Dorotril 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-23899-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Dorotril 10mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Dorotril 10mg là thuốc điều trị tim mạch chứa hoạt chất chính là Lisinopril 10mg. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, suy tim sung huyết, và nhồi máu cơ tim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Lisinopril 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Lisinopril

Lisinopril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) có tác dụng kéo dài. Cơ chế hoạt động chính là ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giãn mạch và làm giảm huyết áp.

Ngoài ra, Lisinopril còn làm tăng nồng độ bradykinin, góp phần vào hiệu quả hạ huyết áp. Tuy nhiên, đây cũng là nguyên nhân gây ra tác dụng phụ ho khan ở một số bệnh nhân.

2.2 Chỉ định

  • Tăng huyết áp: Điều trị tăng huyết áp, đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Suy tim sung huyết: Sử dụng khi điều trị bằng thuốc lợi tiểu hoặc glycosid tim đơn thuần không hiệu quả.
  • Nhồi máu cơ tim cấp: Ở bệnh nhân có huyết động ổn định.
  • Bệnh thận do đái tháo đường: Điều trị bệnh thận gây ra bởi đái tháo đường.

3. Dược động học

3.1 Hấp thu

Lisinopril hấp thu tương đối chậm qua đường uống, và sự hấp thu có thể khác nhau giữa các cá thể. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.

3.2 Phân bố

Lisinopril không gắn kết nhiều với protein huyết tương.

3.3 Chuyển hóa và thải trừ

Lisinopril được thải trừ nguyên dạng qua nước tiểu.

4. Liều dùng và Cách dùng

4.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ hướng dẫn liều dùng cụ thể.

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 5-10mg/ngày. Liều duy trì có thể từ 2-4 viên/ngày.
  • Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu thường là 2,5-5mg/ngày. Liều duy trì có thể từ 1-2 viên/ngày.
  • Nhồi máu cơ tim: 5mg trong 24 giờ đầu, 5mg trong 24 giờ tiếp theo và 10mg trong 48 giờ tiếp theo.
  • Tăng huyết áp kèm suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. Ở bệnh nhân suy thận nặng, có thể cần phối hợp với thuốc lợi tiểu quai.

4.2 Cách dùng

Uống Dorotril 10mg theo đường uống với một lượng nước vừa đủ. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh quên liều.

5. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hẹp động mạch thận (một hoặc hai bên).
  • Hẹp van động mạch chủ.
  • Tắc nghẽn cơ tim.

6. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau đầu, ho khan
Ít gặp Buồn nôn, tiêu chảy, mất vị giác, mệt mỏi, hạ huyết áp
Hiếm gặp Tăng kali huyết, kích động, giảm bạch cầu trung tính, tổn thương tế bào gan, mất bạch cầu hạt, hoại tử gan

7. Tương tác thuốc

  • NSAIDs và thuốc cường giao cảm: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Lisinopril.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali và chất bổ sung kali: Có thể làm tăng kali huyết.
  • Lithi và digoxin: Có thể làm tăng nồng độ và độc tính của các thuốc này.
  • Estrogen: Có thể làm tăng huyết áp do ứ dịch.

8. Thận trọng

  • Thực hiện xét nghiệm công thức máu định kỳ nếu dùng đồng thời với thuốc ức chế miễn dịch.
  • Cần thận trọng ở bệnh nhân suy tim hoặc có nguy cơ mất nước và muối do có thể gây hạ huyết áp triệu chứng.
  • Theo dõi kali huyết nếu dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do có thể gây đau đầu.

9. Quá liều và Quên liều

9.1 Quá liều

Triệu chứng chính là hạ huyết áp. Điều trị bằng truyền dịch tĩnh mạch dung dịch muối đẳng trương.

9.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Hiệu quả trong điều trị bệnh thận do đái tháo đường.
  • Tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng 1 liều/ngày.
  • Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây chóng mặt, hạ kali huyết.
  • Có thể gây ho khan.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ