Alvoprel 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alvoprel 300mg
Tên thuốc: Alvoprel 300mg
Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Irbesartan | 300mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Irbesartan là một chất đối kháng angiotensin II nonpeptide có hoạt tính hạ huyết áp. Irbesartan ngăn chặn một cách chọn lọc và cạnh tranh sự gắn kết của angiotensin II với thụ thể angiotensin I. Angiotensin II kích thích vỏ thượng thận tổng hợp và bài tiết aldosterone, làm giảm bài tiết natri và tăng bài tiết kali. Angiotensin II cũng hoạt động như một chất co mạch trong cơ trơn mạch máu.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Irbesartan hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60-80%. Irbesartan đạt nồng độ hấp thu tối đa khoảng 1,5-2 giờ sau khi uống. Tỷ lệ gắn của Irbesartan với protein huyết tương >90%.
- Phân bố: Irbesartan có thể tích phân bố khoảng 53-93 lít.
- Chuyển hóa: Irbesartan chuyển hóa mạnh qua quá trình glucuronid hóa và oxy hóa ở gan (chủ yếu bởi isoenzym cytochrom P450 2C9).
- Thải trừ: Bài tiết qua cả hai đường mật (80%) và thận (20%). Irbesartan có nửa đời bán thải khoảng 11-15 giờ.
2.2 Chỉ định
Thuốc Alvoprel 300mg được chỉ định điều trị:
- Tăng huyết áp động mạch vô căn, đặc biệt cho những trường hợp dùng thuốc ức chế enzym chuyển bị ho và để giảm nguy cơ bị đột quỵ ở người bị phì đại thất trái.
- Bệnh thận ở bệnh nhân bị đái tháo đường typ 2 có tăng huyết áp, chức năng thận suy giảm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều điều trị tăng huyết áp: Dùng liều 1 viên/ngày. Cân nhắc dùng liều 150mg/lần/ngày khi mới bắt đầu.
Liều điều trị tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường loại 2 mắc bệnh thận: 1 viên/ngày.
Lưu ý: Cân nhắc giảm liều trên người cao tuổi, người đang tiến hành thẩm tách máu theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Alvoprel 300mg dùng đường uống với lượng nước vừa đủ. Có thể uống thuốc trước, trong hoặc sau khi ăn. Nên uống thuốc vào cùng thời điểm giữa các ngày.
4. Chống chỉ định
Không dùng thuốc Alvoprel 300mg với:
- Phụ nữ đang trong 3 tháng đầu hoặc 3 tháng cuối của thai kỳ.
- Bà mẹ đang cho con bú.
- Người dị ứng với các thành phần có trong thuốc.
- Trẻ em <18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp | Phản ứng quá mẫn: Nổi ban đỏ, mày đay, khó thở; Tăng kali máu trên người tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường và kèm theo bệnh thận; Buồn nôn; Choáng váng, mệt mỏi. |
Hiếm gặp | Tiêu chảy, ợ nóng, khó tiêu; Tim đập nhanh; Ho, mặt đỏ; Rối loạn tình dục. |
6. Tương tác thuốc
- Lithium: Có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu.
- NSAID: Có thể làm giảm tác dụng của thuốc Alvoprel 300mg khi dùng đồng thời.
- Thuốc và các sản phẩm bổ sung giữ kali: Khi dùng cùng thuốc Alvoprel 300mg có thể làm tăng nồng độ Kali trong máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Ở những bệnh nhân suy thận hoặc ghép thận, cần theo dõi nồng độ kali và creatinin huyết thanh thường xuyên.
- Thận trọng khi sử dụng Alvoprel 300mg cho bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
- Bệnh nhân tăng aldosteron nguyên phát thường không đáp ứng với thuốc.
- Hạ huyết áp triệu chứng khi sử dụng lần đầu tiên ở những bệnh nhân đang sử dụng các thuốc lợi tiểu, giảm thể tích máu, tiêu chảy, nôn mửa kéo dài hoặc ăn kiêng muối.
- Có thể xảy ra tình trạng tăng huyết áp do động mạch thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng thuốc khi có thai, chuẩn bị có thai. Không dùng thuốc Alvoprel 300mg cho bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, tim đập nhanh, chậm nhịp tim.
Xử trí: Khi xuất hiện các biểu hiện lạ do dùng thuốc Alvoprel 300mg liều cao thì nên đến bác sĩ để được xử trí sớm.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Alvoprel 300mg nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng. Để xa tầm với của trẻ. Nhiệt độ bảo quản <30 độ.
8. Thông tin thêm về Irbesartan
Irbesartan là một thuốc hạ huyết áp được dung nạp tốt và hiệu quả. Một số nghiên cứu cho thấy irbesartan mang lại tác dụng bảo vệ tim mạch ngoài tác dụng hạ huyết áp. Nó cũng làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân tăng huyết áp mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở cả giai đoạn đầu và giai đoạn sau của bệnh thận do tiểu đường.
9. Thông tin nhà sản xuất & Đóng gói
Nhà sản xuất: Genepharm S.A., Hy Lạp
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này