Febuxotid Vk 40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Febuxotid VK40
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Febuxotid VK40 chứa:
Hoạt chất: | Febuxostat 40mg |
Tá dược: | Lactose monohydrat, Monocrystalline cellulose, natri croscarmellose, Hydroxypropyl cellulose, Colloidal silica anhydrous, Magnesi stearat, Opadry II white, Sắt oxyd màu vàng vừa đủ 1 viên. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Dược lực học
Febuxostat là chất ức chế xanthin oxidase. Xanthin oxidase là enzyme tham gia vào quá trình sản xuất acid uric trong cơ thể. Bằng cách ức chế enzyme này, Febuxostat làm giảm sản xuất acid uric, giúp ngăn ngừa sự hình thành tinh thể urat trong khớp và mô xung quanh, từ đó làm giảm các triệu chứng của bệnh Gout.
Thuốc được sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp Allopurinol hoặc không đáp ứng với điều trị bằng Allopurinol.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 85%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-1,5 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 29-75L.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa như acyl glucuronid, chất chuyển hóa oxy hóa và các chất liên hợp. Một số chất chuyển hóa được tìm thấy trong nước tiểu.
- Thải trừ: Chủ yếu qua gan và thận. Thời gian bán thải khoảng 5-8 giờ.
Chỉ định
- Điều trị tăng acid uric máu mãn tính ở bệnh nhân Gout.
- Bệnh nhân Gout không dung nạp Allopurinol hoặc không đáp ứng với điều trị bằng Allopurinol.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn trên 18 tuổi: Liều khuyến cáo ban đầu là 80mg/ngày. Nếu nồng độ acid uric máu vẫn cao hơn 6mg/dL sau 2-4 tuần điều trị, có thể tăng liều lên 120mg/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng Azathioprin và Mercaptopurin.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Dị ứng thuốc
- Phản ứng phản vệ
- Phát ban da, viêm loét da
- Đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy)
- Phù toàn thân
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Mercaptopurin/Azathioprin: Dùng chung với Febuxostat có thể làm tăng nồng độ của Mercaptopurin/Azathioprin trong huyết tương, gây tăng nguy cơ ngộ độc.
- Naproxen và các chất ức chế glucuronid hóa: Có thể ảnh hưởng đến sự thải trừ Febuxostat.
- Các chất cảm ứng quá trình glucuronid hóa: Có thể làm tăng chuyển hóa Febuxostat, giảm hiệu quả của thuốc.
- Antacid: Có thể làm chậm hấp thu Febuxostat.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị biến dạng, chảy nước hoặc đổi màu.
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Không nên sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Febuxostat
Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc và mạnh mẽ của xanthin oxidase, một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa purin thành acid uric. Bằng cách ức chế xanthin oxidase, Febuxostat làm giảm đáng kể sản xuất acid uric trong cơ thể, giúp kiểm soát và giảm các triệu chứng của bệnh Gout.
Trong các nghiên cứu lâm sàng, Febuxostat đã cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm nồng độ acid uric trong máu và cải thiện các triệu chứng của bệnh Gout, so với Allopurinol ở một số bệnh nhân. Tuy nhiên, Febuxostat cũng có thể có một số tác dụng phụ, cần lưu ý và theo dõi sát sao khi sử dụng.
Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Tác dụng nhanh, phòng ngừa các triệu chứng Gout bùng phát trong ít nhất 6 tháng.
- Có thể bảo vệ chống lại suy thận cấp do giải phóng quá nhiều axit uric.
- Hiệu quả hơn allopurinol ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người bị suy thận.
Nhược điểm
- Không được sử dụng để điều trị tăng acid uric máu không triệu chứng.
- Sinh khả dụng có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn nhiều chất béo.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này