Augxicine 250Mg/31,25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-17976-12
Dạng bào chế:
bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 10 gói x 800mg
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha

Video

Augxicine 250mg/31.25mg

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi gói Augxicine 250mg/31.25mg chứa:

Hoạt chất Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Kali Dioxid) 31.25mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uống.

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh beta-lactam.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Augxicine 250mg/31.25mg là sự kết hợp của Amoxicillin và Acid Clavulanic. Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam phổ rộng, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan – thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin dễ bị phá hủy bởi enzyme beta-lactamase của một số vi khuẩn. Acid Clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy này, mở rộng phổ tác dụng của thuốc.

Phổ diệt khuẩn của Augxicine bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus, Staphylococcus (nhạy cảm với methicillin), Corynebacterium, Peptococcus, Peptostreptococcus, Bacillus anthracis.
  • Vi khuẩn Gram âm: Bacteroides, Salmonella, Neisseria, Klebsiella, Escherichia coli, Shigella.

2.2 Chỉ định

Augxicine 250mg/31.25mg được chỉ định để điều trị ngắn hạn các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm tai giữa (không đáp ứng với kháng sinh thông thường).
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi-phế quản (do H. influenzae, Branhamella catarrhalis).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, nhiễm khuẩn sản khoa, viêm bể thận (do E. coli, Enterobacter, Klebsiella).
  • Nhiễm khuẩn các vị trí khác: Áp xe, viêm tủy xương, áp xe ổ răng, nhiễm khuẩn vết thương, mụn nhọt.

3. Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng được tính theo Amoxicillin. Liều lượng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân.

3.1 Liều dùng

Trẻ em trên 30 tháng tuổi:

  • Thận hoạt động bình thường: 80mg/kg/ngày, chia 3 lần uống, không vượt quá 3g/ngày.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin (tham khảo ý kiến bác sĩ).

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp và nhiễm khuẩn nặng: 500mg/lần, cách 8 giờ, liên tục trong 5 ngày.
  • Nhiễm khuẩn khác: 250mg/lần, cách 8 giờ.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc với nước ấm vừa đủ, khuấy đều trước khi uống. Uống trước khi ăn để tăng hấp thu.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Augxicine cho những người:

  • Dị ứng với các thuốc nhóm beta-lactam, Acid Clavulanic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng:

  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
  • Bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân bị phenylceton niệu.

5. Tác dụng phụ

Augxicine nói chung dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Da: Ngứa, ban đỏ, phát ban, viêm da bong tróc.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.
  • Gan: Vàng da ứ mật, tăng transaminase, viêm gan.
  • Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tan máu, tăng bạch cầu ái toan.
  • Khác: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận kẽ, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Augxicine có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu (tăng thời gian đông máu) và thuốc tránh thai (giảm hiệu lực).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân suy thận, bệnh nhân bị phenylceton niệu cần thận trọng khi sử dụng và điều chỉnh liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Theo dõi chức năng gan trong quá trình điều trị. Liệu trình điều trị không nên kéo dài quá 14 ngày.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Nên tránh sử dụng, đặc biệt trong 3 tháng đầu, trừ khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

Cho con bú: Có thể sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Nếu quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất. Thẩm phân máu có thể được chỉ định để loại bỏ Kali dư thừa trong trường hợp quá liều Acid Clavulanic.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh penicillin bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan trong vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn.

Acid Clavulanic

Acid Clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase, có tác dụng ức chế hoạt động của enzyme beta-lactamase sản sinh bởi vi khuẩn. Điều này giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi enzyme beta-lactamase, làm tăng hiệu quả của Amoxicillin đối với các vi khuẩn kháng penicillin.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ