Diclofenac 50Mg Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-15516-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar

Video

Diclofenac 50mg Mekophar

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Diclofenac 50mg Mekophar chứa:

Diclofenac Sodium 50 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (Lactose, Tinh bột sắn, Povidone, Microcrystalline Cellulose, Magnesium Stearate, Methacrylic Acid Copolymer, Màu Sunset Yellow, Màu Tartrazine, Talc, Polyethylene glycol 6000, Ethanol 96%)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Diclofenac natri là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Cơ chế tác dụng chính là ức chế mạnh Cyclo-oxygenase (COX), làm giảm giải phóng axit arachidonic và ức chế cả con đường Cyclo-oxygenase và Lipoxygenase, dẫn đến giảm phản ứng viêm và giảm đau.

Chỉ định

Thuốc Diclofenac 50mg Mekophar được dùng để điều trị:

  • Đau và viêm trong viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp.
  • Đau cột sống, cứng khớp, đau nhức xương, lệch khớp, tổn thương quanh khớp do viêm bao hoạt dịch hoặc gân.
  • Giảm đau sau phẫu thuật.
  • Giảm đau do chấn thương, tai nạn, đau lưng - vai, đau đầu, đau do bệnh gout, đau bụng kinh.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng nên được bác sĩ chỉ định. Tuy nhiên, thông tin tham khảo là:

  • Đau cấp tính/viêm cấp tính: 2-3 viên/ngày.
  • Liều duy trì: 1-2 viên/ngày.

Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước.

Chống chỉ định

Không sử dụng Diclofenac 50mg Mekophar nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Diclofenac, NSAIDs khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận hoặc suy gan nặng.
  • Có tiền sử bệnh tim mạch, viêm loét dạ dày tá tràng hoặc rối loạn chảy máu.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tăng men gan
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy)
  • Ù tai
  • Co thắt phế quản (ở người hen suyễn)
  • Buồn ngủ
  • Nổi mẩn

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Diclofenac 50mg Mekophar có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc hạ đường huyết (tăng nguy cơ xuất huyết)
  • Thuốc chống đông máu (tăng nguy cơ xuất huyết)
  • Kháng sinh nhóm Quinolone (có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương)
  • Digoxin và Lithium (có thể làm tăng nồng độ trong máu)
  • Glucocorticoid và Aspirin (tăng nguy cơ tổn thương đường tiêu hóa)

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và các chất bổ sung bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Diclofenac natri là một NSAID ức chế COX, làm giảm tổng hợp prostaglandin, trung gian chính trong quá trình viêm, đau và sốt.

Dược động học

(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn tài liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp)

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Diclofenac 50mg Mekophar cho:

  • Người cao tuổi
  • Người có giảm thể tích dịch ngoại bào
  • Người rối loạn chức năng gan, đặc biệt là rối loạn chuyển hóa Porphyrin
  • Người có tiền sử hoặc đang bị hen suyễn, loét dạ dày - tá tràng, suy tim hoặc suy thận
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xử lý quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn tài liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp)

Thông tin thêm về Diclofenac Sodium

Diclofenac sodium là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh viêm khớp và giảm đau. Hiệu quả của nó đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.

Ưu điểm: Liều dùng đơn giản, giá thành rẻ, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.

Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và các cơ quan khác. Nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu rủi ro.

Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-15516-11

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar Việt Nam

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ