Dorogyne
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dorogyne: Thông tin chi tiết sản phẩm
Dorogyne là thuốc kháng sinh được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng răng miệng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Spiramycin | 750.000 UI |
Metronidazol | 125 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Dorogyne chứa hai thành phần chính: Spiramycin (thuộc nhóm Macrolid) và Metronidazol (thuộc nhóm Imidazol). Sự kết hợp này mang lại hiệu quả trong điều trị các bệnh răng miệng cấp tính và mãn tính tái phát thể cấp.
2.2 Chỉ định
- Nhiễm trùng răng miệng cấp tính và mãn tính có đợt cấp: viêm nướu, viêm chân răng, áp xe răng, viêm dưới hàm.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật răng miệng (như hàn răng, nhổ răng).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng khuyến cáo:
- Người lớn: 4-6 viên/ngày, chia 2-3 lần. Có thể tăng lên 8 viên/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
- Trẻ em 6-9 tuổi: 2 viên/ngày, chia 2 lần.
- Trẻ em 10-15 tuổi: 3 viên/ngày, chia 3 lần.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc cùng với bữa ăn để tăng cường hấp thu. Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, đánh răng 2-3 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và hạn chế đồ ngọt để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân:
- Quá mẫn cảm với Spiramycin, Metronidazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Dị ứng, nổi mẩn ngứa, mề đay
- Vị kim loại trong miệng, giảm bạch cầu (nhưng thường hồi phục sau khi ngừng thuốc)
- Nước tiểu màu nâu đỏ
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Disulfiram: Có thể gây độc thần kinh (loạn thần, lú lẫn).
- Lithium: Có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu, gây độc.
- Fluorouracil: Làm tăng độc tính của Fluorouracil.
- Rượu: Gây nóng, đỏ mặt, nôn mửa, tim đập nhanh.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân viêm loét dạ dày, viêm ruột.
- Tránh lạm dụng thuốc để tránh kháng thuốc.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, độ ẩm dưới 70%, nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
8.1 Spiramycin
Nhóm thuốc: Macrolid. Là một kháng sinh ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
8.2 Metronidazol
Nhóm thuốc: 5-nitroimidazole. Có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng bằng cách can thiệp vào ADN của vi sinh vật.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy.
10. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-33809-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này