Domperidone Maleate 10Mg Vidipha
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Domperidone Maleate 10mg Vidipha
Thuốc Chống Nôn
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (gồm tinh bột ngô, Lactose, PVP K30, talc, magnesium stearate, aerosil, avicel 101, natri lauryl sulfat, L-HPC 21, D.S.T) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Domperidone là chất đối kháng thụ thể dopamin, hoạt động như một chất chống nôn và prokinetic. Nó tác động lên vùng kích hoạt thụ thể hóa học và chức năng vận động của dạ dày và ruột non. Domperidone giúp thúc đẩy làm rỗng dạ dày và giảm thời gian vận chuyển của ruột non bằng cách tăng nhu động thực quản và dạ dày, đồng thời làm giảm áp lực cơ vòng thực quản. Cơ chế chống nôn của domperidone là ngăn chặn thụ thể dopamin ở cả vùng kích hoạt thụ thể hóa học và ở dạ dày, từ đó giúp giảm cảm giác buồn nôn và giảm nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau.
2.1.2 Dược động học
Thông tin về đặc tính hấp thu và phân bố của domperidone hiện chưa đầy đủ. Các chất chuyển hóa của domperidone ở người bao gồm 1-Propyl-1,3-dihydro-2H-benzimidazol-2-one, 3-[3-[4-(5-Chloro-2-oxo-3H-benzimidazol-1-yl) piperidin-1-yl]propyl]-6-hydroxy-1H-benzimidazol-2-one và 5-Clo-1-(piperidin-4-yl)-1H-benzo[d]imidazol-2(3H)-one. Domperidone có thời gian bán hủy sinh học là khoảng 7 giờ.
2.2 Chỉ định
Thuốc Domperidone Maleate 10mg Vidipha được sử dụng để điều trị nôn và buồn nôn, đặc biệt là các trường hợp do hóa trị liệu ung thư, sử dụng Levodopa, và trào ngược dạ dày thực quản.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người trưởng thành và trẻ từ 12 tuổi trở lên (trên 35kg) | 1 viên/lần, 3 lần/ngày, tối đa 3 viên mỗi ngày |
Suy giảm chức năng gan nhẹ | Không cần điều chỉnh liều |
Suy giảm chức năng thận | Liều khởi đầu tối đa 3 viên/ngày, liều nhắc lại (nếu cần) 1-2 viên/ngày |
3.2 Cách dùng
- Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Uống thuốc trước bữa ăn để tăng hấp thu.
- Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và tiếp tục liều kế tiếp như bình thường.
- Không sử dụng quá 7 ngày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với domperidone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với thuốc chống nôn ức chế thụ thể neurokinin-1 ở não.
- Xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng đường tiêu hóa.
- Tắc ruột chưa được điều trị.
- Suy gan vừa đến nặng.
- Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
- Rối loạn điện giải.
- Bệnh tim mạch (suy tim sung huyết).
- U tuyến yên tiết prolactin.
- Sử dụng đồng thời với thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế CYP3A4.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp, đặc biệt khi sử dụng liều cao kéo dài: chảy sữa, rối loạn kinh nguyệt, vô kinh tạm thời, vú căng tức (do tăng prolactin). Ít gặp hơn: buồn ngủ, rối loạn ngoại tháp (thường do quá liều hoặc rối loạn thấm hàng rào máu não). Các triệu chứng tim mạch hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: loạn nhịp thất, kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, đột tử. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc kháng cholinergic (như atropin): Sử dụng thuốc kháng cholinergic sau khi uống Domperidone.
- Thuốc kháng acid: Uống Domperidone trước bữa ăn và thuốc kháng acid sau bữa ăn.
- Thuốc kéo dài khoảng QT: Tuyệt đối không sử dụng đồng thời.
- Thuốc ức chế CYP3A4: Không sử dụng đồng thời.
- Thuốc làm chậm nhịp tim, thuốc giảm Kali máu, một số macrolide (azithromycin, Roxithromycin): Thận trọng khi sử dụng đồng thời.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ dưới 12 tuổi hoặc dưới 35kg.
- Bệnh nhân Parkinson: chỉ dùng khi thuốc khác không hiệu quả và không quá 12 tuần.
- Suy thận nặng: giảm tần suất dùng xuống 1-2 lần/ngày.
- Có thể kéo dài khoảng QT, gây mất cân bằng điện giải.
- Nguy cơ loạn nhịp thất, đột tử, đặc biệt ở người cao tuổi, dùng liều cao, dùng thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế CYP3A4. Sử dụng liều thấp nhất có thể và báo cáo ngay các dấu hiệu tim mạch.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
Mẹ cho con bú: Domperidone bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ, đặc biệt về tim mạch. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ, có thể ngưng bú hoặc không sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí quá liều
Cải thiện triệu chứng, theo dõi điện tâm đồ (có thể kéo dài khoảng QT).
7.4 Bảo quản
Nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Domperidone
Ưu điểm: Không giống như Metoclopramide, domperidone ít xâm nhập qua hàng rào máu não, nên có hồ sơ an toàn tốt hơn khi sử dụng lâu dài. Được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
Nhược điểm: Có thể gây ra các vấn đề phụ khoa (đau tức ngực, kinh không đều…), nhiều chống chỉ định.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-25309-16
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này