Fazuphen 30Mg/5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fazuphen 30mg/5ml
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần | Fexofenadine 30mg/5ml |
---|---|
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Công dụng - Chỉ định
Fexofenadine hydroclorid là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, đối kháng chọn lọc với thụ thể H1 ngoại vi. Không tác động lên kênh Kali của cơ tim, không gây an thần hay buồn ngủ ở liều điều trị. Tác dụng kéo dài nhờ gắn và tách khỏi thụ thể H1 chậm.
Chỉ định:
- Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa (ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi, đỏ mắt).
- Mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 1,42 giờ (liều 60mg x 2 lần/ngày). Thức ăn giảm nồng độ đỉnh nhưng không ảnh hưởng thời gian đạt nồng độ đỉnh.
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương khoảng 60-70%. Không rõ có qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ hay không (nhưng terfenadin – tiền chất – có tìm thấy fexofenadine trong sữa mẹ). Không qua hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa khoảng 5% ở gan qua hệ enzym cytochrom P450, tạo chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ (dài hơn ở người suy thận). Thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
Liều dùng - Cách dùng
Viêm mũi dị ứng, mày đay vô căn mạn tính:
- Người lớn & trẻ em ≥12 tuổi: 2 ống x 2 lần/ngày.
- Trẻ em 2-12 tuổi: 1 ống x 2 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận (người lớn & trẻ em ≥12 tuổi cần thẩm phân máu): 2 ống/lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận (trẻ em 2-12 tuổi cần thẩm phân máu): 1 ống/lần/ngày.
Cách dùng: Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước. Lắc đều trước khi uống. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Buồn ngủ, đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa, đau bụng kinh, ngứa họng, nhiễm khuẩn hô hấp trên, viêm tai giữa, ho, đau lưng, viêm xoang.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Rối loạn giấc ngủ, sợ hãi, đau bụng, khô miệng.
Hiếm gặp (<1/1000): Ban da, ngứa, mày đay, tức ngực, khó thở, phù mạch, choáng phản vệ.
Tương tác thuốc
Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và thời gian lưu hành của fexofenadine (tăng hấp thu, giảm thải trừ), tuy nhiên, tương tác này ít ý nghĩa lâm sàng. Thuốc kháng acid (nhôm, magnesi) có thể làm giảm hấp thu fexofenadine, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch hoặc tiền sử kéo dài khoảng Q-T.
- Không dùng đồng thời các thuốc kháng histamin khác.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc (mặc dù ít gây buồn ngủ).
- Điều chỉnh liều cho người suy thận, người cao tuổi.
- Ngừng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da.
- Độ an toàn chưa được thiết lập ở trẻ em <6 tháng tuổi.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (dữ liệu an toàn còn hạn chế).
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Xử trí: Loại bỏ thuốc chưa hấp thu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc.
Thông tin về Fexofenadine
Fexofenadine là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi thế hệ thứ hai, có tác dụng chống dị ứng hiệu quả mà không gây buồn ngủ đáng kể. Nó được chuyển hóa từ terfenadine và có hiệu quả tương đương với các thuốc kháng histamin khác trong nhóm, nhưng với độ an toàn cao hơn.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này