Egudin 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Egudin 10
Thuộc nhóm: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Egudin 10 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Solifenacin Succinat | 10 mg |
Tá dược: Lactose Monohydrat, Povidon K30, Pregelatinized Starch, Magnesi Stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose 606, Hydroxypropyl Methyl Cellulose 615, Polyethylen Glycol 6000, Talc, Titan Dioxid, màu đỏ Sắt Oxid. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Egudin 10 được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:
- Tiểu không tự chủ
- Tiểu són
- Tiểu nhiều lần
ở những bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng bàng quang tăng hoạt.
3. Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân bị bàng quang tăng hoạt kèm theo các triệu chứng tiểu không tự chủ, tiểu són hoặc tiểu nhiều lần.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị bí tiểu hoặc ứ dịch ở dạ dày.
- Bệnh nhân bị Glaucoma góc hẹp không được kiểm soát.
- Bệnh nhân bị suy gan nặng.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Egudin 10:
Hệ cơ quan | Rất thường gặp | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp | Chưa rõ tần suất |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhiễm trùng và ký sinh trùng | Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang | |||||
Rối loạn hệ miễn dịch | Phản ứng phản vệ nghiêm trọng | |||||
Rối loạn chuyển hóa và sinh dưỡng | Chán ăn, tăng Kali huyết | |||||
Rối loạn tâm thần | Ảo giác và rối loạn thần kinh | Mê sảng | ||||
Rối loạn hệ thần kinh | Tình trạng buồn ngủ hoặc rối loạn vị giác, chóng mặt, nhức đầu | |||||
Rối loạn mắt | Nhìn mờ, khô mắt | Glaucoma góc đóng | ||||
Rối loạn tim | Xoắn đỉnh, kéo dài khoảng QT, đánh trống ngực | |||||
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất | Khó phát âm | |||||
Rối loạn đường tiêu hóa | Khô miệng, táo bón hoặc buồn nôn, trào ngược, khô họng | Tắc nghẽn ở đại tràng, táo bón hoặc phân rắn | Liệt ruột | |||
Rối loạn hệ thống gan mật | Rối loạn chức năng gan, các chỉ số xét nghiệm gan có bất thường | |||||
Các phản ứng trên da và các mô dưới da | Khô da, ngứa, ban đỏ | Ban đỏ đa dạng, mày đay | Viêm da tróc vảy |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chuyển hóa bởi hệ cytochrom P450, Ketoconazol | Không dùng quá liều 5mg Solifenacin/ngày khi phối hợp với Ketoconazol. |
Thuốc tránh thai đường uống | Dùng đồng thời không có ảnh hưởng đáng kể. |
Warfarin | Dùng đồng thời không ảnh hưởng đến dược động học của Warfarin. |
Digoxin | Dùng đồng thời không ảnh hưởng đến dược động học của Digoxin. |
7. Liều lượng và cách dùng
Người lớn: Liều khuyến cáo là 5mg/lần x 1 lần/ngày. Có thể tăng lên 10mg/ngày nếu liều 5mg dung nạp tốt nhưng chưa đạt hiệu quả.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Suy thận:
- Nhẹ - trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Nặng: Không vượt quá 5mg/ngày.
Suy gan:
- Nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
- Trung bình: Không vượt quá 5mg/ngày.
Sử dụng thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Không quá 5mg/ngày.
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nước, trước hoặc sau ăn đều được.
8. Lưu ý thận trọng
- Phù mạch: Ngừng dùng thuốc và xử trí phù mạch đường hô hấp nếu xuất hiện.
- Phản vệ: Ngừng dùng thuốc và điều trị thích hợp.
- Tác dụng kháng Cholinergic: Theo dõi sát sao các dấu hiệu bất thường (chóng mặt, ảo giác, lú lẫn).
- Nghẽn bàng quang: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân này vì có thể gây bí tiểu.
- Glaucoma góc hẹp: Thận trọng khi sử dụng.
- Kéo dài khoảng QT: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân này hoặc đang dùng thuốc điều trị tình trạng này.
- Suy gan/thận: Điều chỉnh liều theo hướng dẫn.
9. Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Tránh sử dụng vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ.
10. Xử trí quá liều
Ngừng dùng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
12. Dược lực học
Solifenacin là chất đối kháng cạnh tranh với thụ thể Muscarinic, trung gian trong chức năng hệ Cholinergic. Điều này làm giảm co thắt cơ trơn bàng quang.
13. Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3-8 giờ. Khả năng hấp thu không phụ thuộc vào thức ăn.
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương 98%, thể tích phân bố khoảng 600L.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4.
Thải trừ: 69.2% qua nước tiểu, 22.5% qua phân sau 26 ngày. Thời gian bán thải khoảng 45-68 giờ.
14. Thông tin thêm về Solifenacin Succinat
Solifenacin Succinat là một thuốc chống cholinergic tác động trực tiếp lên cơ trơn bàng quang, làm giảm co thắt và tăng dung tích bàng quang, từ đó giảm tần suất đi tiểu.
15. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này