Desloratadine Genepharm 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Desloratadine Genepharm 5mg
Desloratadine Genepharm 5mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Desloratadine, được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, mày đay và ngứa theo mùa.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Desloratadine Genepharm 5mg chứa:
Desloratadine | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Kháng histamin - Thuốc chống dị ứng H1
Mã ATC: R06AX27
Desloratadine là chất chuyển hóa của loratadin, có tác dụng đối kháng với thụ thể histamin ngoại biên. Cơ chế tác dụng là ức chế sự gắn của histamin vào thụ thể của nó, ngăn cản sự giải phóng histamin. Desloratadine cũng ức chế sự co thắt của cơ trơn hệ tiêu hóa, tuần hoàn, hô hấp và làm giảm tiết nước bọt. Thuốc làm giảm ngứa và viêm trong trường hợp dị ứng. Desloratadine không đi qua hàng rào máu não nên ít gây buồn ngủ.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ desloratadine trong huyết tương có thể phát hiện sau 30 phút uống thuốc. Hấp thu tốt, nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 3 giờ. Thời gian bán thải khoảng 27 giờ. Sinh khả dụng tỷ lệ thuận trong khoảng liều 5mg - 20mg. Trong một thử nghiệm, 4% đối tượng đạt nồng độ desloratadine cao hơn, có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng tộc.
- Phân bố: Liên kết vừa phải với protein huyết tương (83% - 87%).
- Chuyển hóa: Enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa desloratadine chưa được xác định hoàn toàn. Desloratadine không ức chế CYP3A4, CYP2D6 và không phải là chất ức chế P-glycoprotein.
- Thải trừ: Thời gian bán thải giai đoạn cuối khoảng 89 giờ. Thức ăn (bữa giàu chất béo) và nước ép bưởi không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
- Bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, sự tiếp xúc với desloratadine cao hơn so với người khỏe mạnh, nhưng sự thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng.
2.2 Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng
- Mày đay
- Ngứa theo mùa
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên: 1 viên 5mg/ngày.
Đối với viêm mũi dị ứng không liên tục, dùng thuốc khi có triệu chứng. Đối với viêm mũi dị ứng kéo dài, có thể dùng thuốc liên tục trong suốt thời gian dị ứng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Desloratadine Genepharm 5mg nguyên viên với nước, có thể dùng trước hoặc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với Desloratadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hệ thống cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rối loạn tâm thần | Rất hiếm gặp | Ảo giác |
Rối loạn hệ thần kinh | Phổ biến/Rất hiếm gặp | Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, mất ngủ, vận động thần kinh quá mức, động kinh |
Rối loạn tim mạch | Rất hiếm gặp | Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, khoảng QT kéo dài |
Rối loạn đường tiêu hóa | Phổ biến/Rất hiếm gặp | Khô miệng, đau bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy |
Rối loạn gan mật | Rất hiếm gặp/Chưa rõ | Tăng enzyme gan, tăng bilirubin, viêm gan, vàng da |
Rối loạn da | Chưa rõ | Nhạy cảm ánh sáng |
Rối loạn cơ xương khớp | Rất hiếm gặp | Đau cơ |
Rối loạn toàn thân | Phổ biến/Rất hiếm gặp/Chưa rõ | Mệt mỏi, phản ứng quá mẫn (phù mạch, khó thở, ngứa, phát ban, mày đay), hen suyễn |
6. Tương tác thuốc
Không có tương tác lâm sàng đáng kể khi dùng Desloratadine với Erythromycin hoặc Ketoconazole. Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng cùng rượu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định, không tự ý tăng liều.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc (dựa trên các thử nghiệm lâm sàng).
7.2 Lưu ý khi mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Desloratadine ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều là mức độ nặng hơn của các tác dụng phụ. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng, loại bỏ thuốc khỏi cơ thể (gây nôn, dùng than hoạt tính).
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm thấp.
8. Thông tin thêm về Desloratadine
Desloratadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng mà ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Hiệu quả của Desloratadine trong việc giảm nghẹt mũi, ngứa, hắt hơi và chảy nước mắt đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu.
9. Ưu điểm của Desloratadine Genepharm 5mg
- Liều dùng thuận tiện: 1 viên/ngày.
- Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng, mày đay, ngứa.
- Ít gây buồn ngủ.
- Được sản xuất bởi Genepharm, một công ty dược phẩm uy tín.
- Ít tương tác thuốc.
10. Nhược điểm của Desloratadine Genepharm 5mg
- Có thể gây buồn ngủ hoặc hoa mắt ở một số người.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này