Dexipharm 15 Vb (H/100)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dexipharm 15 VB (H/100)
Dexipharm 15 VB (H/100) là thuốc trị ho chứa hoạt chất Dextromethorphan hydrobromid.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dextromethorphan hydrobromid | 15mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1. Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc giảm ho.
Mã ATC: R05DA09.
Dextromethorphan hydrobromid là thuốc giảm ho tác động lên trung tâm ho ở hành não. Mặc dù có cấu trúc hóa học liên quan đến Morphin, nhưng dextromethorphan không có tác dụng giảm đau và rất ít tác dụng an thần. Nó được sử dụng để giảm ho do kích thích nhẹ ở phế quản và họng, như trong trường hợp cảm lạnh thông thường hoặc hít phải các chất kích thích. Thuốc thường được phối hợp với các chất khác trong điều trị triệu chứng đường hô hấp trên và không có tác dụng long đờm. Hiệu lực của dextromethorphan tương đương với codein trong điều trị ho mãn tính nhưng ít gây tác dụng phụ ở đường tiêu hóa hơn. Ở liều điều trị, tác dụng chống ho kéo dài 5-6 giờ. Thuốc có độc tính thấp, nhưng ở liều rất cao có thể ức chế hệ thần kinh trung ương.
2.2. Dược động học
Dextromethorphan được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-2,5 giờ. Thuốc có tác dụng trong vòng 15-30 phút sau khi uống, kéo dài khoảng 6-8 giờ. Dextromethorphan được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thông tin về sự bài tiết của dextromethorphan trong sữa mẹ chưa đầy đủ. Dextromethorphan được chuyển hóa ở gan, quá trình này phụ thuộc vào yếu tố di truyền. Một lượng thuốc bị O-demethyl hóa bởi enzym CYP2D6 thành dextrorphan (chất có tác dụng giảm ho nhẹ) và bị N-demethyl hóa bởi enzym CYP3A4/3A5 thành 3-methoxymorphinan, sau đó chất này tiếp tục được chuyển hóa thành 3-hydroxy-morphinan bởi enzym CYP2D6. Dextromethorphan được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa demethyl. Thời gian bán thải ở người bình thường là khoảng 1,4-3,9 giờ.
2.3. Chỉ định
- Điều trị triệu chứng ho do họng và phế quản bị kích thích khi cảm lạnh thông thường hoặc khi hít phải chất kích thích.
- Ho mãn tính không có đờm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1. Liều dùng
- Trẻ em từ 2-6 tuổi: Lựa chọn dạng bào chế dành riêng cho đối tượng này. (Thông tin liều dùng cụ thể cho độ tuổi này cần được bổ sung)
- Trẻ em từ 6-12 tuổi: 1 viên/lần, cách 6-8 giờ/lần. Liều tối đa 4 viên/ngày.
- Người lớn, người lớn tuổi, trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, cách 4 giờ/lần hoặc 2 viên/lần, cách 6-8 giờ/lần. Liều tối đa 8 viên/ngày.
Không dùng quá 7 ngày ở bệnh nhân suy hô hấp, ho có đờm, mủ.
3.2. Cách dùng
Uống thuốc cùng với một lượng nước thích hợp.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với dextromethorphan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs) hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng thuốc.
- Người bệnh gan.
- Bệnh nhân suy hô hấp.
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, đỏ bừng.
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100): Nổi mày đay.
Hiếm gặp (ADR < 1/1.000): Buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa.
6. Tương tác thuốc
- Rượu, thuốc giảm đau thần kinh trung ương, thuốc hướng tâm thần, thuốc kháng histamin: Tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh trung ương.
- Chất ức chế CYP2D6: Tăng nồng độ dextromethorphan trong huyết tương, tăng tác dụng không mong muốn.
- Quinidine: Tăng nồng độ dextromethorphan trong huyết tương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho bệnh nhân ho mãn tính, hen, ho kéo dài hoặc bệnh nhân có cơn hen cấp, ho kèm tăng tiết quá mức.
- Không sử dụng đồng thời với các thuốc ho hoặc thuốc điều trị cảm lạnh khác.
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP2D6 hoặc bệnh nhân có chuyển hóa qua enzym này chậm.
- Không nên sử dụng ở bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose.
7.2. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây ảnh hưởng đến nhận thức, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, buồn nôn, bí tiểu, mất điều hòa, ảo giác, suy hô hấp.
Điều trị: Sử dụng Naloxone 2mg tiêm tĩnh mạch, lặp lại nếu cần, tổng liều tối đa 10mg.
7.5. Bảo quản
Bảo quản nơi khô, mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm với trẻ em.
8. Thông tin thêm về Dextromethorphan
Dextromethorphan là thuốc giảm ho được sử dụng rộng rãi do tính sẵn có, hiệu quả và an toàn ở liều chỉ định. Nó hiệu quả đối với ho mãn tính không có đờm, ho do kích thích, và ít gây tác dụng phụ đường tiêu hóa hơn codein. Thuốc được chứng minh an toàn và có thể sử dụng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên (cần xác nhận thông tin này với nguồn chính thống). Dextromethorphan đã được FDA phê duyệt làm thuốc chống ho không kê đơn từ năm 1958.
Lưu ý: Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này