Doropycin 3 Miu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24988-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
3 miu
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco

Video

Doropycin 3 MIU

Thông tin chi tiết sản phẩm thuốc kháng sinh Doropycin 3 MIU

1. Thành phần

Mỗi viên Doropycin 3 MIU chứa:

  • Spiramycin: 3.000.000 IU
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Spiramycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm phế cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn và một số chủng vi khuẩn khác không nhạy cảm với các nhóm kháng sinh khác. Spiramycin ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S ribosome, ngăn cản quá trình phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

Doropycin 3 MIU được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm xoang.
  • Da và mô mềm: Lở loét, nổi mẩn.
  • Đường sinh dục và tiết niệu: Nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiết niệu ( cần có chỉ định của bác sĩ).
  • Phòng ngừa tái phát thấp khớp cấp tính: Ở những bệnh nhân dị ứng với penicillin.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Nhóm đối tượng Liều dùng nhiễm khuẩn thông thường Liều dùng dự phòng viêm màng não do Meningococcus
Người lớn 1500000 IU - 3000000 IU (1/2 - 1 viên)/lần x 3 lần/ngày 3000000 IU (1 viên)/lần x 2 lần/ngày
Trẻ em 50000 IU/kg/ngày chia 3 lần 75000 IU/kg/ngày chia 2 lần, dùng liên tục trong 5 ngày
Phụ nữ mang thai (phòng ngừa nhiễm Toxoplasma bẩm sinh) 9000000 IU/ngày, uống liên tục 3 tuần, sau đó cách 2 tuần dùng lại 1 liều (theo chỉ định của bác sĩ) -

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước ấm. Không dùng chung với trà, rượu, bia.

Nên uống thuốc sau bữa ăn 3 giờ hoặc trước bữa ăn 2 giờ.

Khoảng cách giữa các liều tối thiểu là 8 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với spiramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm macrolide.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ trường hợp đặc biệt có chỉ định của bác sĩ).
  • Trẻ em dưới 6 tuổi (trừ trường hợp đặc biệt có chỉ định của bác sĩ).

Thận trọng: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận và người cao tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Da: Nổi mẩn, phát ban.
  • Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt.
  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ, viêm đại tràng cấp.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Levodopa và Carbidopa: Spiramycin có thể làm giảm nồng độ Levodopa trong huyết tương và ảnh hưởng đến sự hấp thu của Carbidopa.
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy gan, suy thận và người cao tuổi.
  • Không dùng cho phụ nữ cho con bú và trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin về Spiramycin

Spiramycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Spiramycin thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-24988-16

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên hoặc hộp 10 vỉ x 5 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ