Enokast 4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Enokast 4: Thông tin chi tiết sản phẩm
Enokast 4 là thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và hen phế quản.
1. Thành phần
Mỗi gói 500mg Enokast 4 chứa:
- Hoạt chất: Montelukast 4mg (dưới dạng natri montelukast)
- Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Thuốc cốm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Enokast 4 là thuốc gì?
Enokast 4 chứa Montelukast, thuộc nhóm thuốc kháng thụ thể leukotriene và không phải là kháng sinh. Thuốc có tác dụng giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và hen phế quản như ngứa mũi, nghẹt mũi, hắt hơi,...
2.2 Chỉ định
Enokast 4 được chỉ định cho:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi: Dự phòng cơn co thắt, dự phòng và điều trị hen phế quản mãn tính.
- Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.
- Người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi: Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng quanh năm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Trường hợp | Đối tượng | Liều dùng |
---|---|---|
Dự phòng và điều trị hen phế quản mãn tính | Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi | 1 gói/ngày vào buổi tối |
Trẻ em từ 6 tuổi đến 14 tuổi | 1,5 gói/ngày vào buổi tối | |
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi | 2,5 gói/ngày vào buổi tối | |
Co thắt phế quản khi gắng sức | Trẻ em từ 6-14 tuổi | 1,5 gói/ngày vào buổi tối (uống trước khi gắng sức 2 tiếng) |
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi | 2,5 gói/ngày vào buổi tối (uống trước khi gắng sức 2 tiếng) | |
Viêm mũi dị ứng theo mùa (uống sáng hoặc tối) | Trẻ em từ 2-5 tuổi | 1 gói/ngày |
Trẻ em từ 6-14 tuổi | 1,5 gói/ngày | |
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi | 2,5 gói/ngày | |
Viêm mũi dị ứng quanh năm (uống sáng hoặc tối) | Trẻ em từ 2-5 tuổi | 1 gói/ngày |
Trẻ em từ 6-14 tuổi | 1,5 gói/ngày | |
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi | 2,5 gói/ngày | |
Hen kết hợp với viêm mũi dị ứng | Tất cả đối tượng | Mỗi ngày một lần, liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi. |
3.2 Cách dùng
Có thể dùng trực tiếp hoặc trộn với một lượng nhỏ thức ăn hoặc sữa.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Enokast 4.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Enokast 4 bao gồm: nhiễm trùng hô hấp, ho, sốt, chóng mặt, đau đầu, đau bụng, đau ngực, đau khớp, khô miệng, tiêu chảy, viêm họng, viêm tai giữa, phù, kích động, bồn chồn, phản ứng dị ứng, run, tiết mồ hôi, ác mộng, tăng nhịp tim.
6. Tương tác thuốc
Có thể phối hợp Enokast 4 với các thuốc phòng và điều trị hen, viêm mũi dị ứng. Không cần hiệu chỉnh liều khi dùng Enokast 4 đồng thời với Digoxin, Theophylin, Warfarin, Prednison, Terfenadin, Prednisolon, thuốc tránh thai. Phenobarbital có ảnh hưởng đến Montelukast nhưng không cần thay đổi liều dùng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc Enokast 4 là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Hiệu quả của Enokast 4 trong hen cấp tính chưa đầy đủ, vì vậy không nên sử dụng trong trường hợp này.
- Enokast 4 có thể thay thế corticoid dạng uống hoặc hít, nhưng không được ngừng đột ngột mà cần giảm liều corticoid dần dần.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, đau bụng, đau đầu, nôn, khát, kích động.
Xử trí: Thông báo ngay cho nhân viên y tế và đưa đến bệnh viện gần nhất.
7.5 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin chung
SĐK (nếu có): VD-33901-19
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
Đóng gói: Hộp 28 gói x 500mg
9. Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Montelukast (trong Enokast 4) là thuốc đối kháng thụ thể leukotriene cạnh tranh. Nó cạnh tranh với các leukotriene cysteinyl (được sinh ra trong quá trình sinh bệnh của hen suyễn hay viêm mũi dị ứng) để làm giảm phù nề, co thắt cơ trơn phế quản và biến đổi hoạt tính tế bào trong quá trình viêm.
9.2 Dược động học
Montelukast đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khi uống khoảng 2 giờ. Tỷ lệ gắn kết của Montelukast với protein huyết tương khoảng 99%. Montelukast được chuyển hóa qua gan và thải trừ chủ yếu qua mật, với thời gian bán thải khoảng 2,7-5,5 giờ ở người khỏe mạnh.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Montelukast làm giảm đáng kể các đợt kịch phát nhẹ, trung bình và một phần nặng ở bệnh hen mạn tính nhẹ đến trung bình và ít có nguy cơ bị khàn giọng và mất ngủ.
- Montelukast đơn thuần hoặc dùng budesonide/formoterol đơn thuần hoặc phối hợp cả hai đều có hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng ho, giảm độ nhạy phản xạ ho và giảm viêm đường hô hấp tăng bạch cầu ái toan ở bệnh nhân mắc hen suyễn dạng ho.
- Dạng bào chế thuốc cốm có thể dùng trực tiếp hoặc dùng chung với đồ ăn hoặc sữa.
- Thuốc dùng được cho cả trẻ em và người lớn.
- Thuốc Enokast 4 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh HASAN - Dermapharm có nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP nên đảm bảo chất lượng.
10.2 Nhược điểm
- Không khuyến cáo dùng cho người mang thai, cho con bú, hen cấp tính.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này