Dicsep 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31127-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Video

Dicsep 500

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sulfasalazine 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Dicsep 500

Dicsep 500 chứa Sulfasalazine, một sulfonamid tổng hợp. Trong cơ thể, Sulfasalazine được chuyển hóa thành Sulfapyridine và acid 5-aminosalicylic. Sulfapyridine có tác dụng kháng khuẩn, trong khi acid 5-aminosalicylic có tác dụng chống viêm, đặc biệt ở đại tràng. Cơ chế tác dụng bao gồm:

  • Kháng khuẩn: ức chế sự phát triển của vi khuẩn đường ruột như ClostridiumE.coli.
  • Chống viêm: ức chế tổng hợp prostaglandin, ảnh hưởng đến bài tiết và hấp thu dịch/chất điện giải.
  • Ức chế miễn dịch: Giảm phản ứng viêm.

Sulfasalazine cũng có tác dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp bằng cách làm giảm các triệu chứng viêm.

2.2 Chỉ định của thuốc Dicsep 500

  • Viêm loét đại tràng, chảy máu trực tràng
  • Bệnh Crohn thể hoạt động
  • Giảm triệu chứng viêm trong viêm khớp dạng thấp (khi không đáp ứng với NSAID hoặc thuốc giảm đau khác)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh:

Người lớn:

  • Viêm khớp dạng thấp: Bắt đầu 500mg/ngày, tăng dần đến 2-3g/ngày, chia 2-4 lần.
  • Viêm loét đại tràng & bệnh Crohn (đợt cấp): 1-2g, 4 lần/ngày, có thể phối hợp corticoid. Liều duy trì: 500mg, 4 lần/ngày.

Trẻ em:

  • Viêm loét đại tràng nặng (đợt cấp):
    • 2-12 tuổi: 10-15mg/kg, tối đa 1g, 4-6 lần/ngày.
    • 12-18 tuổi: 1-2g, 4 lần/ngày.
  • Viêm loét đại tràng (duy trì):
    • 2-12 tuổi: 5-7.5mg/kg, tối đa 500mg, 4 lần/ngày.
    • 12-18 tuổi: 500mg, 4 lần/ngày.
  • Bệnh Crohn thể hoạt động: 1-2g, chia 3-4 lần/ngày.
  • Viêm đa khớp dạng thấp thiếu niên: Trên 6 tuổi: 30-50mg/kg/ngày, chia 2 lần, tối đa 2g/ngày.

3.2 Cách dùng

  • Uống với nhiều nước.
  • Uống sau ăn hoặc cùng với thức ăn.
  • Chỉ dùng đường uống.
  • Không nhai hoặc nghiền thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Suy gan, suy thận, tắc đường tiết niệu, tắc ruột.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, sốt, chán ăn, giảm bạch cầu, thiếu máu, tan máu, đau bụng, buồn nôn, đau thượng vị, nổi mày đay, ban đỏ, ngứa, tăng bạch cầu ưa eosin (có hồi phục).

Ít gặp: Mệt mỏi, trầm cảm, ù tai.

Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện.

6. Tương tác thuốc

  • Giảm sinh khả dụng của Digoxin.
  • Ức chế chuyển hóa Acid folic.
  • Có thể tăng hoặc kéo dài tác dụng của thuốc chống đông, chống co giật, chống đái tháo đường.
  • Tăng độc tính khi dùng cùng thuốc gây tan máu.
  • Tăng hiệu lực của Methotrexate, Phenylbutazon, Sulfinpyrazon.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý

  • Sử dụng đúng liều và thời điểm.
  • Kiểm tra công thức máu và chức năng gan thận trước và trong quá trình điều trị.
  • Thận trọng với người có tiền sử rối loạn tạo máu.
  • Không dùng cho người thiếu hụt Glucose-6 phosphat dehydrogenase hoặc không dung nạp Galactose, thiếu hụt Lapp lactase (vì thuốc có chứa Lactose).
  • Dùng thuốc kháng histamin hoặc corticoid nếu có phản ứng mẫn cảm.
  • Có thể gây đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc.
  • Thận trọng khi dùng phối hợp với các thuốc khác.
  • Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng thuốc quá hạn.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Sulfasalazine và Sulfapyridine có thể qua nhau thai, gây dị tật thai nhi. Cân nhắc kỹ trước khi dùng và bổ sung acid folic.

Cho con bú: Sulfasalazine bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Thận trọng khi dùng.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Chóng mặt, chán ăn, đau bụng, buồn nôn, nôn, sốt, thiếu máu, tan máu.

Xử trí: Rửa dạ dày, gây nôn, dùng thuốc tẩy, kiềm hóa nước tiểu, tăng lợi tiểu. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Quên liều

Uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp.

8. Thông tin thành phần hoạt chất

Sulfasalazine: Thuốc kháng viêm ruột, có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh viêm loét đại tràng, bệnh Crohn và một số bệnh lý viêm khớp.

9. Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong cải thiện hoặc thuyên giảm lâm sàng các bệnh thấp khớp viêm mãn tính (không phải bệnh viêm ruột) như viêm khớp dạng thấp (RA).
  • Hầu hết các tác dụng phụ phổ biến có thể kiểm soát bằng cách điều chỉnh liều lượng.
  • Dạng bào chế dễ sử dụng.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.

Nhược điểm:

  • Một số phản ứng phụ có thể xảy ra.

10. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-31127-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ