Doropycin 3 Miu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Doropycin 3 MIU
Thông tin chi tiết sản phẩm thuốc kháng sinh Doropycin 3 MIU
1. Thành phần
Mỗi viên Doropycin 3 MIU chứa:
- Spiramycin: 3.000.000 IU
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Spiramycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm phế cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn và một số chủng vi khuẩn khác không nhạy cảm với các nhóm kháng sinh khác. Spiramycin ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S ribosome, ngăn cản quá trình phát triển và sinh sản của vi khuẩn.
2.2 Chỉ định
Doropycin 3 MIU được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn:
- Đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm xoang.
- Da và mô mềm: Lở loét, nổi mẩn.
- Đường sinh dục và tiết niệu: Nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiết niệu ( cần có chỉ định của bác sĩ).
- Phòng ngừa tái phát thấp khớp cấp tính: Ở những bệnh nhân dị ứng với penicillin.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Nhóm đối tượng | Liều dùng nhiễm khuẩn thông thường | Liều dùng dự phòng viêm màng não do Meningococcus |
---|---|---|
Người lớn | 1500000 IU - 3000000 IU (1/2 - 1 viên)/lần x 3 lần/ngày | 3000000 IU (1 viên)/lần x 2 lần/ngày |
Trẻ em | 50000 IU/kg/ngày chia 3 lần | 75000 IU/kg/ngày chia 2 lần, dùng liên tục trong 5 ngày |
Phụ nữ mang thai (phòng ngừa nhiễm Toxoplasma bẩm sinh) | 9000000 IU/ngày, uống liên tục 3 tuần, sau đó cách 2 tuần dùng lại 1 liều (theo chỉ định của bác sĩ) | - |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước ấm. Không dùng chung với trà, rượu, bia.
Nên uống thuốc sau bữa ăn 3 giờ hoặc trước bữa ăn 2 giờ.
Khoảng cách giữa các liều tối thiểu là 8 giờ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với spiramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm macrolide.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ trường hợp đặc biệt có chỉ định của bác sĩ).
- Trẻ em dưới 6 tuổi (trừ trường hợp đặc biệt có chỉ định của bác sĩ).
Thận trọng: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận và người cao tuổi.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Da: Nổi mẩn, phát ban.
- Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt.
- Hiếm gặp: Sốc phản vệ, viêm đại tràng cấp.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Levodopa và Carbidopa: Spiramycin có thể làm giảm nồng độ Levodopa trong huyết tương và ảnh hưởng đến sự hấp thu của Carbidopa.
- Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy gan, suy thận và người cao tuổi.
- Không dùng cho phụ nữ cho con bú và trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt.
8. Quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin về Spiramycin
Spiramycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Spiramycin thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
10. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-24988-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên hoặc hộp 10 vỉ x 5 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này