Enteravid
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Enteravid
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Enteravid |
---|---|
Hoạt chất | Entecavir |
Hàm lượng | 0.5 mg/viên (Entecavir monohydrat 0.53 mg) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Thành phần
Mỗi viên Enteravid chứa:
- Entecavir monohydrat 0,53 mg tương đương với entecavir 0,5 mg
- Tá dược (Lactose, tinh bột ngô, tinh bột hồ hóa, natri croscarmellose, colloidal Silicon dioxide, natri starch glycolate, magnesium stearat, instacoat white): vừa đủ 1 viên.
Công dụng - Chỉ định
Enteravid được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn (từ 16 tuổi trở lên) trong các trường hợp:
- Có bằng chứng rõ rệt về sự hoạt động của virus viêm gan B.
- Có sự gia tăng cao kéo dài của enzyme amino (men ALT hoặc AST) trong huyết thanh.
- Có bệnh dạng hoạt động về mô.
Dược lực học
Entecavir là một chất tương tự nucleoside guanosine có hoạt tính chọn lọc chống lại virus viêm gan B (HBV). Nó ức chế có chọn lọc virus viêm gan B, ngăn chặn ba bước trong quá trình sao chép virus. Entecavir hiệu quả hơn lamivudine, một loại thuốc trị viêm gan B cũ.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương của entecavir xảy ra trong khoảng 0,5 đến 1,5 giờ. Sinh khả dụng của viên thuốc là 100% so với dung dịch uống.
Chuyển hóa: Entecavir không phải là chất nền, chất ức chế hoặc chất cảm ứng của hệ thống enzym cytochrom P450 (CYP450). Entecavir được phosphoryl hóa hiệu quả thành dạng triphosphate hoạt động.
Thời gian bán hủy sinh học: Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 128-149 giờ. Chất chuyển hóa phosphoryl hóa có thời gian bán hủy là 15 giờ.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng: Nên được chỉ định bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị viêm gan B mạn tính.
- Bệnh nhân chưa từng dùng nucleotide: 1 viên/lần/ngày.
- Bệnh nhân đề kháng với lamivudine: 2 viên/lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dựa theo độ thanh thải creatinin (xem bảng chi tiết bên dưới).
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Độ thanh thải Creatinin (mL/phút) | Liều dùng (chưa từng điều trị nucleotide) | Liều dùng (đề kháng lamivudine) |
---|---|---|
≥ 50 | 1 viên/lần/ngày | 2 viên/lần/ngày |
30 - 49 | 1 viên/lần/ 48 giờ | 1 viên/lần/ngày |
10 - 29 | 1 viên/lần/ 72 giờ | 1 viên/lần/ 48 giờ |
< 10 (thẩm tách máu/thẩm phân phúc mạc liên tục) | 1 viên/ 5-7 ngày | 1 viên/ 72 giờ |
Cách dùng: Uống Enteravid với nước, một lần duy nhất trong ngày. Nên uống khi đói hoặc cách bữa ăn 2 tiếng. Thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, tiểu ra máu, glucose niệu, tăng creatinin máu, tăng transaminase, tăng bilirubin huyết, tăng lipase, tăng amylase.
Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100): Phát ban, rụng tóc, đầy bụng khó tiêu.
Hiếm gặp (<1/1000): Phản ứng phản vệ.
Tương tác thuốc
Thuốc làm suy giảm chức năng thận: Sử dụng đồng thời với các thuốc gây suy giảm chức năng thận hoặc các thuốc đào thải ở ống thận có thể làm tăng nồng độ Entecavir trong huyết thanh.
Lamivudine, Adefovir dipivoxil, Tenofovir disoproxil fumarat: Điều trị song song không gây tương tác đáng kể trên lâm sàng.
Digoxin và warfarin: Entecavir không ảnh hưởng đến tác dụng của digoxin và warfarin.
CYP450: Thuốc không bị ảnh hưởng khi dùng cùng các thuốc tăng cường hoặc ức chế hệ CYP450.
Lưu ý thận trọng
- Theo dõi đáp ứng thuốc và điều chỉnh liều thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
- Có thể xảy ra viêm gan cấp tính, cần theo dõi chức năng gan, thận.
- Ngừng điều trị nếu aminotransferase tăng nhanh, gan to, nhiễm toan chuyển hóa hoặc acid lactic.
- Theo dõi chặt chẽ đáp ứng diệt virus ở bệnh nhân kháng lamivudine.
- Bệnh nhân nhiễm HIV không dùng thuốc ARV có thể tăng nguy cơ kháng thuốc.
- Entecavir không làm giảm nguy cơ lây nhiễm HBV.
- Bệnh nhân không dung nạp lactose nên thận trọng.
- Cẩn thận khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, mệt mỏi và mất ngủ.
Quá liều và quên liều
Quá liều: Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Entecavir
Entecavir là một thuốc kháng virus có hiệu quả trong điều trị viêm gan B mạn tính. Việc sử dụng lâu dài entecavir được đánh giá là có dung nạp tốt và cho cải thiện lâm sàng liên tục, với nhiều bệnh nhân đạt được HBV DNA dưới ngưỡng phát hiện, chuyển đổi huyết thanh và có kháng thể đặc hiệu. Tỷ lệ kháng thuốc ở mức tối thiểu.
Ưu điểm của Enteravid
- Liều dùng 1 lần/ngày, thuận tiện.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Entecavir có độ an toàn cao, không gây độc tính.
Nhược điểm của Enteravid
- Giá thành tương đối cao.
- Ngưng thuốc đột ngột có thể làm virus hoạt động mạnh hơn và gây tình trạng kháng thuốc.
- Có thể xuất hiện những đợt viêm gan cấp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này