAID có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Cần đánh giá nguy cơ này định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch.

Thận trọng ở các đối tượng: Tiền sử loét đường tiêu hóa, suy gan, suy thận, tăng huyết áp, rối loạn đông máu, người cao tuổi, rối loạn thị giác.

Không sử dụng cho bệnh nhân: Không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose.

7.2. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Các tác dụng phụ nặng lên. Có thể gặp đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, mất phương hướng, kích thích, hôn mê, buồn ngủ, ù tai, ngất hoặc co giật.

Xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ, dùng than hoạt tính.

7.4. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.

8. Thông tin thêm về Diclofenac Natri

Diclofenac natri là muối natri của Diclofenac, một NSAID có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm và đau trong cơ thể. Diclofenac được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm viêm khớp, đau lưng, đau kinh nguyệt và các dạng đau khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ