Envix 6
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Envix 6: Thông tin chi tiết sản phẩm
Envix 6 là một thuốc trị ký sinh trùng chứa hoạt chất Ivermectin, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng ở người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ivermectin | 6 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Envix 6
2.1.1 Dược lực học
Ivermectin là một chất avermectin bán tổng hợp có khả năng diệt giun sán. Avermectin là nhóm hợp chất có vòng lacton lớn, được phân lập từ quá trình lên men Streptomyces avermitilis, có độc tính tiêu diệt vi sinh vật. Ivermectin là kháng sinh phổ rộng, đặc biệt nhạy cảm với giun tròn và tiết túc. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh giun chỉ Onchocerca volvulus, có tác dụng diệt mạnh ấu trùng giun chỉ nhưng hiệu quả trên giun trưởng thành thấp hơn. Thời gian điều trị bệnh giun chỉ Onchocerca thường kéo dài từ 3-6 tháng và 3 tháng đối với Strongyloides (giun lươn). Hiệu quả của thuốc có thể duy trì đến 12 tháng sau khi ngừng sử dụng. Cơ chế hoạt động chính là tác động lên hệ thần kinh - cơ của ký sinh trùng. Ivermectin có ái lực cao với các kênh ion clorid glutamate, gắn kết chọn lọc và bất hoạt chúng, dẫn đến thay đổi điện thế màng, gián đoạn dẫn truyền thần kinh, gây liệt cơ và làm chết ký sinh trùng.
2.1.2 Dược động học
Ivermectin được dùng đường uống. Quá trình hấp thu và sinh khả dụng đường uống chưa được xác định chính xác do sự biến thiên rộng. Khả năng hấp thu ở dạng viên nén và viên nang tương đương nhau, trong khi dạng dung dịch có khả năng hấp thu và sinh khả dụng cao hơn. Thức ăn, đồ uống có cồn, dạng bào chế và thể trạng cơ thể đều ảnh hưởng đến động học hấp thu và sinh khả dụng của thuốc.
Các thông số dược động học khác:
- Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 4 giờ
- Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: 93%
- Thể tích phân bố: 3-3.5 L/kg
- Thời gian bán thải (T1/2): 18 giờ
- Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi cytochrom P450 CYP3A4. Đào thải qua phân (chủ yếu), nước tiểu (khoảng 1%) và sữa mẹ (dưới 2%). Thời gian loại bỏ hoàn toàn thuốc khỏi cơ thể khoảng 2 tuần.
2.2 Chỉ định
Envix 6 được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 5 tuổi, cân nặng >15kg trong các trường hợp:
- Điều trị ấu trùng giun chỉ Onchocerca volvulus.
- Điều trị giun lươn ruột (Strongyloides stercoralis).
- Nhiễm giun đũa (Ascaris lumbricoides).
- Ấu trùng di chuyển trên da (Ancylostoma braziliense).
- Giun chỉ Mansonella ozzardi.
- Giun chỉ Mansonella streptocerca.
- Giun chỉ Wucheria bancrofti (kết hợp với Albendazol).
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được tính theo cân nặng, tham khảo bảng dưới đây. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định.
Liều theo quy định (mg/kg) | Cân nặng (kg) | Liều uống duy nhất (viên Envix 6) |
---|---|---|
0.15 | 15-25 | 0.5 (hoặc 1 viên Envix 3) |
26-44 | 1 | |
45-64 | 1.5 (hoặc 3 viên Envix 3) | |
65-84 | 2 | |
>85 | 0.15 mg/kg | |
0.2 | 15-24 | 0.5 (hoặc 1 viên Envix 3) |
25-35 | 1 | |
36-50 | 1.5 (hoặc 3 viên Envix 3) | |
51-65 | 2 | |
66-79 | 2.5 (hoặc 5 viên Envix 3) | |
≥80 | 0.2 mg/kg |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Nên uống thuốc vào buổi sáng khi đói (nhịn ăn 2 tiếng trước và sau khi uống thuốc) vì thức ăn có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và hiệu quả của Ivermectin. Liều dùng nhắc lại theo chỉ định của bác sĩ, thường là 3-12 tháng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Envix 6 trong các trường hợp:
- Dị ứng với Ivermectin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh giun chỉ Loa loa.
5. Tác dụng phụ
Ivermectin nhìn chung là thuốc an toàn. Hầu hết các tác dụng phụ đều liên quan đến phản ứng miễn dịch của cơ thể với xác ấu trùng, thường xuất hiện từ ngày thứ 3 trở đi và mức độ phụ thuộc vào lượng ấu trùng và liều dùng.
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) | Đau khớp/viêm màng hoạt dịch, sưng đau hạch bạch huyết (nách, cổ, bẹn), ngứa, các phản ứng da (phù, nốt sần, mụn mủ, ban da, mày đay). |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Sốt, tiêu chảy, nôn, tăng ALT, tăng AST, phù mặt, phù ngoại vi, hạ huyết áp thế đứng, nhịp tim nhanh. |
Xử trí tác dụng phụ: Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, có thể dùng thuốc giảm đau tại chỗ, thuốc kháng histamin, corticosteroid tiêm tĩnh mạch, bù dịch, nằm nghỉ ngơi.
6. Tương tác thuốc
Ivermectin có thể:
- Tăng tác dụng của thuốc kích thích thụ thể GABA (như benzodiazepin và natri valproat).
- Tăng tác dụng của thuốc kháng vitamin K.
- Tăng hiệu quả diệt giun khi dùng cùng Azithromycin và các thuốc ức chế glycoprotein/ABCB1.
- Giảm hiệu quả của vaccine lao BCG và vaccine thương hàn.
7. Lưu ý khi dùng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chống chỉ định ở bệnh nhân giun chỉ Loa loa (có nguy cơ bệnh não nặng hoặc tử vong).
- An toàn và hiệu quả chưa được chứng minh ở trẻ em dưới 2 tuổi và/hoặc cân nặng dưới 15kg.
- Có thể gây phản ứng da, mắt hoặc toàn thân (phản ứng Mazzoti) ở người bệnh giun chỉ Onchocerca.
- Cần theo dõi chặt chẽ ở người suy giảm miễn dịch.
- Thận trọng khi dùng cho người bị tổn thương hàng rào máu não.
- Điều trị viêm da do giun chỉ Onchocerca bằng Ivermectin có thể gây phù nề và làm nặng thêm tình trạng bệnh.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Không khuyến cáo sử dụng Ivermectin cho phụ nữ có thai.
Cho con bú: Ivermectin bài tiết vào sữa mẹ (khoảng 2%). Không nên dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú trừ khi thật cần thiết và trẻ lớn hơn 1 tuần tuổi.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có bằng chứng cho thấy Ivermectin ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Quá liều
Triệu chứng: Ban da, phù, nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, có thể gặp co giật, mất điều hòa, khó thở, đau bụng, dị cảm và mày đay.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ: bù dịch và điện giải, thông khí, trợ hô hấp nếu cần, thuốc tăng huyết áp nếu hạ huyết áp, gây nôn hoặc rửa dạ dày, thuốc tẩy và các biện pháp chống độc khác.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Ivermectin
Ưu điểm: Dạng bào chế viên nén ổn định, dễ sử dụng, hiệu quả duy trì lâu dài (3-12 tháng), sản xuất bởi đơn vị uy tín, an toàn, có tiềm năng kháng virus (SARS-CoV-2) và thúc đẩy tái tạo dây thần kinh ngoại vi (theo nghiên cứu).
Nhược điểm: Chỉ diệt ấu trùng, không diệt giun trưởng thành, cần sử dụng nhắc lại định kỳ, sinh khả dụng không cố định.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này