Deslora 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26406-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Pymepharco, Việt Nam

Video

Deslora 5mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Deslora 5mg là thuốc chống dị ứng dạng viên nén bao phim, được chỉ định điều trị mày đay mạn tính và viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Desloratadine 5mg
Tá dược: Magnesium stearat, natri croscarmellose, povidone, calcium Dibasic phosphate dihydrate, opadry II white, microcrystallin cellulose, talc, tinh bột ngô,… vừa đủ 1 viên.

Thông tin về Desloratadine:

Desloratadine là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, tác động đối kháng với thụ thể H1. Nó có hoạt tính tương tự Loratadin, ngăn chặn histamin gắn kết với thụ thể, từ đó làm giảm các triệu chứng viêm, ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi… Khác với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, Desloratadine không xuyên qua hàng rào máu não nên ít gây buồn ngủ.

2. Công dụng - Chỉ định

Deslora 5mg được chỉ định để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng: Triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi, mắt đỏ, chảy nước mắt.
  • Mày đay mạn tính: Biểu hiện ban đỏ, mẩn ngứa da.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày.
  • Người suy gan, suy thận: 1 viên/ngày cách ngày ( cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống thuốc bất cứ lúc nào trong ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Deslora 5mg nếu:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với Loratadin.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Khô miệng

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Phản ứng quá mẫn (ngứa, nổi mẩn đỏ, mày đay, phát ban, khó thở, sốc phản vệ)
  • Chóng mặt, co giật, buồn ngủ hoặc mất ngủ, phản ứng hiếu động thái quá
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy bụng, khó tiêu
  • Tăng bilirubin, tăng hoạt độ enzym gan, viêm gan
  • Đau nhức cơ
  • Suy nhược cơ thể, nhạy cảm với ánh sáng, vàng da (ít gặp)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Desloratadine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Ketoconazol
  • Erythromycin
  • Fluoxetin
  • Cimetidin

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ thuốc đạt tối đa trong máu sau khi uống khoảng 3 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn thuốc với protein huyết tương khoảng 82-87%.
  • Chuyển hóa: Desloratadine được chuyển hóa thành 3-hydroxy desloratadine.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của desloratadine khoảng 27 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

9. Dược lực học

Desloratadine là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, có tác dụng đối kháng cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1. Điều này dẫn đến ức chế sự giải phóng histamin từ các tế bào mast, giảm co thắt cơ trơn đường hô hấp và tiêu hóa, giảm tính thấm mao mạch, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

10. Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều thường gặp là buồn ngủ. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

11. Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm

Nhà sản xuất: Pymepharco, Việt Nam.

Số đăng ký: VD-26406-17

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ