Enfurol 200Mg Mekophar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Enfurol 200mg Mekophar
Thuộc nhóm: Thuốc tiêu hóa
Thành phần
Mỗi viên nang Enfurol 200mg Mekophar chứa:
Hoạt chất: | Nifuroxazide 200mg |
Tá dược: | Tinh bột ngô, Sodium starch glycolate, Magnesium stearate (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nang
Công dụng - Chỉ định
Enfurol 200mg được chỉ định để:
- Phòng ngừa và điều trị các bệnh về đường ruột hoặc tiết niệu do Escherichia coli, Salmonella, Pasteurella (kể cả Reesei), Aerobacillus aerogenes, Proteus, vi khuẩn hoại tử và Staphylococcus aureus gây ra.
- Điều trị các tình trạng tiêu chảy do nhiễm khuẩn không có dấu hiệu xâm lấn, kết hợp với liệu pháp bù nước.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi và trẻ sơ sinh thiếu tháng.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Phản ứng dị ứng, kích ứng.
- Thiếu máu, rối loạn chức năng tạo máu.
- Chuột rút, tiêu chảy cấp, chóng mặt, đau đầu, sốt, loạn khuẩn, giảm thính lực, tăng glucose máu.
- Buồn nôn, phát ban, mẩn đỏ, ù tai, viêm dạ dày, suy nhược, vàng mắt, vàng da.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tương tác thuốc
Không sử dụng Enfurol kết hợp với:
- Thuốc chứa metronidazol, Cephalosporin, Chloramphenicol, NFT hoặc Griseofulvin.
- Thuốc an thần (do khả năng ức chế aldehyde dehydrogenase ở gan, làm tăng lượng acetaldehyde gây độc).
- MAOIs (có thể làm tăng huyết áp, nguy hiểm đến tính mạng).
Dược lực học
Nifuroxazide là kháng sinh 5-nitrofuran có chứa nhóm phenol. Nó tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus) và Gram âm (như E.coli). Ở liều cao, nó có tác dụng diệt khuẩn; ở liều thấp, nó có tác dụng kìm khuẩn. Cơ chế tác dụng là thâm nhập vào acid nucleic của vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của chúng.
Dược động học
Hấp thu: Khi niêm mạc ruột không bị tổn thương, khả năng hấp thu hoạt chất kém. Chuyển hoá và thải trừ: Khoảng 99% thuốc được thải trừ qua phân ở dạng không đổi. Một lượng nhỏ chất chuyển hoá được thải trừ qua thận.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều khuyến cáo:
- Người lớn: 3-4 lần/ngày, mỗi lần 1 viên.
- Trẻ em trên 6 tuổi: 2-3 lần/ngày, mỗi lần 1 viên.
Thời gian điều trị: Không quá 7 ngày. Nếu không có cải thiện hoặc tình trạng không đáp ứng với thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người bị nhiễm trùng xâm lấn và trẻ em.
- Cần uống đủ nước trong quá trình điều trị.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Nếu triệu chứng không thuyên giảm sau 3 ngày, cần ngừng thuốc và báo cho bác sĩ.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu bất thường về màu sắc, kết cấu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Chưa có dữ liệu về xử lý quá liều.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin về Nifuroxazide
Nifuroxazide là một kháng sinh 5-nitrofuran được sử dụng chủ yếu để điều trị tiêu chảy cấp tính do nhiễm khuẩn. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh ở đường ruột, giúp làm giảm triệu chứng tiêu chảy. Nifuroxazide chủ yếu tác động tại ruột và hấp thu hệ thống rất thấp, do đó ít gây tác dụng phụ toàn thân.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar
Đóng gói
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này