Ivermectin - Thông tin về Ivermectin
Putiyol 6Mg
Pizar 3
Ivermectin 6 A.t
Ivermectin 3 A.t
Envix 6
Thông tin chi mô tả tiết về Ivermectin
Ivermectin: Một cái nhìn tổng quan từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác
Ivermectin là một loại thuốc chống ký sinh trùng thuộc nhóm avermectin, được sử dụng rộng rãi trong y tế người và thú y để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Ivermectin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Cơ chế tác dụng
Ivermectin hoạt động bằng cách tăng tính thấm của màng tế bào thần kinh và cơ của các ký sinh trùng nhạy cảm đối với ion clo. Điều này dẫn đến sự siêu phân cực của màng tế bào, gây ra tê liệt và tử vong của ký sinh trùng. Cụ thể hơn, Ivermectin liên kết với các kênh ion clo phụ thuộc glutamate/γ-aminobutyric acid (GABA) ở các tế bào thần kinh và cơ của ký sinh trùng. Sự liên kết này làm tăng dòng ion clo vào tế bào, dẫn đến sự ức chế truyền dẫn thần kinh cơ và tê liệt ký sinh trùng. Cần lưu ý rằng Ivermectin có tác động chọn lọc cao đối với các ký sinh trùng, ảnh hưởng ít đến hệ thần kinh của người.
Chỉ định
Ivermectin được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm ký sinh trùng, bao gồm:
- Giun móc (Necatoriasis): Ivermectin là thuốc hiệu quả trong điều trị nhiễm giun móc, đặc biệt là Necator americanus và Ancylostoma duodenale.
- Giun đũa (Strongyloidiasis): Thuốc hiệu quả trong điều trị nhiễm giun đũa Strongyloides stercoralis.
- Giun chỉ (Onchocerciasis): Ivermectin là thuốc chính trong điều trị bệnh mù sông do Onchocerca volvulus gây ra.
- Giun kim (Enterobiasis): Ivermectin có thể được sử dụng trong điều trị nhiễm giun kim, mặc dù không phải là thuốc đầu tay.
- Ghẻ (Scabies): Ivermectin có thể được sử dụng để điều trị ghẻ, thường ở dạng bôi ngoài da.
- Nhiễm ký sinh trùng khác: Ivermectin cũng có hiệu quả trong điều trị một số loại nhiễm ký sinh trùng khác, bao gồm giun lươn, giun tóc và một số loại ve.
Chống chỉ định
Ivermectin không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Ivermectin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú (cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ).
- Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng (cần điều chỉnh liều).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Ivermectin thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Mệt mỏi
- Ngứa
- Phát ban da
Trong một số trường hợp hiếm gặp, Ivermectin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, như:
- Rối loạn thần kinh
- Giảm bạch cầu
- Suy gan
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp, và không phải tất cả mọi người dùng Ivermectin đều bị ảnh hưởng. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Tương tác thuốc
Ivermectin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin)
- Thuốc ức chế hệ miễn dịch
- Thuốc gây độc cho gan
Do đó, cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi dùng Ivermectin.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Ivermectin phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, tuổi tác, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Chỉ sử dụng Ivermectin theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thận trọng
Trước khi sử dụng Ivermectin, cần thông báo cho bác sĩ về:
- Bệnh lý gan, thận
- Tình trạng mang thai hoặc cho con bú
- Các bệnh lý khác bạn đang mắc phải
- Tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng
Kết luận
Ivermectin là một loại thuốc quan trọng trong điều trị nhiều loại nhiễm ký sinh trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng Ivermectin cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Người bệnh không nên tự ý sử dụng Ivermectin mà không có chỉ định của bác sĩ để tránh những nguy cơ không mong muốn.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
```