Erythromycin 500Mg Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32136-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Video

Erythromycin 500mg Mekophar

Thuốc Kháng Sinh

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Erythromycin 500mg (tương ứng với Erythromycin stearat 692.7mg)
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Erythromycin 500mg Mekophar chứa hoạt chất chính là Erythromycin - một kháng sinh nhóm Macrolid. Erythromycin là hỗn hợp của 3 chất gần nhau: Erythromycin A, B, C, trong đó chủ yếu là Erythromycin A. Nó gắn thuận nghịch với tiểu đơn vị 50S của Ribosom, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn cản quá trình nhân lên và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Erythromycin có phổ hoạt động rộng, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn khác như Chlamydia, Rickettsia, Spirochetes và Mycoplasma. Ví dụ:

  • Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, một số Staphylococcus aureus,...
  • Gram âm: Neisseria meningitidis, N. gonorrheae, Moraxella catarrhalis, Bordetella spp, Brucella, Flavobacterium, Legionella spp, Pasteurella, Haemophilus ducreyi,...

Chỉ định

Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (viêm ruột, viêm đại tràng)
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục (viêm bàng quang, viêm niệu đạo)
  • Viêm kết mạc do Chlamydia
  • Phối hợp với Neomycin để phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật ruột
  • Dự phòng viêm thấp khớp cấp tái phát

Liều lượng - Cách dùng

Liều dùng

  • Người lớn: Uống mỗi lần 1-2 viên, ngày 2-3 lần. Nhiễm trùng nặng có thể uống mỗi lần 2 viên, ngày 4 lần.
  • Trẻ em (2-8 tuổi): Uống mỗi lần 1 viên, ngày 2 lần.

Lưu ý: Liều dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Có thể cần dùng chế phẩm Erythromycin hàm lượng thấp hơn (ví dụ 250mg) để chia liều phù hợp.

Cách dùng

Nên uống thuốc cùng bữa ăn để tăng hấp thu.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc có tiền sử dị ứng với các Macrolid.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin cấp.
  • Rối loạn điện giải.
  • Tiền sử điếc.
  • Bệnh tim, loạn nhịp tim, thiếu máu cục bộ.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy).
  • Ít gặp: Nổi mẩn ngứa, mề đay.
  • Hiếm gặp: Loạn nhịp tim, tăng men gan, tăng bilirubin huyết, ứ mật gan, điếc tai (có hồi phục).

Tương tác thuốc

Erythromycin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi nồng độ hoặc tác dụng của chúng. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác nguy hiểm. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Alfentanil: Tăng nồng độ Alfentanil trong huyết tương, tăng độc tính.
  • Astemizol, Terfenadin: Không dùng chung do nguy cơ xoắn đỉnh.
  • Carbamazepin, Acid Valproic: Tăng nồng độ và độc tính.
  • Cloramphenicol: Giảm tác dụng của Cloramphenicol.
  • Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin, nguy hiểm do Digoxin có khoảng điều trị hẹp.
  • Lovastatin: Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
  • Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận.
  • Ergotamin: Tăng tác dụng co thắt mạch.
  • Midazolam: Giảm độ thanh thải và tăng nồng độ Midazolam.
  • Warfarin: Kéo dài thời gian Prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người bị loạn nhịp, chậm nhịp tim và các bệnh lý về tim khác, bệnh nhân suy gan.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi nên dùng chế phẩm liều thấp hơn (250mg) để đảm bảo chia liều phù hợp.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ như thụt rửa dạ dày, gây nôn (nếu cần thiết) để loại bỏ thuốc chưa hấp thu. Có thể dùng Epinephrin, Corticosteroid và thuốc kháng histamin để xử trí phản ứng dị ứng. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Erythromycin

Erythromycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Tuy nhiên, sự kháng thuốc ngày càng gia tăng, vì vậy việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định đúng cách bởi bác sĩ.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em. Thuốc hết hạn không nên vứt bỏ vào thùng rác mà nên đem đến các cơ sở y tế để xử lý đúng cách.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ