Dorotril 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25428-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Dorotril 20mg

Dorotril 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, chứa hoạt chất chính là Lisinopril 20mg. Thuốc được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết và các bệnh lý tim mạch khác.

Thành phần

Mỗi viên nén Dorotril 20mg chứa:

  • Hoạt chất: Lisinopril 20mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng và Chỉ định

Dorotril 20mg có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Cụ thể, Lisinopril ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giãn mạch và giảm huyết áp. Ngoài ra, Lisinopril còn làm giảm tiết aldosteron, giúp giảm giữ natri và nước.

Chỉ định:

  • Điều trị tăng huyết áp (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác như thuốc chẹn alpha, thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc chẹn kênh canxi).
  • Điều trị suy tim sung huyết (thường phối hợp với thuốc lợi tiểu và glycosid tim).
  • Điều trị nhồi máu cơ tim cấp (phối hợp với thuốc ức chế tập kết tiểu cầu).
  • Bệnh thận do đái tháo đường.

Chống chỉ định

Không sử dụng Dorotril 20mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Lisinopril hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Hẹp van động mạch chủ.
  • Suy tim tắc nghẽn.
  • Hẹp động mạch thận hai bên hoặc một bên có nguy cơ cao.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Dorotril 20mg:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau đầu, ho khan kéo dài
Ít gặp Buồn nôn, hạ huyết áp, mất vị giác, tiêu chảy, ban da, protein niệu, mề đay
Hiếm gặp Phù mạch, khó thở, đau ngực, giảm bạch cầu trung tính, tổn thương gan, ứ mật, tăng kali máu

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Dorotril 20mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc cường giao cảm: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Lisinopril.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali, cyclosporin, thuốc bổ sung kali: Có thể làm tăng nồng độ kali trong máu.
  • Lithium, digoxin: Có thể làm tăng nồng độ và độc tính của các thuốc này.
  • Estrogen: Có thể làm tăng huyết áp.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Thuốc ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, dẫn đến giảm sản xuất aldosteron, giãn mạch và giảm huyết áp.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thức)

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Dorotril 20mg phải được bác sĩ chỉ định. Liều lượng sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Chỉ định Liều khởi đầu Liều duy trì
Tăng huyết áp 5-10mg/ngày 20-40mg/ngày
Suy tim sung huyết 2.5-5mg/ngày 10-20mg/ngày
Nhồi máu cơ tim 5mg trong 24 giờ đầu, 5mg trong 24 giờ tiếp theo, 10mg trong 48 giờ tiếp theo 10mg/ngày (trong 6 tuần)

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Điều chỉnh liều: Liều dùng cần được điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Bác sĩ sẽ hướng dẫn điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Lưu ý thận trọng

Lưu ý:

  • Theo dõi nồng độ protein niệu, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân có bệnh thận.
  • Cẩn trọng khi sử dụng ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận, suy gan.
  • Có thể xảy ra hạ huyết áp tư thế, nên bắt đầu với liều thấp và theo dõi sát sao.
  • Thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp.

Xử trí: Truyền dịch tĩnh mạch dung dịch muối đẳng trương.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Lisinopril

Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết. Nó đã chứng minh hiệu quả ở cả người trẻ tuổi và người cao tuổi. Tuy nhiên, một tác dụng phụ thường gặp là ho khan kéo dài. Liều dùng đơn giản, chỉ cần một lần mỗi ngày giúp thuận tiện cho người bệnh.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ